Mục lục
- 1 🧠 Dimension là gì trong Google Analytics?
- 2 Vai trò của Dimensions trong phân tích
- 3 Sự khác biệt giữa Dimensions và Metrics
- 4 Các Dimension trong Google Analytics 4
- 5 Một số dimension khác
- 6 Tình huống thực tế sử dụng các mẫu Exploration
- 7 Tips sử dụng Exploration hiệu quả
- 8 Tài liệu liên quan về phân tích Google Analytics 4
🧠 Dimension là gì trong Google Analytics?
Dimension (tạm dịch: khía cạnh hoặc thuộc tính) là thuộc tính mô tả dữ liệu trong Google Analytics – dùng để phân loại hoặc nhóm dữ liệu lại theo một tiêu chí nào đó.
🧩 Hiểu đơn giản:
👉 Dimension là “cái gì” mà bạn đang phân tích.
Nó trả lời câu hỏi: dữ liệu này liên quan đến điều gì?Ví dụ thực tế:
Dimension (thuộc tính) Giải thích Metric tương ứng (giá trị đo lường) Country
Quốc gia người dùng truy cập Sessions
– số phiênDevice category
Loại thiết bị (Mobile, Tablet, Desktop) Users
– số người dùngPage title
Tiêu đề của trang Pageviews
– số lượt xem trangSource
Nguồn truy cập (Google, Facebook, v.v.) Bounce rate
,Conversions
Vai trò của Dimensions trong phân tích
Dimension trong GA4 là cách Google Analytics phân loại, chia nhóm dữ liệu để hiểu rõ người dùng và hành vi của họ, nhằm:
-
Phân tích hành vi người dùng theo từng nhóm cụ thể
-
Xây dựng báo cáo tùy chỉnh
-
Tạo segment đối tượng cho quảng cáo hoặc phân tích sâu
-
Theo dõi hiệu quả chiến dịch marketing
Sự khác biệt giữa Dimensions và Metrics
Loại | Ví dụ | Mô tả |
---|---|---|
Dimension | Country, Device, Gender | Đặc điểm phân loại dữ liệu (theo chiều “chất”) |
Metric | Sessions, Conversions, Revenue | Giá trị đo lường (theo chiều “số lượng”) |
Ví dụ: “Bao nhiêu phiên (metric) từ mỗi quốc gia (dimension)?”
Các Dimension trong Google Analytics 4
Dimension | Funnel Exploration | Path Exploration | Segment Overlap | User Exploration | Cohort Exploration | User Lifetime |
---|---|---|---|---|---|---|
Event name | ✅ | ✅ | ✅ | ✅ | ||
Gender | ✅ | ✅ | ✅ | ✅ | ||
Country | ✅ | ✅ | ✅ | ✅ | ||
Device category | ✅ | ✅ | ✅ | ✅ | ||
First user medium | ✅ | ✅ | ✅ | ✅ | ✅ | |
First user source | ✅ | |||||
First user campaign | ✅ | |||||
Platform | ✅ | |||||
Last audience name | ✅ | |||||
First visit date | ✅ |
Ở hàng ngang đầu tiên
-
Funnel Exploration: Báo cáo phân tích hành trình người dùng qua từng bước (phễu).
-
Path Exploration: Theo dõi chuỗi hành động (click, page view…) người dùng thực hiện.
-
Segment Overlap: Phân tích chồng chéo giữa các nhóm người dùng khác nhau.
-
User Exploration: Xem chi tiết dữ liệu cá nhân người dùng (ID người dùng).
-
Cohort Exploration: Phân tích hành vi theo nhóm người dùng cùng ngày/tuần/tháng truy cập.
-
User Lifetime: Theo dõi vòng đời người dùng từ lần truy cập đầu tiên.
Ở cột đầu tiên
Dimension | Giải thích ngắn gọn |
---|---|
Event name | Tên của sự kiện xảy ra (ví dụ: page_view , purchase , click ) |
Gender | Giới tính của người dùng (nếu có dữ liệu từ Google signals) |
Country | Quốc gia người dùng truy cập |
Device category | Loại thiết bị sử dụng (mobile, desktop, tablet) |
First user medium | Nguồn trung gian đầu tiên dẫn người dùng đến website (ex: organic, cpc, referral) |
First user source | Trang web hoặc nền tảng đầu tiên dẫn người dùng đến (ex: Google, Facebook, etc.) |
First user campaign | Tên chiến dịch marketing đầu tiên (nếu có gắn UTM campaign) |
Platform | Nền tảng sử dụng (Web, iOS app, Android app…) |
Last audience name | Tên nhóm đối tượng gần nhất mà người dùng thuộc về (nếu dùng Audience trong GA4) |
First visit date | Ngày đầu tiên người dùng truy cập |
Một số dimension khác
Loại dimension | Ví dụ | Ý nghĩa |
---|---|---|
Traffic source | Session source , Session medium |
Nguồn truy cập trong từng phiên |
User property | App version , User ID |
Thuộc tính cụ thể của người dùng, tùy cấu hình tracking |
Event parameter | Page location , Page title |
Thông tin chi tiết gắn kèm sự kiện (ví dụ: tiêu đề trang khi page_view) |
Custom dimensions | Membership Level , Logged in? |
Tùy chỉnh gửi lên từ website/app qua Google Tag Manager hoặc SDK |
Tình huống thực tế sử dụng các mẫu Exploration
Tình huống thực tế | Nên dùng mẫu nào | Mục tiêu phân tích |
---|---|---|
Xem người dùng chuyển qua từng bước mua hàng | Funnel Exploration | Tỷ lệ rơi rụng từng bước (add to cart → checkout) |
Xem người dùng làm gì sau khi vào trang A | Path Exploration | Hành vi luân chuyển của người dùng |
So sánh nhóm người dùng có & không đăng ký | Segment Overlap | Mức độ khác biệt về hành vi giữa các nhóm |
Xem hành vi cụ thể của từng người dùng | User Exploration | Hành trình chi tiết theo từng user ID |
Theo dõi hành vi theo ngày truy cập đầu tiên | Cohort Exploration | Phân tích retention theo ngày/tuần |
Xem giá trị lâu dài của người dùng | User Lifetime Exploration | Doanh thu, số phiên, lượt mua sau nhiều tháng |
Tips sử dụng Exploration hiệu quả
-
✅ Kết hợp segments + filters để phân tích cụ thể hơn
-
✅ Lưu template để dùng lại cho nhiều thời điểm
-
✅ Xuất dữ liệu ra CSV để dùng tiếp trong Excel, Data Studio
-
✅ Kéo thả dimensions/metrics tùy ý mà không ảnh hưởng đến dữ liệu gốc
-
✅ Tạo custom dimensions nếu muốn đo lường theo đặc thù doanh nghiệp
Tài liệu liên quan về phân tích Google Analytics 4
- Khám phá phễu: https://support.google.com/analytics/answer/9327974
- Skillshop: https://skillshop.withgoogle.com/