Câu hỏi trắc nghiệm thiết kế và quản trị website WordPress

1. Nếu bạn muốn tạo một form liên hệ đơn giản trên website WordPress, plugin nào là lựa chọn phổ biến?

A. BuddyPress
B. Contact Form 7
C. bbPress
D. Elementor

2. Khi gặp lỗi ‘White Screen of Death’ (màn hình trắng xóa) trên WordPress, nguyên nhân phổ biến KHÔNG phải là gì?

A. Lỗi plugin hoặc theme
B. Lỗi cấu hình cơ sở dữ liệu
C. Hết hạn tên miền
D. Vượt quá giới hạn bộ nhớ PHP

3. Để tùy chỉnh giao diện WordPress mà không cần code, người dùng thường sử dụng công cụ nào?

A. phpMyAdmin
B. Theme Customizer (Trình tùy biến giao diện)
C. FTP Client
D. Command Line Interface (CLI)

4. Trong WordPress, ‘Gutenberg’ là tên gọi của trình soạn thảo nào?

A. Trình soạn thảo văn bản thuần túy
B. Trình soạn thảo kéo và thả dạng khối
C. Trình soạn thảo mã nguồn
D. Trình soạn thảo WYSIWYG cổ điển

5. Trong WordPress, ‘Category’ và ‘Tag’ được sử dụng để làm gì?

A. Tăng tốc độ tải trang
B. Phân loại và gắn nhãn cho bài viết
C. Quản lý người dùng
D. Tạo menu điều hướng

6. Khi website WordPress bị tấn công và nhiễm mã độc, bước đầu tiên cần làm là gì?

A. Xóa website và cài lại từ đầu
B. Thay đổi mật khẩu quản trị và quét virus
C. Liên hệ nhà cung cấp hosting để được hỗ trợ
D. Tắt website để ngăn chặn lây lan

7. Chức năng chính của ‘Plugin’ trong WordPress là gì?

A. Thay đổi cấu trúc cơ sở dữ liệu
B. Mở rộng chức năng và tính năng cho website
C. Quản lý người dùng và phân quyền truy cập
D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang

8. Điều gì KHÔNG phải là vai trò người dùng mặc định trong WordPress?

A. Administrator
B. Editor
C. Designer
D. Author

9. Trong WordPress, thuật ngữ ‘Theme’ dùng để chỉ điều gì?

A. Một plugin bảo mật
B. Giao diện và thiết kế hiển thị của website
C. Một công cụ quản lý cơ sở dữ liệu
D. Chức năng sao lưu và phục hồi dữ liệu

10. Để tạo một website bán hàng trực tuyến bằng WordPress, bạn nên sử dụng plugin nào?

A. Yoast SEO
B. WooCommerce
C. Contact Form 7
D. Akismet

11. Để sao lưu (backup) website WordPress, bạn nên sao lưu những thành phần nào?

A. Chỉ các tệp tin theme và plugin
B. Chỉ cơ sở dữ liệu
C. Cả tệp tin website và cơ sở dữ liệu
D. Chỉ tệp tin wp-config.php

12. Plugin nào sau đây thường được sử dụng để tối ưu hóa SEO cho website WordPress?

A. WPForms
B. Yoast SEO
C. Slider Revolution
D. UpdraftPlus

13. Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn cài đặt và kích hoạt quá nhiều plugin WordPress?

A. Website sẽ được bảo mật tốt hơn
B. Website có thể chậm đi và dễ gặp lỗi hơn
C. Website sẽ tự động tối ưu SEO
D. Không có ảnh hưởng gì, càng nhiều plugin càng tốt

14. Trong WordPress, ‘Custom Post Type’ cho phép người dùng làm gì?

A. Tạo giao diện website tùy chỉnh hoàn toàn
B. Tạo các loại nội dung riêng biệt ngoài Post và Page
C. Tùy chỉnh các vai trò người dùng
D. Tối ưu hóa tốc độ cơ sở dữ liệu

15. Trong WordPress, ‘Shortcode’ là gì?

A. Mã JavaScript để thêm hiệu ứng động
B. Mã ngắn gọn để chèn các chức năng phức tạp vào nội dung
C. Mã CSS để tùy chỉnh giao diện
D. Mã PHP để can thiệp vào code lõi

16. Trong WordPress, ‘Permalink’ là gì?

A. Tên người dùng quản trị
B. Đường dẫn URL cố định của bài viết hoặc trang
C. Mật khẩu đăng nhập
D. Tên miền website

17. Trong WordPress, ‘Media Library’ dùng để quản lý loại nội dung nào?

A. Bài viết và trang
B. Hình ảnh, video, âm thanh và các tệp tin đa phương tiện khác
C. Plugin và theme
D. Người dùng và bình luận

18. Để thay đổi logo website WordPress, bạn thường tìm tùy chọn này ở đâu?

A. Trong trang cài đặt Plugin
B. Trong Theme Customizer (Trình tùy biến giao diện)
C. Trong trang cài đặt Reading (Đọc)
D. Trong trang cài đặt Writing (Viết)

19. Để nhúng video YouTube vào bài viết WordPress, cách đơn giản nhất là gì?

A. Tải video lên thư viện Media rồi chèn vào
B. Sao chép mã nhúng (embed code) từ YouTube và dán vào trình soạn thảo văn bản
C. Sử dụng plugin chuyên dụng cho video
D. Chỉ có thể nhúng video bằng cách viết code HTML

20. Trong WordPress, ‘Pingback’ và ‘Trackback’ liên quan đến chức năng nào?

A. Bình luận và thông báo liên kết
B. Bảo mật website
C. Tối ưu tốc độ tải trang
D. Quản lý người dùng

21. Để tăng cường bảo mật cho trang đăng nhập WordPress, biện pháp nào sau đây KHÔNG hiệu quả?

A. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi thường xuyên
B. Đổi URL trang đăng nhập mặc định (wp-login.php)
C. Cài đặt plugin bảo mật
D. Sử dụng tên người dùng mặc định ‘admin’

22. Trong WordPress, ‘Taxonomy’ là thuật ngữ dùng để chỉ điều gì?

A. Hệ thống phân loại nội dung (ví dụ: Categories, Tags)
B. Hệ thống quản lý người dùng
C. Hệ thống quản lý giao diện
D. Hệ thống quản lý plugin

23. WordPress là một hệ quản trị nội dung (CMS) mã nguồn mở được viết bằng ngôn ngữ lập trình nào?

A. Java
B. Python
C. PHP
D. C++

24. Loại tệp nào KHÔNG được phép tải lên trực tiếp vào thư viện Media của WordPress vì lý do bảo mật?

A. .jpg
B. .png
C. .svg
D. .php

25. Để website WordPress hoạt động, điều kiện tiên quyết là gì?

A. Có tài khoản Google Analytics
B. Cài đặt plugin Yoast SEO
C. Có hosting và tên miền
D. Có chứng chỉ SSL

26. Trong WordPress, ‘Widget’ thường được sử dụng để làm gì?

A. Quản lý cơ sở dữ liệu
B. Thêm nội dung và tính năng vào các khu vực sidebar, footer…
C. Tạo trang liên hệ
D. Tối ưu SEO cho bài viết

27. Trong WordPress, ‘Post’ và ‘Page’ khác nhau cơ bản ở điểm nào?

A. Post hiển thị theo thứ tự thời gian, Page thì không
B. Page có thể gắn thẻ (tag) và chuyên mục (category), Post thì không
C. Post dùng để tạo trang liên hệ, Page dùng để viết bài blog
D. Không có sự khác biệt, Post và Page là như nhau

28. URL ‘wp-admin’ thường dẫn đến trang nào trong WordPress?

A. Trang chủ website
B. Trang quản trị (Dashboard)
C. Trang đăng nhập người dùng
D. Trang cài đặt theme

29. Đâu là định dạng tập tin theme WordPress bắt buộc phải có?

A. style.css
B. index.html
C. main.js
D. config.php

30. Trong WordPress, thuật ngữ ‘Child Theme’ được dùng để chỉ?

A. Một phiên bản theme miễn phí
B. Một theme con kế thừa và tùy biến từ theme cha
C. Một plugin quản lý theme
D. Một theme chỉ dành cho trẻ em

1. Thẻ nào được dùng để khai báo viewport cho trang web, giúp trang web hiển thị tốt trên các thiết bị di động?

A. link
B. style
C. meta
D. script

2. Thuộc tính ‘content’ trong thẻ meta được sử dụng để làm gì?

A. Xác định nội dung của trang web
B. Xác định nội dung của thuộc tính meta (ví dụ: mô tả, từ khóa, tên tác giả)
C. Xác định nội dung của tệp CSS
D. Xác định nội dung của script JavaScript

3. Khi sử dụng nhiều tệp CSS, thứ tự các thẻ link trong phần head có quan trọng không?

A. Không, thứ tự không quan trọng
B. Có, các tệp CSS được tải theo thứ tự khai báo và các quy tắc sau sẽ ghi đè các quy tắc trước nếu có xung đột
C. Chỉ có tệp CSS đầu tiên được tải
D. Chỉ có tệp CSS cuối cùng được tải

4. Thuộc tính ‘charset’ trong thẻ meta dùng để làm gì?

A. Xác định ngôn ngữ của trang web
B. Xác định bộ ký tự được sử dụng trong trang web
C. Xác định tác giả của trang web
D. Xác định kích thước phông chữ mặc định

5. Khi sử dụng các biểu tượng SVG, cách tốt nhất để nhúng chúng vào trang web là gì?

A. Sử dụng thẻ img với tệp SVG
B. Sử dụng thẻ object hoặc embed với tệp SVG
C. Nhúng trực tiếp mã SVG vào trang web
D. Tất cả các cách trên đều tốt

6. Thẻ nào được sử dụng để khai báo các liên kết đến các nguồn tài nguyên khác, như tệp JSON hoặc XML?

A. meta
B. script
C. link
D. style

7. Tại sao việc sử dụng một framework CSS (ví dụ: Bootstrap, Tailwind CSS) có thể hữu ích trong việc xây dựng phần đầu trang web?

A. Framework CSS giúp trang web tải nhanh hơn
B. Framework CSS tự động viết mã HTML
C. Framework CSS cung cấp các thành phần và kiểu dáng dựng sẵn, giúp tiết kiệm thời gian và công sức
D. Framework CSS không cần trình duyệt hỗ trợ

8. Tại sao nên sử dụng CSS bên ngoài thay vì CSS nội tuyến (inline)?

A. CSS nội tuyến giúp trang web tải nhanh hơn
B. CSS nội tuyến dễ bảo trì hơn
C. CSS bên ngoài giúp tách biệt nội dung và trình bày, dễ bảo trì và tái sử dụng hơn
D. CSS bên ngoài không cần trình duyệt hỗ trợ

9. Giá trị ‘width=device-width’ trong thẻ meta viewport có ý nghĩa gì?

A. Đặt chiều rộng của trang web thành 960px
B. Đặt chiều rộng của trang web bằng chiều rộng của thiết bị
C. Đặt chiều rộng của trang web thành 100% chiều rộng màn hình
D. Đặt chiều rộng của trang web tự động điều chỉnh theo nội dung

10. Giá trị ‘initial-scale=1.0’ trong thẻ meta viewport có ý nghĩa gì?

A. Đặt tỷ lệ thu phóng ban đầu của trang web là 10%
B. Đặt tỷ lệ thu phóng ban đầu của trang web là 100%
C. Đặt tỷ lệ thu phóng ban đầu của trang web tự động
D. Đặt tỷ lệ thu phóng ban đầu của trang web là 0%

11. Thuộc tính ‘rel=””stylesheet””‘ trong thẻ link có ý nghĩa gì?

A. Xác định liên kết đến một trang web khác
B. Xác định liên kết đến một biểu tượng (favicon)
C. Xác định liên kết đến một bảng định kiểu (CSS)
D. Xác định liên kết đến một script JavaScript

12. Thẻ nào được sử dụng để nhúng CSS nội tuyến trong phần head của trang web?

A. link
B. meta
C. script
D. style

13. Tại sao nên khai báo ngôn ngữ của trang web trong thẻ html?

A. Để trình duyệt dịch trang web sang ngôn ngữ khác
B. Để giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về ngôn ngữ của trang web và cải thiện SEO
C. Để thay đổi ngôn ngữ hiển thị của trình duyệt
D. Để giới hạn người dùng truy cập trang web theo ngôn ngữ

14. Thẻ nào thường được sử dụng để định nghĩa các script phía client, chẳng hạn như JavaScript, trong phần đầu của trang web?

