Site icon Cồng Chiêng

Các Dimension trong Google Analytics 4

🧠 Dimension là gì trong Google Analytics?

Dimension (tạm dịch: khía cạnh hoặc thuộc tính) thuộc tính mô tả dữ liệu trong Google Analytics – dùng để phân loại hoặc nhóm dữ liệu lại theo một tiêu chí nào đó.

🧩 Hiểu đơn giản:

👉 Dimension là “cái gì” mà bạn đang phân tích.
trả lời câu hỏi: dữ liệu này liên quan đến điều gì?

Ví dụ thực tế: 

Dimension (thuộc tính) Giải thích Metric tương ứng (giá trị đo lường)
Country Quốc gia người dùng truy cập Sessions – số phiên
Device category Loại thiết bị (Mobile, Tablet, Desktop) Users – số người dùng
Page title Tiêu đề của trang Pageviews – số lượt xem trang
Source Nguồn truy cập (Google, Facebook, v.v.) Bounce rate, Conversions

Vai trò của Dimensions trong phân tích

Dimension trong GA4 là cách Google Analytics phân loại, chia nhóm dữ liệu để hiểu rõ người dùng và hành vi của họ, nhằm:

Sự khác biệt giữa Dimensions và Metrics

Loại Ví dụ Mô tả
Dimension Country, Device, Gender Đặc điểm phân loại dữ liệu (theo chiều “chất”)
Metric Sessions, Conversions, Revenue Giá trị đo lường (theo chiều “số lượng”)

Ví dụ: “Bao nhiêu phiên (metric) từ mỗi quốc gia (dimension)?”

Các Dimension trong Google Analytics 4

Dimension Funnel Exploration Path Exploration Segment Overlap User Exploration Cohort Exploration User Lifetime
Event name
Gender
Country
Device category
First user medium
First user source
First user campaign
Platform
Last audience name
First visit date

Ở hàng ngang đầu tiên

Ở cột đầu tiên

Dimension Giải thích ngắn gọn
Event name Tên của sự kiện xảy ra (ví dụ: page_view, purchase, click)
Gender Giới tính của người dùng (nếu có dữ liệu từ Google signals)
Country Quốc gia người dùng truy cập
Device category Loại thiết bị sử dụng (mobile, desktop, tablet)
First user medium Nguồn trung gian đầu tiên dẫn người dùng đến website (ex: organic, cpc, referral)
First user source Trang web hoặc nền tảng đầu tiên dẫn người dùng đến (ex: Google, Facebook, etc.)
First user campaign Tên chiến dịch marketing đầu tiên (nếu có gắn UTM campaign)
Platform Nền tảng sử dụng (Web, iOS app, Android app…)
Last audience name Tên nhóm đối tượng gần nhất mà người dùng thuộc về (nếu dùng Audience trong GA4)
First visit date Ngày đầu tiên người dùng truy cập

Một số dimension khác

Loại dimension Ví dụ Ý nghĩa
Traffic source Session source, Session medium Nguồn truy cập trong từng phiên
User property App version, User ID Thuộc tính cụ thể của người dùng, tùy cấu hình tracking
Event parameter Page location, Page title Thông tin chi tiết gắn kèm sự kiện (ví dụ: tiêu đề trang khi page_view)
Custom dimensions Membership Level, Logged in? Tùy chỉnh gửi lên từ website/app qua Google Tag Manager hoặc SDK

Tình huống thực tế sử dụng các mẫu Exploration

Tình huống thực tế Nên dùng mẫu nào Mục tiêu phân tích
Xem người dùng chuyển qua từng bước mua hàng Funnel Exploration Tỷ lệ rơi rụng từng bước (add to cart → checkout)
Xem người dùng làm gì sau khi vào trang A Path Exploration Hành vi luân chuyển của người dùng
So sánh nhóm người dùng có & không đăng ký Segment Overlap Mức độ khác biệt về hành vi giữa các nhóm
Xem hành vi cụ thể của từng người dùng User Exploration Hành trình chi tiết theo từng user ID
Theo dõi hành vi theo ngày truy cập đầu tiên Cohort Exploration Phân tích retention theo ngày/tuần
Xem giá trị lâu dài của người dùng User Lifetime Exploration Doanh thu, số phiên, lượt mua sau nhiều tháng

Tips sử dụng Exploration hiệu quả

Tài liệu liên quan về phân tích Google Analytics 4

Exit mobile version