A. link
B. script
C. style
D. meta

15. Tại sao việc tối ưu hóa phần đầu trang web lại quan trọng đối với SEO?

A. Phần đầu trang web không ảnh hưởng đến SEO
B. Phần đầu trang web chứa các thông tin quan trọng như tiêu đề, mô tả, từ khóa, và viewport, ảnh hưởng đến cách công cụ tìm kiếm hiểu và xếp hạng trang web
C. Phần đầu trang web chỉ ảnh hưởng đến tốc độ tải trang
D. Phần đầu trang web chỉ ảnh hưởng đến khả năng hiển thị trên thiết bị di động

16. Thẻ nào được sử dụng để khai báo thông tin về tác giả của trang web?

A. title
B. link
C. meta
D. script

17. Mục đích chính của thẻ meta trong phần head của một trang web là gì?

A. Hiển thị nội dung chính của trang web
B. Chứa các đoạn mã JavaScript
C. Cung cấp siêu dữ liệu về trang web
D. Tạo các liên kết đến các trang web khác

18. Thẻ nào được sử dụng để nhúng các biểu tượng (favicon) cho trang web?

A. meta
B. script
C. link
D. style

19. Thẻ nào dùng để xác định tiêu đề hiển thị trên thanh tiêu đề của trình duyệt?

A. header
B. title
C. heading
D. meta

20. Cách tốt nhất để liên kết một tệp CSS bên ngoài với tài liệu HTML là gì?

A. Sử dụng thuộc tính style trực tiếp trong các thẻ HTML
B. Sử dụng thẻ style trong phần body của tài liệu HTML
C. Sử dụng thẻ link trong phần head của tài liệu HTML
D. Sử dụng JavaScript để chèn CSS

21. Thuộc tính ‘http-equiv’ trong thẻ meta được sử dụng để làm gì?

A. Xác định ngôn ngữ của trang web
B. Xác định bộ ký tự của trang web
C. Cung cấp các chỉ thị HTTP cho trình duyệt (ví dụ: refresh, content-type)
D. Xác định tác giả của trang web

22. Tại sao nên đặt các thẻ script JavaScript ở cuối thẻ body thay vì trong thẻ head?

A. Để trình duyệt tải script nhanh hơn
B. Để script có thể truy cập các phần tử HTML trước khi chúng được tải
C. Để tránh làm chậm quá trình tải trang
D. Để script chỉ chạy khi người dùng tương tác

23. Thẻ ‘base’ trong phần head được sử dụng để làm gì?

A. Xác định màu nền mặc định cho trang web
B. Xác định URL cơ sở cho tất cả các URL tương đối trong trang web
C. Xác định phông chữ mặc định cho trang web
D. Xác định ngôn ngữ mặc định cho trang web

24. Thuộc tính ‘name’ trong thẻ meta được sử dụng để làm gì?

A. Xác định tên của trang web
B. Xác định tên của thuộc tính meta (ví dụ: description, keywords, author)
C. Xác định tên của tác giả trang web
D. Xác định tên của bộ ký tự

25. Thẻ nào được sử dụng để xác định phần đầu của tài liệu HTML?

A. body
B. header
C. head
D. html

26. Bạn nên sử dụng thuộc tính ‘media’ trong thẻ link để làm gì?

A. Xác định loại phương tiện mà CSS sẽ được áp dụng (ví dụ: screen, print)
B. Xác định ngôn ngữ của tệp CSS
C. Xác định tác giả của tệp CSS
D. Xác định phiên bản CSS

27. Sự khác biệt chính giữa thuộc tính ‘id’ và ‘class’ trong HTML là gì?

A. Không có sự khác biệt, chúng có thể được sử dụng thay thế cho nhau
B. id được sử dụng cho CSS, class được sử dụng cho JavaScript
C. id phải là duy nhất trong một trang HTML, trong khi class có thể được sử dụng cho nhiều phần tử
D. class phải là duy nhất trong một trang HTML, trong khi id có thể được sử dụng cho nhiều phần tử

28. Tại sao nên sử dụng công cụ kiểm tra tốc độ trang web (ví dụ: Google PageSpeed Insights) để phân tích phần đầu trang web?

A. Công cụ này giúp tự động viết mã HTML
B. Công cụ này giúp kiểm tra chính tả
C. Công cụ này cung cấp các đề xuất để cải thiện tốc độ tải trang và hiệu suất, bao gồm cả tối ưu hóa phần đầu trang web
D. Công cụ này không liên quan đến phần đầu trang web

29. Khi nào bạn nên sử dụng JavaScript nội tuyến (inline) thay vì một tệp JavaScript bên ngoài?

A. JavaScript nội tuyến luôn tốt hơn
B. Khi bạn cần một đoạn mã JavaScript nhỏ và chỉ sử dụng một lần trên một trang duy nhất
C. JavaScript bên ngoài không được hỗ trợ trên một số trình duyệt
D. Khi bạn muốn tăng tốc độ tải trang

30. Thẻ nào được sử dụng để khai báo các quy tắc CSS đặc biệt cho các truy vấn phương tiện (media queries)?

A. link
B. meta
C. script
D. style

1. Menu trong WordPress giúp người dùng thực hiện điều gì trên website?

A. Tìm kiếm thông tin trên website.
B. Liên hệ với quản trị viên website.
C. Điều hướng đến các trang và chuyên mục khác nhau trên website.
D. Chia sẻ nội dung website lên mạng xã hội.

2. Child theme (theme con) trong WordPress được sử dụng để làm gì?

A. Thay thế theme cha bằng một theme hoàn toàn mới.
B. Cập nhật theme cha lên phiên bản mới nhất.
C. Tùy chỉnh giao diện và chức năng của theme cha mà không làm mất các tùy chỉnh khi theme cha được cập nhật.
D. Tăng tốc độ tải trang cho website.

3. Trong WordPress, thuật ngữ ‘theme’ dùng để chỉ điều gì?

A. Một plugin tăng cường bảo mật cho website.
B. Một tập tin cấu hình cơ sở dữ liệu.
C. Giao diện hiển thị và bố cục tổng thể của website.
D. Một loại bài viết đặc biệt dùng để quảng cáo.

4. Điều gì có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến tốc độ tải trang của website WordPress?

A. Sử dụng font chữ đẹp.
B. Sử dụng hình ảnh chất lượng cao nhưng chưa được tối ưu hóa, hosting chậm, quá nhiều plugin nặng.
C. Sử dụng màu sắc tươi sáng.
D. Cập nhật WordPress thường xuyên.

5. Bạn có thể tùy chỉnh chức năng của website WordPress bằng cách nào ngoài việc sử dụng plugin?

A. Thay đổi cài đặt hosting.
B. Chỉnh sửa trực tiếp mã nguồn của theme và sử dụng ‘functions.php’.
C. Sử dụng các công cụ thiết kế website bên ngoài.
D. Thay đổi ngôn ngữ website.

6. Trong WordPress, ‘Roles’ (Vai trò) người dùng được sử dụng để làm gì?

A. Thay đổi giao diện website.
B. Phân quyền truy cập và quản lý các chức năng khác nhau trong WordPress cho người dùng.
C. Tối ưu hóa SEO.
D. Sao lưu dữ liệu.

7. WordPress REST API là gì và ứng dụng của nó?

A. Một plugin bảo mật cho WordPress.
B. Một giao diện lập trình ứng dụng (API) cho phép các ứng dụng khác tương tác với website WordPress (lấy dữ liệu, đăng bài,…).
C. Một công cụ tối ưu SEO cho WordPress.
D. Một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu của WordPress.

8. Điều gì xảy ra khi bạn xóa một theme WordPress đang hoạt động?

A. Website sẽ bị xóa hoàn toàn.
B. Website sẽ chuyển sang sử dụng theme mặc định (nếu có), hoặc có thể gặp lỗi nếu không có theme mặc định.
C. Theme bị xóa sẽ được khôi phục sau khi tải lại trang.
D. Không có gì xảy ra, theme vẫn hoạt động bình thường.

9. Sự khác biệt cơ bản giữa ‘Post’ (Bài viết) và ‘Page’ (Trang) trong WordPress là gì?

A. Page hiển thị theo thứ tự thời gian, Post thì không.
B. Post thường dùng cho nội dung tĩnh, Page dùng cho nội dung cập nhật thường xuyên.
C. Post thường có tính thời sự, hiển thị theo thứ tự thời gian đảo ngược trên trang chủ/blog, Page dùng cho nội dung tĩnh, ít thay đổi như ‘Giới thiệu’, ‘Liên hệ’.
D. Page có thể gắn thẻ (tag) và chuyên mục (category), Post thì không.

10. File `.htaccess` trong WordPress có vai trò gì (nếu có trên hosting Apache)?

A. Chứa thông tin cơ sở dữ liệu.
B. File cấu hình máy chủ web Apache, cho phép tùy chỉnh permalink, bảo mật, redirect,…
C. Chứa mã nguồn của theme.
D. File cấu hình plugin.

11. Trong WordPress, ‘pingback’ và ‘trackback’ dùng để làm gì?

A. Theo dõi lượt truy cập website.
B. Thông báo giữa các website WordPress khi một website liên kết đến website khác.
C. Kiểm tra tốc độ tải trang.
D. Sao lưu và phục hồi dữ liệu.

12. Để tối ưu SEO cho website WordPress, bạn nên chú trọng điều gì?

A. Sử dụng nhiều hình ảnh động.
B. Tối ưu hóa tốc độ tải trang, cấu trúc URL thân thiện, nội dung chất lượng, từ khóa phù hợp, mobile-friendly.
C. Sử dụng màu nền website màu đen.
D. Tắt chức năng bình luận.

13. Widget trong WordPress được sử dụng để làm gì?

A. Tạo các bài viết và trang mới.
B. Quản lý plugin và theme.
C. Thêm các khối nội dung vào các khu vực widget của theme (sidebar, footer…).
D. Tối ưu hóa hình ảnh cho website.

14. Để sao lưu (backup) website WordPress, bạn có thể sử dụng phương pháp nào?

A. Xóa các plugin không cần thiết.
B. Cập nhật theme lên phiên bản mới nhất.
C. Sao lưu thủ công (file và database) hoặc sử dụng plugin sao lưu tự động.
D. Tối ưu hóa hình ảnh.

15. Ưu điểm của việc sử dụng WordPress so với các nền tảng website khác là gì?

A. Hoàn toàn miễn phí và không có chi phí hosting.
B. Mã nguồn đóng, bảo mật tuyệt đối.
C. Mã nguồn mở, cộng đồng hỗ trợ lớn, linh hoạt tùy biến, nhiều theme và plugin, dễ sử dụng.
D. Tốc độ tải trang nhanh nhất và SEO tốt nhất mặc định.

16. Trong WordPress, ‘Permalink’ là gì và tại sao nó quan trọng?

A. Tên đăng nhập và mật khẩu quản trị.
B. Đường dẫn URL cố định của mỗi bài viết, trang, chuyên mục,…; quan trọng cho SEO và chia sẻ.
C. Mã nguồn của theme và plugin.
D. Dung lượng lưu trữ tối đa của website.

17. Điểm khác biệt chính giữa WordPress.com và WordPress.org là gì?

A. WordPress.com yêu cầu kiến thức lập trình cao hơn WordPress.org.
B. WordPress.org là nền tảng trả phí, còn WordPress.com là miễn phí.
C. WordPress.org cho phép tự do tùy chỉnh và cài plugin/theme, trong khi WordPress.com có nhiều hạn chế hơn.
D. WordPress.com chỉ dành cho blog cá nhân, còn WordPress.org dành cho website doanh nghiệp.

18. Để tạo một website đa ngôn ngữ với WordPress, bạn có thể sử dụng giải pháp nào?

A. Thay đổi ngôn ngữ mặc định của WordPress trong cài đặt.
B. Sử dụng plugin hỗ trợ đa ngôn ngữ (ví dụ: WPML, Polylang).
C. Tạo nhiều website WordPress riêng biệt cho mỗi ngôn ngữ.
D. Sử dụng Google Translate để dịch nội dung website.

19. WordPress là gì?

A. Một hệ điều hành cho máy chủ.
B. Một ngôn ngữ lập trình web.
C. Một hệ quản trị nội dung (CMS) mã nguồn mở.
D. Một công cụ thiết kế đồ họa trực tuyến.

20. Trong WordPress, ‘Category’ (Chuyên mục) và ‘Tag’ (Thẻ) có vai trò gì trong việc quản lý nội dung?

A. Cả hai đều dùng để tạo menu điều hướng.
B. Category phân loại nội dung theo chủ đề lớn, Tag gán nhãn chi tiết cho nội dung.
C. Category dùng để tối ưu SEO, Tag dùng để hiển thị nội dung nổi bật.
D. Category chỉ dùng cho Page, Tag chỉ dùng cho Post.

21. Để bảo mật website WordPress, bạn nên thực hiện biện pháp nào KHÔNG?

A. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi thường xuyên.
B. Cập nhật WordPress core, theme, plugin thường xuyên.
C. Sử dụng theme và plugin từ nguồn không rõ ràng, không uy tín.
D. Cài đặt plugin bảo mật (ví dụ: Wordfence, Sucuri Security).

22. Vai trò của ‘Media Library’ (Thư viện Media) trong WordPress là gì?

A. Quản lý người dùng và phân quyền.
B. Lưu trữ và quản lý các tập tin media (hình ảnh, video, âm thanh…) sử dụng trên website.
C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
D. Sao lưu dữ liệu website.

23. Tại sao việc cập nhật WordPress core, theme và plugin thường xuyên lại quan trọng?

A. Để website trông mới mẻ hơn.
B. Để có thêm nhiều tính năng mới.
C. Để vá các lỗ hổng bảo mật, cải thiện hiệu suất và đảm bảo website hoạt động ổn định.
D. Để tăng thứ hạng SEO.

24. Bạn có thể truy cập trang quản trị (Dashboard) WordPress bằng đường dẫn URL nào mặc định?

A. yourwebsite.com/admin
B. yourwebsite.com/wp-admin
C. yourwebsite.com/dashboard
D. yourwebsite.com/login

25. Chức năng ‘Scheduled Posts’ (Bài viết hẹn giờ) trong WordPress cho phép bạn làm gì?

A. Xóa bài viết tự động sau một thời gian.
B. Đặt lịch để bài viết tự động được xuất bản vào một thời điểm cụ thể trong tương lai.
C. Tự động chia sẻ bài viết lên mạng xã hội.
D. Tự động dịch bài viết sang ngôn ngữ khác.

26. Điều gì xảy ra khi bạn ‘xuất bản’ (Publish) một bài viết hoặc trang trong WordPress?

A. Nội dung được lưu dưới dạng bản nháp.
B. Nội dung được xóa khỏi website.
C. Nội dung được hiển thị công khai trên website cho người dùng truy cập.
D. Nội dung chỉ hiển thị cho người quản trị website.

27. Điều gì KHÔNG nên làm khi lựa chọn plugin WordPress?

A. Chọn plugin từ nguồn uy tín (WordPress.org repository, nhà phát triển có tiếng).
B. Kiểm tra đánh giá, số lượt cài đặt và thời gian cập nhật gần nhất của plugin.
C. Cài đặt quá nhiều plugin không cần thiết để website có nhiều tính năng.
D. Đọc kỹ mô tả và chức năng của plugin để đảm bảo phù hợp nhu cầu.

28. Chức năng chính của ‘plugin’ trong WordPress là gì?

A. Quản lý người dùng và phân quyền truy cập.
B. Mở rộng chức năng và tính năng cho website WordPress.
C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang của website.
D. Sao lưu và phục hồi dữ liệu website.

29. Trong WordPress, ‘Custom Post Type’ (Loại bài viết tùy chỉnh) được sử dụng khi nào?

A. Khi muốn tạo bài viết dạng video.
B. Khi muốn tạo bài viết có giao diện khác biệt.
C. Khi cần quản lý các loại nội dung khác biệt so với bài viết và trang thông thường (ví dụ: sản phẩm, dự án, đánh giá…).
D. Khi muốn tạo bài viết dạng slideshow.

30. Để thay đổi giao diện website WordPress, bạn cần thao tác với mục nào trong Dashboard?

A. Cài đặt (Settings)
B. Giao diện (Appearance)
C. Công cụ (Tools)
D. Người dùng (Users)

1. WordPress là gì?

A. Một hệ điều hành máy tính.
B. Một ngôn ngữ lập trình.
C. Một hệ quản trị nội dung (CMS).
D. Một trình duyệt web.

2. Trong WordPress, ‘Action Hook’ và ‘Filter Hook’ khác nhau như thế nào?

A. Action Hook dùng để thay đổi dữ liệu, Filter Hook dùng để thực hiện hành động.
B. Action Hook dùng để thực hiện hành động tại một điểm cụ thể, Filter Hook dùng để sửa đổi dữ liệu trước khi nó được sử dụng.
C. Action Hook chỉ dùng cho theme, Filter Hook chỉ dùng cho plugin.
D. Action Hook nhanh hơn Filter Hook.

3. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích chính của việc sử dụng WordPress?

A. Dễ sử dụng và thân thiện với người dùng.
B. Khả năng tùy biến và mở rộng cao.
C. Chi phí phát triển website thấp.
D. Hiệu suất vượt trội so với các nền tảng khác trong mọi trường hợp.

4. Điều gì KHÔNG nên làm khi bảo mật website WordPress?

A. Sử dụng mật khẩu mạnh và duy nhất.
B. Cập nhật WordPress, theme và plugin thường xuyên.
C. Sử dụng tên người dùng ‘admin’ mặc định.
D. Cài đặt plugin bảo mật.

5. Loại hosting nào thường được tối ưu hóa cho WordPress?

A. Shared Hosting thông thường.
B. WordPress Hosting.
C. Cloud Hosting.
D. Dedicated Server.

6. Công cụ ‘Inspect Element’ của trình duyệt web có thể hỗ trợ gì trong việc tùy chỉnh WordPress?

A. Thay đổi trực tiếp code lõi WordPress.
B. Xem và chỉnh sửa tạm thời HTML và CSS của website để thử nghiệm.
C. Cài đặt plugin và theme.
D. Quản lý cơ sở dữ liệu.

7. Trong WordPress, ‘Custom Post Type’ được sử dụng khi nào?

A. Khi muốn tạo bài viết dạng danh sách.
B. Khi muốn tạo nội dung khác biệt với bài viết và trang thông thường (ví dụ: sản phẩm, dự án).
C. Khi muốn tùy chỉnh giao diện trang chủ.
D. Khi muốn thêm chức năng bình luận.

8. Đâu là định dạng tệp tin KHÔNG phổ biến cho Theme WordPress?

A. .php
B. .css
C. .js
D. .exe

9. Khi di chuyển website WordPress sang hosting mới, bước quan trọng KHÔNG thể bỏ qua là:

A. Sao chép tệp tin theme.
B. Sao lưu và khôi phục cơ sở dữ liệu.
C. Sao chép plugin.
D. Sao chép thư mục uploads.

10. Để tối ưu SEO cho website WordPress, điều gì KHÔNG nên thực hiện?

A. Sử dụng từ khóa mục tiêu trong tiêu đề và mô tả bài viết.
B. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
C. Tạo nội dung trùng lặp, sao chép từ website khác.
D. Xây dựng liên kết nội bộ và liên kết ngoài chất lượng.

11. Trong WordPress, thuật ngữ ‘Theme’ dùng để chỉ điều gì?

A. Một plugin bảo mật.
B. Giao diện và thiết kế hiển thị của website.
C. Cơ sở dữ liệu của website.
D. Các bài viết và trang nội dung.

12. Trong WordPress, ‘Child Theme’ được sử dụng để làm gì?

A. Thay thế hoàn toàn theme gốc.
B. Cập nhật theme gốc tự động.
C. Tùy chỉnh theme gốc mà không làm mất các thay đổi khi cập nhật theme gốc.
D. Tăng tốc độ theme gốc.

13. Để tạo một website bán hàng trực tuyến bằng WordPress, plugin phổ biến nào thường được sử dụng?

A. Yoast SEO
B. WooCommerce
C. Contact Form 7
D. Akismet

14. Cấu trúc thư mục mặc định của WordPress KHÔNG bao gồm thư mục nào sau đây?

A. wp-content
B. wp-admin
C. wp-includes
D. wp-themes

15. Khi website WordPress bị lỗi ‘White Screen of Death’, nguyên nhân phổ biến KHÔNG bao gồm:

A. Lỗi code PHP trong theme hoặc plugin.
B. Hết bộ nhớ PHP.
C. Lỗi cơ sở dữ liệu.
D. Lỗi DNS từ phía người dùng.

16. Điều gì KHÔNG phải là vai trò người dùng mặc định trong WordPress?

A. Administrator
B. Editor
C. Author
D. Designer

17. Chức năng ‘Permalink’ trong WordPress dùng để làm gì?

A. Quản lý hình ảnh.
B. Tạo đường dẫn tĩnh (URL) cho bài viết và trang.
C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
D. Phân quyền người dùng.

18. Điều gì KHÔNG phải là một loại ‘Post Format’ mặc định trong WordPress?

A. Standard
B. Aside
C. Gallery
D. Widget

19. Chức năng ‘WordPress Multisite’ cho phép làm gì?

A. Tăng cường bảo mật cho một website WordPress.
B. Quản lý nhiều website WordPress từ một cài đặt duy nhất.
C. Tối ưu hóa SEO cho website WordPress.
D. Sao lưu và phục hồi dữ liệu WordPress.

20. Để tạo form liên hệ trong WordPress, plugin nào thường được sử dụng?

A. Yoast SEO
B. WooCommerce
C. Contact Form 7
D. Akismet

21. Trong WordPress, ‘Widget Area’ (hoặc Sidebar) là gì?

A. Một khu vực để hiển thị banner quảng cáo.
B. Một khu vực trên theme để đặt các Widget (tiện ích).
C. Một trang quản lý bài viết.
D. Một plugin quản lý giao diện.

22. Chức năng chính của ‘Plugin’ trong WordPress là gì?

A. Quản lý cơ sở dữ liệu.
B. Thay đổi giao diện website.
C. Mở rộng chức năng và tính năng của WordPress.
D. Tối ưu hóa tốc độ website.

23. Hàm nào trong WordPress được sử dụng để hiển thị tiêu đề của bài viết?

A. the_content()
B. the_permalink()
C. the_title()
D. the_excerpt()

24. Trong WordPress, ‘Category’ và ‘Tag’ khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

A. Category dùng để phân loại bài viết theo chủ đề rộng, Tag dùng để mô tả chi tiết hơn.
B. Category chỉ dùng cho trang, Tag chỉ dùng cho bài viết.
C. Category có tính thứ bậc, Tag thì không.
D. Cả 1 và 3.

25. Bảng nào trong cơ sở dữ liệu WordPress chứa thông tin về bài viết?

A. wp_users
B. wp_options
C. wp_posts
D. wp_comments

26. Chức năng ‘Gutenberg’ trong WordPress là gì?

A. Một plugin SEO.
B. Một trình soạn thảo nội dung dạng khối.
C. Một công cụ quản lý người dùng.
D. Một hệ thống cache website.

27. Phương pháp nào sau đây giúp tăng tốc độ tải trang WordPress?

A. Sử dụng nhiều plugin nhất có thể.
B. Sử dụng hình ảnh kích thước lớn, không nén.
C. Tối ưu hóa hình ảnh và sử dụng plugin cache.
D. Vô hiệu hóa tất cả plugin.

28. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là cách để cập nhật WordPress website?

A. Cập nhật tự động trong Dashboard WordPress.
B. Cập nhật thủ công bằng FTP và thay thế các tệp tin.
C. Cập nhật thông qua giao diện dòng lệnh WP-CLI.
D. Gỡ cài đặt và cài đặt lại WordPress.

29. Trong WordPress, ‘Nonce’ được sử dụng để làm gì?

A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Ngăn chặn tấn công CSRF (Cross-Site Request Forgery).
C. Quản lý bộ nhớ cache.
D. Xác thực người dùng.

30. Khi gặp lỗi ‘500 Internal Server Error’ trên website WordPress, nguyên nhân có thể là:

A. Lỗi kết nối internet từ người dùng.
B. Lỗi cấu hình DNS.
C. Lỗi server hoặc cấu hình server.
D. Lỗi trình duyệt web.

1. Trong WordPress, ‘Theme’ (Giao diện) có chức năng chính là gì?

A. Quản lý nội dung bài viết
B. Thay đổi chức năng website
C. Quyết định hình thức và bố cục hiển thị của website
D. Tối ưu hóa tốc độ website

2. Điều gì KHÔNG nên làm khi chọn mật khẩu quản trị WordPress?

A. Sử dụng mật khẩu mạnh, kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt
B. Sử dụng mật khẩu dài trên 12 ký tự
C. Sử dụng mật khẩu trùng với tên đăng nhập hoặc thông tin cá nhân dễ đoán
D. Thay đổi mật khẩu định kỳ

3. Trong WordPress, ‘Dashboard’ (Bảng điều khiển) là gì?

A. Trang chủ website
B. Giao diện người dùng cuối
C. Khu vực quản trị website
D. Cơ sở dữ liệu website

4. WordPress là gì?

A. Một hệ điều hành
B. Một ngôn ngữ lập trình
C. Một hệ quản trị nội dung (CMS)
D. Một trình duyệt web

5. Nếu website WordPress bị tấn công và nhiễm mã độc, bước đầu tiên cần làm là gì?

A. Báo cảnh sát
B. Đổi theme website
C. Cách ly website khỏi internet, quét virus và mã độc, khôi phục từ bản sao lưu sạch
D. Xóa website và tạo lại

6. Tại sao nên thường xuyên cập nhật WordPress, theme và plugin?

A. Để website trông mới mẻ hơn
B. Để có thêm tính năng mới
C. Để vá các lỗ hổng bảo mật và cải thiện hiệu suất
D. Để website tương thích với các trình duyệt cũ

7. Để tối ưu hóa tốc độ website WordPress, bạn nên làm gì?

A. Sử dụng càng nhiều plugin càng tốt
B. Sử dụng hosting giá rẻ nhất
C. Tối ưu hóa hình ảnh, sử dụng plugin cache, chọn theme nhẹ và hosting chất lượng
D. Tắt tất cả các plugin

8. Để tùy chỉnh code WordPress, bạn thường chỉnh sửa file nào của theme?

A. File `.htaccess`
B. File `wp-config.php`
C. File `.php` trong thư mục theme
D. File `.css` trong thư mục plugin

9. Để chèn mã tùy chỉnh (custom code) vào header hoặc footer của website WordPress, bạn thường sử dụng chức năng nào trong theme hoặc plugin?

A. Widgets
B. Menus
C. ‘wp_head’ và ‘wp_footer’ hooks (hoặc các plugin hỗ trợ chèn code)
D. Categories và Tags

10. Chức năng ‘Excerpt’ (Trích đoạn) trong WordPress dùng để làm gì?

A. Tạo bản sao lưu bài viết
B. Hiển thị đoạn mô tả ngắn gọn của bài viết trong trang danh mục hoặc trang chủ
C. Chèn hình ảnh vào bài viết
D. Tạo mục lục cho bài viết

11. Widget trong WordPress thường được đặt ở đâu trên website?

A. Header (Đầu trang)
B. Footer (Chân trang) và Sidebar (Thanh bên)
C. Body (Thân trang)
D. Menu điều hướng

12. Đường dẫn tĩnh (Permalink) trong WordPress có vai trò gì đối với SEO?

A. Không ảnh hưởng đến SEO
B. Giúp website tải nhanh hơn
C. Cải thiện khả năng thu thập thông tin và xếp hạng của công cụ tìm kiếm
D. Tăng tính bảo mật cho website

13. WordPress REST API được sử dụng để làm gì?

A. Tăng tốc độ website
B. Quản lý giao diện website từ xa
C. Cho phép các ứng dụng khác tương tác với website WordPress thông qua API
D. Bảo mật website

14. WooCommerce là gì trong hệ sinh thái WordPress?

A. Một theme WordPress phổ biến
B. Một plugin biến WordPress thành nền tảng thương mại điện tử (bán hàng trực tuyến)
C. Một dịch vụ hosting chuyên dụng cho WordPress
D. Một công cụ SEO cho WordPress

15. Chức năng của ‘WordPress Cron’ là gì?

A. Quản lý người dùng website
B. Tự động hóa các tác vụ theo lịch trình (ví dụ: đăng bài tự động, sao lưu định kỳ)
C. Tối ưu hóa cơ sở dữ liệu
D. Quản lý bình luận

16. Điều gì KHÔNG nên làm khi quản lý website WordPress?

A. Thường xuyên kiểm tra và cập nhật WordPress, theme, plugin
B. Sao lưu website định kỳ
C. Chia sẻ tài khoản quản trị với nhiều người
D. Tối ưu hóa SEO cho website

17. Sự khác biệt chính giữa ‘Post’ (Bài viết) và ‘Page’ (Trang) trong WordPress là gì?

A. Post dùng cho nội dung tĩnh, Page dùng cho nội dung cập nhật thường xuyên
B. Post hiển thị theo thứ tự thời gian, Page thường dùng cho nội dung ít thay đổi và có cấu trúc phân cấp
C. Post có thể gắn tag và category, Page thì không
D. Post chỉ dành cho blog, Page dành cho website doanh nghiệp

18. Trong WooCommerce, ‘Product attributes’ (Thuộc tính sản phẩm) dùng để làm gì?

A. Tăng giá sản phẩm
B. Mô tả chi tiết về sản phẩm
C. Phân loại sản phẩm theo danh mục
D. Xác định các đặc điểm khác nhau của sản phẩm (ví dụ: màu sắc, kích thước)

19. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò người dùng mặc định trong WordPress?

A. Administrator (Quản trị viên)
B. Editor (Biên tập viên)
C. Designer (Nhà thiết kế)
D. Author (Tác giả)

20. Cơ sở dữ liệu (Database) mà WordPress thường sử dụng là gì?

A. MongoDB
B. PostgreSQL
C. MySQL
D. Microsoft SQL Server

21. Plugin trong WordPress được sử dụng để làm gì?

A. Thay đổi giao diện website
B. Mở rộng chức năng và tính năng cho website
C. Quản lý người dùng website
D. Tối ưu hóa SEO cho website

22. Chức năng ‘Pingbacks’ và ‘Trackbacks’ trong WordPress là gì?

A. Công cụ SEO để tăng thứ hạng website
B. Thông báo giữa các website khi liên kết đến nhau
C. Plugin bảo mật website
D. Hệ thống bình luận nâng cao

23. Làm thế nào để tạo bản sao lưu (backup) cho website WordPress?

A. Xóa tất cả các file không cần thiết
B. Chỉ cần sao lưu cơ sở dữ liệu
C. Sao lưu cả file website và cơ sở dữ liệu
D. Cài đặt lại WordPress

24. Tính năng ‘Revision’ (Phiên bản sửa đổi) trong WordPress có tác dụng gì?

A. Tự động dịch bài viết sang ngôn ngữ khác
B. Lưu lại các phiên bản chỉnh sửa bài viết, cho phép khôi phục lại phiên bản cũ
C. Tự động đăng bài viết theo lịch
D. Kiểm tra chính tả và ngữ pháp của bài viết

25. Điều gì là yếu tố **KHÔNG** thể thiếu để cài đặt WordPress?

A. Kết nối internet ổn định
B. Tên miền và hosting
C. Trình duyệt web phiên bản mới nhất
D. Phần mềm FTP Client

26. Vai trò của ‘Category’ (Chuyên mục) và ‘Tag’ (Thẻ) trong WordPress là gì?

A. Tăng tốc độ tải trang
B. Phân loại và tổ chức nội dung bài viết
C. Quản lý hình ảnh và video
D. Cải thiện bảo mật website

27. Trong WordPress, thuật ngữ ‘Child Theme’ (Theme con) có nghĩa là gì?

A. Một theme có ít tính năng hơn theme cha
B. Một theme được tạo ra để dịch theme cha sang ngôn ngữ khác
C. Một theme kế thừa giao diện và chức năng của theme cha, cho phép tùy chỉnh mà không ảnh hưởng đến theme gốc
D. Một theme chỉ dành cho website trẻ em

28. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn hosting cho website WordPress?

A. Giá thành rẻ nhất
B. Dung lượng lưu trữ lớn nhất
C. Khả năng tương thích với WordPress, tốc độ và bảo mật
D. Nhiều tính năng bổ sung không liên quan đến WordPress

29. Chức năng của WordPress Multisite là gì?

A. Tăng tốc độ website
B. Cho phép quản lý nhiều website WordPress từ một dashboard duy nhất
C. Cải thiện SEO website
D. Tạo website bán hàng trực tuyến

30. File `.htaccess` trong WordPress có vai trò gì?

A. Quản lý giao diện website
B. Cấu hình server Apache, bao gồm rewrite URL, bảo mật, cache…
C. Lưu trữ nội dung bài viết
D. Quản lý plugin

1. Đâu là thành phần cốt lõi của WordPress?

A. Themes và Plugins
B. Core, Themes và Plugins
C. Themes
D. Plugins

2. Khái niệm ‘Category’ (Chuyên mục) trong WordPress dùng để làm gì?

A. Thay đổi giao diện website
B. Phân loại và nhóm các bài viết có cùng chủ đề
C. Quản lý người dùng
D. Tối ưu hóa SEO

3. Khái niệm ‘Tag’ (Thẻ) trong WordPress khác biệt với ‘Category’ (Chuyên mục) như thế nào?

A. Tag phân cấp, Category không phân cấp
B. Category phân cấp, Tag không phân cấp và chi tiết hơn
C. Category dùng cho Page, Tag dùng cho Post
D. Không có sự khác biệt

4. WordPress REST API cho phép làm gì?

A. Thay đổi giao diện website trực quan
B. Quản lý người dùng qua email
C. Tương tác với WordPress thông qua các yêu cầu HTTP, cho phép phát triển ứng dụng bên ngoài kết nối với WordPress
D. Tối ưu hóa cơ sở dữ liệu

5. Để tối ưu hóa tốc độ website WordPress, bạn nên thực hiện hành động nào sau đây?

A. Cài đặt nhiều Plugin nhất có thể
B. Sử dụng hosting giá rẻ nhất
C. Tối ưu hóa hình ảnh, sử dụng caching, chọn hosting chất lượng, hạn chế Plugin không cần thiết
D. Tăng kích thước font chữ

6. Chức năng ‘Post’ (Bài viết) trong WordPress thường được sử dụng cho loại nội dung nào?

A. Trang liên hệ
B. Trang chủ website
C. Bài viết blog, tin tức cập nhật thường xuyên
D. Mô tả sản phẩm

7. Nonce trong WordPress được sử dụng cho mục đích bảo mật nào?

A. Chống tấn công DDoS
B. Chống tấn công SQL Injection
C. Chống tấn công CSRF (Cross-Site Request Forgery)
D. Mã hóa dữ liệu

8. Menu điều hướng trong WordPress được quản lý ở đâu?

A. Dashboard -> Posts
B. Dashboard -> Pages
C. Dashboard -> Appearance -> Menus
D. Dashboard -> Plugins

9. Trong WordPress, ‘Child Theme’ (Theme con) được sử dụng để làm gì?

A. Thay thế Theme cha
B. Cập nhật Theme cha tự động
C. Tùy chỉnh giao diện mà không làm mất các thay đổi khi cập nhật Theme cha
D. Tăng tốc độ Theme cha

10. Khi website WordPress bị tấn công (ví dụ: bị hack), bước đầu tiên bạn nên làm là gì?

A. Xóa website và tạo lại
B. Thay đổi Theme ngay lập tức
C. Cách ly website khỏi internet, xác định mức độ thiệt hại, và khôi phục từ bản sao lưu sạch
D. Báo cáo với nhà cung cấp hosting

11. Permalinks trong WordPress ảnh hưởng đến yếu tố nào?

A. Tốc độ tải trang
B. Giao diện website
C. Đường dẫn URL của bài viết và trang
D. Bảo mật website

12. Hàm `wp_footer()` trong WordPress có vai trò gì?

A. Hiển thị header website
B. Hiển thị nội dung chính của trang
C. Chèn các scripts và nội dung vào phần footer của trang, thường trước thẻ “
D. Tạo sidebar

13. Trong WordPress, ‘Hook’ (Action Hook và Filter Hook) là gì?

A. Một loại Plugin
B. Một loại Theme
C. Cơ chế cho phép Plugins và Themes can thiệp và thay đổi chức năng lõi của WordPress
D. Công cụ bảo mật

14. Hàm `wp_head()` trong WordPress có vai trò gì?

A. Hiển thị footer website
B. Hiển thị sidebar website
C. Chèn các thẻ meta, styles, scripts vào phần “ của trang
D. Tạo menu điều hướng

15. WordPress là một hệ quản trị nội dung (CMS) mã nguồn mở được viết bằng ngôn ngữ lập trình nào?

A. Java
B. Python
C. PHP
D. C++

16. File `.htaccess` trong WordPress có chức năng chính là gì?

A. Quản lý cơ sở dữ liệu
B. Cấu hình máy chủ web Apache, bao gồm redirect, bảo mật…
C. Quản lý giao diện website
D. Cài đặt Plugin

17. WordPress Multisite là gì?

A. Một Plugin bảo mật
B. Một Theme đặc biệt
C. Tính năng cho phép quản lý nhiều website WordPress từ một cài đặt duy nhất
D. Một phiên bản WordPress dành cho doanh nghiệp lớn

18. Trong WordPress, ‘Widget’ là gì?

A. Một loại Plugin
B. Một phần của Theme
C. Khối nội dung nhỏ có thể kéo thả vào các vị trí định sẵn (sidebar, footer)
D. Một loại Post đặc biệt

19. Bạn nên làm gì trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi lớn nào trên website WordPress (ví dụ: cập nhật Core, Theme, Plugin)?

A. Xóa cache trình duyệt
B. Tắt Plugin bảo mật
C. Sao lưu (backup) toàn bộ website (files và database)
D. Thay đổi mật khẩu quản trị

20. Điều gì KHÔNG nên làm khi chọn Plugin WordPress?

A. Kiểm tra đánh giá và số lượt cài đặt của Plugin
B. Chọn Plugin có cập nhật thường xuyên và hỗ trợ tốt
C. Cài đặt quá nhiều Plugin không thực sự cần thiết
D. Đọc mô tả và tính năng của Plugin

21. Đâu là định dạng tệp tin Theme WordPress yêu cầu để nhận diện là hợp lệ?

A. .html
B. .css
C. .zip
D. .php

22. WP-CLI (WordPress Command Line Interface) là gì?

A. Plugin quản lý file
B. Giao diện dòng lệnh để quản lý WordPress
C. Công cụ thiết kế giao diện
D. Trình soạn thảo mã nguồn

23. Cơ sở dữ liệu mặc định mà WordPress sử dụng là gì?

A. MongoDB
B. PostgreSQL
C. MySQL
D. SQLite

24. Plugin trong WordPress dùng để làm gì?

A. Thay đổi giao diện website
B. Tối ưu hóa tốc độ website
C. Mở rộng và tùy biến chức năng website
D. Quản lý người dùng website

25. Lỗi ‘White Screen of Death’ (Màn hình trắng chết chóc) trong WordPress thường do nguyên nhân nào gây ra?

A. Lỗi kết nối mạng
B. Lỗi cơ sở dữ liệu
C. Lỗi PHP, thường do xung đột Plugin/Theme hoặc vượt quá giới hạn bộ nhớ
D. Lỗi trình duyệt web

26. SSL (Secure Sockets Layer) certificate quan trọng như thế nào đối với website WordPress?

A. Không quan trọng
B. Chỉ quan trọng với website bán hàng
C. Rất quan trọng để bảo mật dữ liệu và tăng độ tin cậy website
D. Chỉ quan trọng cho website có lượng truy cập lớn

27. CDN (Content Delivery Network) giúp ích gì cho website WordPress?

A. Tăng cường bảo mật
B. Cải thiện tốc độ tải trang bằng cách phân phối nội dung từ nhiều server trên toàn cầu
C. Thay đổi giao diện website
D. Quản lý SEO

28. Trong WordPress, ‘Theme’ (Giao diện) đóng vai trò gì?

A. Quản lý cơ sở dữ liệu
B. Xử lý bảo mật website
C. Quy định cách hiển thị và thiết kế website
D. Thêm các tính năng mới cho website

29. Chức năng chính của WordPress là gì?

A. Phần mềm thiết kế đồ họa
B. Hệ điều hành máy chủ
C. Hệ quản trị nội dung website
D. Công cụ lập trình ứng dụng di động

30. Chức năng ‘Page’ (Trang) trong WordPress thường được sử dụng cho loại nội dung nào?

A. Bài viết blog
B. Trang tĩnh, ít thay đổi như ‘Giới thiệu’, ‘Dịch vụ’, ‘Liên hệ’
C. Tin tức mới nhất
D. Bình luận của người dùng

1. Thuộc tính ‘required’ trong HTML5 có chức năng gì trong biểu mẫu?

A. Làm cho trường biểu mẫu tự động được điền giá trị.
B. Bắt buộc người dùng phải điền vào trường biểu mẫu trước khi gửi.
C. Ẩn trường biểu mẫu khỏi người dùng.
D. Chỉ cho phép nhập số vào trường biểu mẫu.

2. Thuộc tính nào của thẻ input được sử dụng để chỉ định loại dữ liệu mà người dùng có thể nhập vào?

A. name
B. id
C. type
D. value

3. Tại sao nên cung cấp nhãn (label) rõ ràng cho mỗi trường trong biểu mẫu?

A. Để làm cho biểu mẫu trông đẹp hơn.
B. Để cải thiện khả năng tiếp cận (accessibility) và giúp người dùng hiểu rõ mục đích của mỗi trường.
C. Để giảm kích thước biểu mẫu.
D. Không cần thiết phải cung cấp nhãn cho mỗi trường.

4. Phương pháp nào sau đây là tốt nhất để xác thực dữ liệu phía máy khách (client-side validation) trong biểu mẫu?

A. Chỉ sử dụng HTML5 validation attributes.
B. Chỉ sử dụng JavaScript để kiểm tra dữ liệu sau khi người dùng gửi biểu mẫu.
C. Kết hợp HTML5 validation attributes và JavaScript để cung cấp phản hồi chi tiết và tùy chỉnh hơn.
D. Không cần xác thực dữ liệu phía máy khách, chỉ cần xác thực phía máy chủ.

5. Để cải thiện khả năng tiếp cận (accessibility) cho người dùng khiếm thị, bạn nên sử dụng thuộc tính nào cho các phần tử biểu mẫu?

A. title
B. aria-label
C. class
D. style

6. Khi thiết kế biểu mẫu, điều gì quan trọng nhất cần xem xét để cải thiện trải nghiệm người dùng (UX)?

A. Sử dụng nhiều màu sắc và hình ảnh động để làm cho biểu mẫu hấp dẫn.
B. Đảm bảo biểu mẫu đơn giản, dễ hiểu, có hướng dẫn rõ ràng và phản hồi tức thì cho người dùng.
C. Đặt tất cả các trường biểu mẫu trên một trang duy nhất để người dùng không phải chuyển trang.
D. Sử dụng phông chữ phức tạp và kích thước nhỏ để tiết kiệm không gian.

7. Sự khác biệt chính giữa ‘cookies’ và ‘local storage’ là gì khi lưu trữ dữ liệu biểu mẫu?

A. ‘Cookies’ chỉ lưu trữ dữ liệu nhỏ và được gửi đến máy chủ với mỗi yêu cầu HTTP, trong khi ‘local storage’ lưu trữ nhiều dữ liệu hơn và chỉ có sẵn ở phía máy khách.
B. ‘Cookies’ an toàn hơn ‘local storage’.
C. ‘Local storage’ chỉ dùng cho thiết bị di động, còn ‘cookies’ dùng cho máy tính.
D. Không có sự khác biệt, chúng có thể thay thế cho nhau.

8. Kiểu input nào phù hợp nhất để người dùng nhập một địa chỉ email?

A. text
B. number
C. email
D. url

9. Làm thế nào để ngăn chặn việc gửi biểu mẫu nhiều lần (double submission)?

A. Vô hiệu hóa nút ‘Submit’ sau khi nhấp vào lần đầu tiên.
B. Sử dụng CAPTCHA.
C. Chỉ cho phép gửi biểu mẫu từ một địa chỉ IP duy nhất.
D. Không thể ngăn chặn việc gửi biểu mẫu nhiều lần.

10. Phương pháp HTTP nào thường được sử dụng để gửi dữ liệu biểu mẫu đến máy chủ khi người dùng nhấp vào nút ‘Submit’?

A. GET
B. POST
C. PUT
D. DELETE

11. Thuộc tính ‘placeholder’ của thẻ input có tác dụng gì?

A. Xác định kích thước của trường nhập liệu.
B. Cung cấp một gợi ý ngắn gọn bên trong trường nhập liệu khi nó trống.
C. Đặt giá trị mặc định cho trường nhập liệu.
D. Ẩn trường nhập liệu.

12. Tại sao nên sử dụng HTTPS thay vì HTTP cho các trang web chứa biểu mẫu thu thập thông tin cá nhân?

A. HTTPS làm cho trang web tải nhanh hơn.
B. HTTPS mã hóa dữ liệu được truyền giữa trình duyệt và máy chủ, bảo vệ thông tin cá nhân khỏi bị chặn và đọc bởi các bên thứ ba.
C. HTTP không còn được hỗ trợ bởi các trình duyệt hiện đại.
D. HTTPS làm cho trang web trông chuyên nghiệp hơn.

13. Điều gì xảy ra nếu bạn không chỉ định thuộc tính ‘action’ trong thẻ form?

A. Biểu mẫu sẽ không được gửi đi.
B. Dữ liệu biểu mẫu sẽ được gửi đến trang hiện tại.
C. Dữ liệu biểu mẫu sẽ được gửi đến một trang mặc định do trình duyệt xác định.
D. Trang web sẽ bị lỗi.

14. Làm thế nào để nhóm các trường biểu mẫu liên quan lại với nhau một cách trực quan?

A. Sử dụng thẻ table.
B. Sử dụng thẻ div với CSS.
C. Sử dụng thẻ fieldset và legend.
D. Sử dụng thẻ span.

15. Thẻ HTML nào được sử dụng để tạo một danh sách thả xuống (dropdown list) trong biểu mẫu?

A. input
B. textarea
C. select
D. option

16. Thuộc tính ‘pattern’ trong HTML5 cho phép bạn làm gì với trường nhập liệu?

A. Chỉ định kiểu bàn phím hiển thị trên thiết bị di động.
B. Xác định một biểu thức chính quy (regular expression) để kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu nhập vào.
C. Đặt một hình nền cho trường nhập liệu.
D. Ẩn trường nhập liệu nếu dữ liệu không hợp lệ.

17. Sự khác biệt chính giữa thuộc tính ‘id’ và ‘name’ trong các phần tử biểu mẫu là gì?

A. ‘id’ được sử dụng để định kiểu CSS, còn ‘name’ để xử lý JavaScript.
B. ‘id’ là duy nhất trên toàn trang, còn ‘name’ được sử dụng để gửi dữ liệu biểu mẫu đến máy chủ.
C. ‘id’ dùng cho phía máy chủ, còn ‘name’ dùng cho phía máy khách.
D. Không có sự khác biệt, chúng có thể thay thế cho nhau.

18. Làm thế nào để tạo một trường tải lên tệp (file upload) trong biểu mẫu?

A. Sử dụng input type=””text””.
B. Sử dụng input type=””file””.
C. Sử dụng textarea.
D. Sử dụng select.

19. Khi nào nên sử dụng thuộc tính ‘autocomplete’ trong biểu mẫu và nó có tác dụng gì?

A. Chỉ nên dùng cho các trường bắt buộc, nó tự động điền dữ liệu.
B. Nên dùng khi muốn cho phép trình duyệt đề xuất các giá trị đã nhập trước đó, giúp người dùng điền biểu mẫu nhanh hơn.
C. Chỉ nên dùng cho các trường email, để xác thực địa chỉ.
D. Không nên dùng vì nó làm chậm trang web.

20. Tại sao việc mã hóa dữ liệu biểu mẫu trước khi gửi đến máy chủ là quan trọng?

A. Để giảm kích thước dữ liệu và tăng tốc độ tải trang.
B. Để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm (ví dụ: mật khẩu, thông tin thẻ tín dụng) khỏi bị chặn và đọc bởi các bên thứ ba.
C. Để đảm bảo rằng dữ liệu được gửi đúng định dạng.
D. Không cần thiết phải mã hóa dữ liệu biểu mẫu.

21. Khi thiết kế biểu mẫu, làm thế nào để đảm bảo tuân thủ các quy định về bảo mật dữ liệu cá nhân (ví dụ: GDPR)?

A. Không cần thiết phải tuân thủ các quy định về bảo mật dữ liệu cá nhân.
B. Thu thập sự đồng ý rõ ràng từ người dùng trước khi thu thập dữ liệu, cung cấp thông tin về cách dữ liệu sẽ được sử dụng và cho phép người dùng truy cập, chỉnh sửa hoặc xóa dữ liệu của họ.
C. Sử dụng dữ liệu thu thập được cho bất kỳ mục đích nào mà bạn muốn.
D. Bán dữ liệu thu thập được cho các bên thứ ba.

22. Sự khác biệt giữa thuộc tính ‘disabled’ và ‘readonly’ trong các phần tử biểu mẫu là gì?

A. ‘disabled’ ẩn phần tử, còn ‘readonly’ chỉ làm cho nó không thể chỉnh sửa.
B. ‘disabled’ làm cho phần tử không thể chỉnh sửa và không được gửi khi biểu mẫu được gửi, còn ‘readonly’ làm cho phần tử không thể chỉnh sửa nhưng giá trị của nó vẫn được gửi.
C. Không có sự khác biệt, chúng có thể thay thế cho nhau.
D. ‘readonly’ dùng cho text, còn ‘disabled’ dùng cho số.

23. Loại tấn công nào mà biểu mẫu trên trang web dễ bị tấn công nhất nếu không được bảo vệ đúng cách?

A. Tấn công DDoS.
B. Tấn công SQL Injection và Cross-Site Scripting (XSS).
C. Tấn công Man-in-the-Middle.
D. Tấn công Brute-Force.

24. Mục đích chính của việc sử dụng biểu mẫu trên trang web là gì?

A. Để trang trí trang web và làm cho nó hấp dẫn hơn.
B. Để thu thập thông tin từ người dùng và tương tác với họ.
C. Để hiển thị quảng cáo và kiếm tiền từ trang web.
D. Để tăng tốc độ tải trang web.

25. Cho biểu mẫu đăng ký thành viên, trường nào sau đây cần được xác thực (validation) chặt chẽ nhất?

A. Họ và tên
B. Địa chỉ email và mật khẩu
C. Số điện thoại
D. Giới tính

26. Làm thế nào để tạo một trường chỉ đọc (read-only) trong biểu mẫu?

A. Sử dụng thuộc tính ‘disabled’.
B. Sử dụng thuộc tính ‘readonly’.
C. Sử dụng thuộc tính ‘hidden’.
D. Không thể tạo trường chỉ đọc.

27. Khi thiết kế biểu mẫu cho thiết bị di động, điều gì quan trọng cần xem xét?

A. Sử dụng kích thước phông chữ nhỏ để tiết kiệm không gian.
B. Đảm bảo các trường nhập liệu đủ lớn để dễ dàng chạm vào và sử dụng bàn phím phù hợp với loại dữ liệu cần nhập.
C. Sử dụng nhiều hình ảnh động để làm cho biểu mẫu hấp dẫn.
D. Đặt tất cả các trường biểu mẫu trên một trang duy nhất để tránh chuyển trang.

28. CAPTCHA được sử dụng để làm gì trong biểu mẫu?

A. Để mã hóa dữ liệu biểu mẫu.
B. Để xác minh rằng người dùng là con người và không phải là bot.
C. Để tăng tốc độ tải trang.
D. Để cải thiện khả năng tiếp cận (accessibility).

29. Khi sử dụng JavaScript để xử lý biểu mẫu, sự kiện nào xảy ra khi người dùng gửi biểu mẫu?

A. onclick
B. onchange
C. onsubmit
D. onmouseover

30. Làm thế nào để tạo một hộp kiểm (checkbox) trong biểu mẫu?

A. Sử dụng input type=””text””.
B. Sử dụng input type=””checkbox””.
C. Sử dụng textarea.
D. Sử dụng select.

1. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để kiểm soát cách một hình ảnh phù hợp với vùng chứa của nó?

A. object-position
B. object-fit
C. image-size
D. image-position

2. Khi sử dụng hình ảnh trong băng chuyền, làm thế nào để đảm bảo rằng chúng không làm chậm tốc độ tải trang trên thiết bị di động?

A. Sử dụng hình ảnh có độ phân giải cao để đảm bảo chất lượng.
B. Sử dụng hình ảnh có kích thước tệp lớn để đảm bảo chi tiết.
C. Tối ưu hóa hình ảnh bằng cách giảm kích thước tệp, sử dụng định dạng phù hợp và kỹ thuật lazy loading.
D. Không sử dụng hình ảnh trên thiết bị di động.

3. Làm thế nào để tạo một băng chuyền hình ảnh tự động chuyển đổi slide sau một khoảng thời gian nhất định bằng JavaScript?

A. Sử dụng hàm alert() để chuyển đổi slide.
B. Sử dụng hàm confirm() để chuyển đổi slide.
C. Sử dụng hàm setInterval() hoặc setTimeout() để thay đổi slide sau một khoảng thời gian định trước.
D. Không thể tạo băng chuyền tự động bằng JavaScript.

4. Điều gì xảy ra nếu bạn không chỉ định chiều cao và chiều rộng cho một hình ảnh trong HTML?

A. Hình ảnh sẽ không hiển thị.
B. Hình ảnh sẽ hiển thị với kích thước mặc định của trình duyệt.
C. Trình duyệt sẽ tính toán kích thước hình ảnh sau khi tải, có thể gây ra hiện tượng giật cục khi tải trang.
D. Hình ảnh sẽ tự động điều chỉnh kích thước để phù hợp với vùng chứa của nó.

5. Kỹ thuật nào sau đây giúp tải hình ảnh có kích thước phù hợp với thiết bị của người dùng, cải thiện hiệu suất và trải nghiệm người dùng?

A. Sử dụng một kích thước hình ảnh duy nhất cho tất cả các thiết bị.
B. Sử dụng thuộc tính srcset và sizes trong thẻ img.
C. Sử dụng CSS để thay đổi kích thước hình ảnh.
D. Sử dụng JavaScript để tải hình ảnh.

6. Khi thiết kế băng chuyền hình ảnh, điều gì quan trọng cần xem xét để đảm bảo khả năng sử dụng trên các thiết bị cảm ứng (touch devices)?

A. Không cần quan tâm đến thiết bị cảm ứng.
B. Sử dụng các hiệu ứng hover để điều khiển băng chuyền.
C. Đảm bảo rằng băng chuyền có thể được điều khiển bằng cách vuốt (swipe) và có các nút điều khiển lớn, dễ nhấn.
D. Sử dụng các hiệu ứng chuyển động phức tạp để thu hút người dùng.

7. Để đảm bảo khả năng truy cập cho người dùng khiếm thị, thuộc tính nào nên được thêm vào thẻ img?

A. title
B. alt
C. src
D. longdesc

8. Điều gì cần cân nhắc khi sử dụng hình ảnh động (GIF) trong băng chuyền hình ảnh?

A. GIF luôn là lựa chọn tốt nhất vì kích thước tệp nhỏ.
B. GIF không nên được sử dụng vì chúng không được hỗ trợ bởi trình duyệt hiện đại.
C. GIF có thể làm tăng kích thước trang web và ảnh hưởng đến hiệu suất, nên sử dụng một cách tiết kiệm.
D. GIF chỉ nên được sử dụng cho mục đích trang trí và không chứa thông tin quan trọng.

9. Khi sử dụng nhiều hình ảnh trên trang web, kỹ thuật nào sau đây giúp giảm số lượng yêu cầu HTTP và tăng tốc độ tải trang?

A. Sử dụng hình ảnh có kích thước lớn hơn cần thiết.
B. Sử dụng nhiều hình ảnh nhỏ thay vì một hình ảnh lớn.
C. Sử dụng CSS Sprites để kết hợp nhiều hình ảnh nhỏ vào một hình ảnh duy nhất.
D. Không sử dụng hình ảnh.

10. Trong CSS, thuộc tính `background-image` được sử dụng để làm gì?

A. Để nhúng hình ảnh vào tài liệu HTML.
B. Để đặt hình ảnh làm nền cho một phần tử HTML.
C. Để tạo hiệu ứng chuyển động cho hình ảnh.
D. Để thay đổi kích thước hình ảnh.

11. Khi thiết kế băng chuyền hình ảnh cho thiết bị di động, điều gì quan trọng cần xem xét về kích thước và độ phân giải hình ảnh?

A. Sử dụng hình ảnh có độ phân giải cao nhất có thể để đảm bảo chất lượng hiển thị tốt nhất.
B. Sử dụng hình ảnh có kích thước và độ phân giải phù hợp với màn hình di động để giảm thời gian tải và tiết kiệm băng thông.
C. Không sử dụng hình ảnh trên thiết bị di động để cải thiện hiệu suất.
D. Sử dụng hình ảnh có kích thước nhỏ nhất có thể, bất kể chất lượng hiển thị.

12. Khi nhúng hình ảnh vào trang web, định dạng nào sau đây hỗ trợ độ trong suốt (transparency) tốt nhất?

A. JPEG
B. GIF
C. PNG
D. BMP

13. Làm thế nào để tạo hiệu ứng chuyển đổi mượt mà giữa các hình ảnh trong băng chuyền bằng CSS?

A. Sử dụng thuộc tính `display: none` và `display: block`.
B. Sử dụng thuộc tính `transition` kết hợp với thay đổi thuộc tính `opacity` hoặc `transform`.
C. Sử dụng thuộc tính `float: left` và `float: right`.
D. Không thể tạo hiệu ứng chuyển đổi mượt mà bằng CSS.

14. Thuộc tính nào của HTML được sử dụng để nhúng một hình ảnh?

A. src
B. link
C. href
D. source

15. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện hiệu suất tải trang web khi sử dụng nhiều hình ảnh?

A. Sử dụng hình ảnh có độ phân giải cao cho tất cả các thiết bị.
B. Sử dụng kỹ thuật lazy loading để chỉ tải hình ảnh khi chúng hiển thị trong khung nhìn.
C. Nhúng tất cả hình ảnh trực tiếp vào mã HTML.
D. Không sử dụng hình ảnh.

16. Làm thế nào để ngăn người dùng tải xuống hình ảnh từ trang web của bạn?

A. Không có cách nào để ngăn người dùng tải xuống hình ảnh từ trang web.
B. Sử dụng CSS để ẩn hình ảnh.
C. Sử dụng JavaScript để xóa hình ảnh khỏi DOM sau khi tải.
D. Sử dụng các kỹ thuật như watermark, ngăn chặn chuột phải hoặc sử dụng các dịch vụ bảo vệ hình ảnh.

17. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện SEO cho các trang web sử dụng hình ảnh?

A. Sử dụng tên tệp hình ảnh chung chung như ‘image1.jpg’.
B. Không sử dụng thuộc tính alt cho hình ảnh.
C. Tối ưu hóa kích thước tệp hình ảnh, sử dụng thuộc tính alt mô tả và tên tệp có liên quan.
D. Nhúng hình ảnh trực tiếp vào mã HTML.

18. Thuộc tính HTML nào được sử dụng để cung cấp thêm thông tin về hình ảnh khi người dùng di chuột qua nó?

A. alt
B. src
C. title
D. longdesc

19. Khi tạo một băng chuyền hình ảnh, làm thế nào để đảm bảo rằng nó hoạt động tốt trên các trình duyệt cũ hơn?

A. Không cần quan tâm đến các trình duyệt cũ hơn.
B. Sử dụng các tính năng CSS và JavaScript mới nhất mà không cần polyfill.
C. Sử dụng các kỹ thuật progressive enhancement và cung cấp các giải pháp thay thế (fallback) cho các trình duyệt không hỗ trợ các tính năng hiện đại.
D. Yêu cầu người dùng nâng cấp trình duyệt của họ.

20. Thư viện JavaScript nào sau đây thường được sử dụng để tạo băng chuyền hình ảnh?

A. React
B. Angular
C. Slick Carousel
D. Vue

21. CSS property nào được sử dụng để tạo hiệu ứng chuyển động mượt mà giữa các slide trong một băng chuyền ảnh?

A. animation
B. transition
C. transform
D. translate

22. Làm thế nào để tạo hiệu ứng cuộn (parallax scrolling) cho hình ảnh nền trên trang web?

A. Sử dụng thuộc tính CSS `background-size: cover`.
B. Sử dụng thuộc tính CSS `background-attachment: fixed` kết hợp với điều chỉnh vị trí nền.
C. Sử dụng thuộc tính CSS `overflow: scroll`.
D. Không thể tạo hiệu ứng parallax scrolling bằng CSS.

23. Phương pháp nào sau đây là tốt nhất để tạo một băng chuyền hình ảnh có khả năng đáp ứng trên nhiều kích cỡ màn hình?

A. Sử dụng kích thước hình ảnh cố định và CSS overflow:hidden.
B. Sử dụng JavaScript để tính toán và điều chỉnh kích thước hình ảnh dựa trên kích thước màn hình.
C. Sử dụng CSS media queries kết hợp với các đơn vị tương đối như phần trăm hoặc vw/vh.
D. Sử dụng một thư viện JavaScript chỉ hỗ trợ một kích thước màn hình duy nhất.

24. Khi tạo một băng chuyền hình ảnh, điều gì quan trọng cần xem xét để đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt?

A. Tự động phát băng chuyền với tốc độ rất nhanh.
B. Không cung cấp bất kỳ điều khiển nào cho người dùng để tạm dừng hoặc điều hướng băng chuyền.
C. Đảm bảo rằng băng chuyền dễ dàng điều hướng, có các chỉ báo rõ ràng và tốc độ phát hợp lý.
D. Sử dụng quá nhiều hiệu ứng động và chuyển tiếp phức tạp.

25. Khi nhúng hình ảnh vào trang web, điều gì quan trọng cần xem xét về bản quyền?

A. Không cần quan tâm đến bản quyền vì hình ảnh đã được tải lên Internet.
B. Chỉ cần ghi rõ nguồn gốc của hình ảnh là đủ.
C. Cần đảm bảo rằng bạn có quyền sử dụng hình ảnh, ví dụ như thông qua giấy phép hoặc sử dụng hình ảnh miễn phí bản quyền.
D. Bản quyền chỉ áp dụng cho hình ảnh có độ phân giải cao.

26. Làm thế nào để tạo một băng chuyền hình ảnh vô hạn (infinite carousel) bằng JavaScript?

A. Không thể tạo băng chuyền vô hạn bằng JavaScript.
B. Sử dụng CSS animation để lặp lại chuyển động của các slide.
C. Sử dụng JavaScript để sao chép các slide và thêm chúng vào đầu và cuối băng chuyền, tạo cảm giác vô hạn.
D. Sử dụng thuộc tính HTML `loop`.

27. Định dạng hình ảnh nào sau đây thường cho chất lượng tốt nhất với kích thước tệp nhỏ nhất cho ảnh chụp?

A. BMP
B. PNG
C. JPEG
D. GIF

28. Thuộc tính CSS `object-fit: cover` có tác dụng gì?

A. Điều chỉnh kích thước hình ảnh để vừa khít trong vùng chứa, có thể làm méo hình ảnh.
B. Điều chỉnh kích thước hình ảnh để lấp đầy vùng chứa, có thể cắt bớt hình ảnh.
C. Hiển thị hình ảnh với kích thước gốc của nó.
D. Ẩn hình ảnh nếu nó không vừa với vùng chứa.

29. Loại tập tin vector nào thường được dùng cho logo và các hình ảnh có thể co giãn mà không bị giảm chất lượng trên website?

A. JPEG
B. PNG
C. SVG
D. GIF

30. Trong CSS, thuộc tính `image-rendering` được sử dụng để làm gì?

A. Để xác định định dạng hình ảnh.
B. Để kiểm soát cách trình duyệt xử lý việc chia tỷ lệ hình ảnh.
C. Để tạo hiệu ứng chuyển động cho hình ảnh.
D. Để tải hình ảnh từ một máy chủ khác.

1. Đâu là lợi ích chính của việc thiết kế website theo phong cách ‘mobile-first’?

A. Giúp website hiển thị tốt hơn trên các trình duyệt web cũ.
B. Tập trung vào trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động trước, vì số lượng người dùng di động ngày càng tăng.
C. Giảm dung lượng mã nguồn website.
D. Tăng cường bảo mật cho website trên thiết bị di động.

2. Trong kiểm thử khả năng sử dụng (usability testing) website, phương pháp ‘think-aloud protocol’ là gì?

A. Phương pháp kiểm thử tự động bằng phần mềm.
B. Phương pháp yêu cầu người dùng vừa sử dụng website vừa nói to suy nghĩ của họ, giúp nhà thiết kế hiểu được cách người dùng tương tác và những khó khăn họ gặp phải.
C. Phương pháp phỏng vấn người dùng sau khi họ sử dụng website.
D. Phương pháp phân tích dữ liệu hành vi người dùng trên website.

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên khi thiết kế navigation (điều hướng) cho website?

A. Sự rõ ràng và dễ hiểu.
B. Tính nhất quán trên toàn bộ website.
C. Sử dụng quá nhiều cấp độ điều hướng phức tạp.
D. Vị trí dễ thấy và quen thuộc.

4. Công nghệ ‘lazy loading’ (tải chậm) hình ảnh có tác dụng gì trong thiết kế web?

A. Tăng chất lượng hình ảnh hiển thị.
B. Chỉ tải hình ảnh khi chúng xuất hiện trong khung nhìn của người dùng, giúp tăng tốc độ tải trang ban đầu.
C. Tự động tạo hiệu ứng động cho hình ảnh.
D. Mã hóa hình ảnh để bảo vệ bản quyền.

5. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ thiết kế UI/UX phổ biến?

A. Figma
B. Adobe XD
C. Sketch
D. Microsoft Word

6. Khi thiết kế website cho người dùng lớn tuổi, điều gì cần được đặc biệt chú trọng?

A. Sử dụng phông chữ nhỏ và màu sắc tương phản thấp để tạo vẻ hiện đại.
B. Đảm bảo kích thước phông chữ đủ lớn, độ tương phản màu sắc cao, bố cục đơn giản và dễ điều hướng.
C. Tích hợp nhiều hiệu ứng động và hoạt hình phức tạp để thu hút sự chú ý.
D. Sử dụng ngôn ngữ kỹ thuật chuyên ngành để thể hiện sự chuyên nghiệp.

7. Mục tiêu của việc tối ưu hóa hình ảnh cho web (image optimization) là gì?

A. Tăng độ phân giải của hình ảnh để hiển thị sắc nét hơn.
B. Giảm kích thước tệp tin hình ảnh mà vẫn duy trì chất lượng chấp nhận được, nhằm tăng tốc độ tải trang.
C. Thêm hiệu ứng động và bộ lọc màu cho hình ảnh.
D. Mã hóa hình ảnh để bảo vệ bản quyền.

8. Kiểu chữ ‘serif’ thường được nhận biết bởi đặc điểm nào?

A. Chữ không chân, nét đều.
B. Chữ có chân, có các nét nhỏ ở cuối mỗi ký tự.
C. Chữ viết tay, mềm mại.
D. Chữ in hoa toàn bộ.

9. Trong thiết kế web, thuật ngữ ‘above the fold’ đề cập đến phần nào của trang web?

A. Phần nội dung chỉ hiển thị khi người dùng cuộn chuột xuống.
B. Phần nội dung hiển thị đầu tiên trên màn hình của người dùng khi trang web vừa tải.
C. Phần chân trang (footer) của trang web.
D. Phần tiêu đề (header) của trang web.

10. Khi thiết kế form (biểu mẫu) trên web, điều nào sau đây KHÔNG phải là nguyên tắc tốt?

A. Giữ form ngắn gọn và chỉ yêu cầu thông tin cần thiết.
B. Cung cấp phản hồi tức thì khi người dùng nhập liệu sai.
C. Sử dụng quá nhiều trường bắt buộc (required fields) không cần thiết.
D. Sắp xếp các trường form một cách logic và dễ theo dõi.

11. Trong SEO cho thiết kế web, thẻ tiêu đề (title tag) có vai trò quan trọng như thế nào?

A. Chỉ hiển thị nội dung tiêu đề trên trang web cho người dùng thấy.
B. Là yếu tố quan trọng để các công cụ tìm kiếm hiểu nội dung trang và hiển thị trong kết quả tìm kiếm, đồng thời là tiêu đề hiển thị trên tab trình duyệt.
C. Chỉ dùng để tạo kiểu dáng cho tiêu đề trang web.
D. Không có vai trò quan trọng trong SEO.

12. Lưới (Grid) trong thiết kế web giúp ích gì cho việc bố cục trang?

A. Tạo ra các hiệu ứng chuyển động phức tạp cho trang web.
B. Đảm bảo sự nhất quán và có cấu trúc trong việc sắp xếp các phần tử trên trang.
C. Tự động dịch nội dung trang web sang nhiều ngôn ngữ khác nhau.
D. Tăng cường bảo mật cho trang web.

13. Tiêu chí ‘khả năng truy cập’ (Accessibility) trong thiết kế web nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường bảo mật cho trang web khỏi các cuộc tấn công mạng.
B. Đảm bảo rằng trang web có thể được sử dụng bởi tất cả mọi người, bao gồm cả người khuyết tật.
C. Tối ưu hóa trang web cho các trình duyệt web cũ.
D. Giảm chi phí thiết kế và phát triển web.

14. Đơn vị đo chiều dài nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng trong CSS khi thiết kế web đáp ứng để đảm bảo tính linh hoạt?

A. Pixel (px)
B. Point (pt)
C. Em (em) và Rem (rem)
D. Centimet (cm)

15. Khi lựa chọn màu sắc cho website, điều quan trọng cần cân nhắc là gì?

A. Chỉ sử dụng màu đen và trắng để đảm bảo tính chuyên nghiệp.
B. Màu sắc thương hiệu và thông điệp muốn truyền tải, cũng như đảm bảo độ tương phản để dễ đọc.
C. Sử dụng càng nhiều màu sắc càng tốt để trang web thêm sinh động.
D. Chọn màu sắc theo sở thích cá nhân của nhà thiết kế.

16. Khi thiết kế website thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để tăng tỷ lệ chuyển đổi?

A. Sử dụng nhạc nền tự động phát khi truy cập trang web.
B. Quy trình thanh toán đơn giản, dễ dàng và đáng tin cậy.
C. Hiển thị quá nhiều quảng cáo để tăng doanh thu.
D. Sử dụng hiệu ứng cuộn trang phức tạp và gây rối mắt.

17. Chọn phát biểu đúng về ‘phân cấp thị giác’ (visual hierarchy) trong thiết kế web.

A. Phân cấp thị giác là việc sắp xếp các yếu tố trên trang web một cách ngẫu nhiên, không theo quy tắc nào.
B. Phân cấp thị giác là việc sử dụng màu sắc sặc sỡ và tương phản mạnh để thu hút sự chú ý đến tất cả các yếu tố trên trang.
C. Phân cấp thị giác là việc sắp xếp các yếu tố theo mức độ quan trọng, hướng dẫn mắt người dùng xem trang web theo một trình tự nhất định.
D. Phân cấp thị giác chỉ áp dụng cho thiết kế logo và biểu tượng, không liên quan đến bố cục trang web.

18. Phong cách thiết kế ‘neumorphism’ (hay ‘soft UI’) thường sử dụng hiệu ứng hình ảnh nào?

A. Hiệu ứng đổ bóng sâu và màu sắc tương phản mạnh.
B. Hiệu ứng đổ bóng nhẹ và màu sắc gần giống với màu nền, tạo cảm giác các phần tử nổi lên hoặc lõm xuống.
C. Hiệu ứng 3D phức tạp và màu sắc rực rỡ.
D. Hiệu ứng phẳng hoàn toàn, không có đổ bóng.

19. Trong thiết kế web, ‘viewport’ meta tag có chức năng gì?

A. Để nhúng video vào trang web.
B. Để kiểm soát cách trang web hiển thị trên các thiết bị khác nhau, đặc biệt là thiết bị di động, đảm bảo trang web hiển thị đúng tỷ lệ và kích thước.
C. Để tạo hiệu ứng cuộn trang mượt mà.
D. Để tối ưu hóa hình ảnh cho web.

20. Mục đích chính của việc sử dụng ‘wireframe’ trong quy trình thiết kế web là gì?

A. Để tạo ra bản thiết kế đồ họa cuối cùng, chi tiết và bắt mắt cho trang web.
B. Để xác định cấu trúc nội dung và bố cục cơ bản của trang web trước khi đi vào thiết kế hình ảnh chi tiết.
C. Để kiểm thử khả năng tương thích của trang web trên các trình duyệt khác nhau.
D. Để tối ưu hóa mã nguồn HTML và CSS cho trang web.

21. Trong thiết kế web, ‘whitespace’ (không gian trắng) có vai trò gì?

A. Chỉ phần nền màu trắng của trang web.
B. Không gian trống xung quanh và giữa các yếu tố trên trang, giúp tăng khả năng đọc và sự tập trung.
C. Phần không gian dành cho quảng cáo trên trang web.
D. Khu vực chứa logo và menu điều hướng.

22. Thuật ngữ ‘breadcumb’ trong thiết kế web dùng để chỉ yếu tố điều hướng nào?

A. Menu điều hướng chính ở đầu trang.
B. Thanh điều hướng dạng văn bản nhỏ, thường đặt ở đầu trang, hiển thị vị trí hiện tại của người dùng trong cấu trúc website.
C. Nút ‘back to top’ (về đầu trang).
D. Liên kết đến trang chủ.

23. Phương pháp ‘A/B testing’ được sử dụng để đánh giá và tối ưu hóa yếu tố nào trong thiết kế web?

A. Tốc độ tải trang web.
B. Khả năng tương thích với các trình duyệt web khác nhau.
C. Hiệu quả của các phiên bản thiết kế khác nhau (ví dụ: tiêu đề, nút CTA, bố cục) bằng cách so sánh hiệu suất của chúng với người dùng thực tế.
D. Bảo mật website khỏi các cuộc tấn công mạng.

24. Phương pháp thiết kế web đáp ứng (Responsive Web Design) chủ yếu tập trung vào điều gì?

A. Tối ưu hóa tốc độ tải trang web trên máy tính để bàn.
B. Đảm bảo trang web hiển thị và hoạt động tốt trên nhiều loại thiết bị và kích thước màn hình khác nhau.
C. Tạo ra các hiệu ứng động và hoạt ảnh phức tạp cho trang web.
D. Sử dụng các công nghệ web mới nhất như WebAssembly và WebGL.

25. Trong quy trình thiết kế web, ‘user persona’ được sử dụng để làm gì?

A. Để kiểm thử tốc độ tải trang web.
B. Để đại diện cho các nhóm người dùng mục tiêu khác nhau, giúp thiết kế tập trung vào nhu cầu của người dùng.
C. Để tạo ra các hiệu ứng động và hoạt hình cho trang web.
D. Để phân tích đối thủ cạnh tranh.

26. Thuật ngữ ‘UX’ trong ‘UI/UX design’ đại diện cho yếu tố nào?

A. User Interface (Giao diện người dùng)
B. User Experience (Trải nghiệm người dùng)
C. Uniform eXecution (Thực thi đồng nhất)
D. Universal eXtension (Mở rộng toàn cầu)

27. Trong thiết kế web, ‘mockup’ khác với ‘prototype’ ở điểm nào chính?

A. Mockup là bản phác thảo bố cục, còn prototype là bản thiết kế chi tiết về giao diện.
B. Mockup thường tĩnh, chỉ thể hiện hình ảnh trực quan, còn prototype có tính tương tác, cho phép người dùng trải nghiệm.
C. Mockup được tạo ra sau prototype trong quy trình thiết kế.
D. Mockup sử dụng mã HTML/CSS/JavaScript, còn prototype thì không.

28. Khi thiết kế website đa ngôn ngữ, điều quan trọng cần lưu ý là gì?

A. Chỉ dịch nội dung văn bản, không cần quan tâm đến bố cục và hình ảnh.
B. Đảm bảo rằng website hỗ trợ mã hóa ký tự phù hợp cho tất cả các ngôn ngữ và bố cục trang có thể điều chỉnh để phù hợp với chiều dài văn bản khác nhau.
C. Sử dụng công cụ dịch máy tự động để tiết kiệm chi phí.
D. Chỉ thiết kế phiên bản tiếng Anh, các ngôn ngữ khác không quan trọng.

29. Nguyên tắc ‘tối giản’ (Minimalism) trong thiết kế web thường nhấn mạnh điều gì?

A. Sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ và hình ảnh động để thu hút sự chú ý.
B. Tập trung vào chức năng cốt lõi và loại bỏ các yếu tố trang trí không cần thiết.
C. Tích hợp càng nhiều tính năng và nội dung càng tốt vào một trang web.
D. Sử dụng phông chữ phức tạp và khó đọc để tạo sự độc đáo.

30. Trong ngữ cảnh thiết kế web, ‘CTA’ là viết tắt của cụm từ nào và có vai trò gì?

A. Cascading Text Animation – Tạo hiệu ứng động cho văn bản.
B. Call To Action – Kêu gọi hành động, hướng dẫn người dùng thực hiện một hành động cụ thể.
C. Content Transfer Agreement – Thỏa thuận chuyển giao nội dung.
D. Creative Template Application – Ứng dụng mẫu sáng tạo.

1. Content Blocks ảnh hưởng đến SEO như thế nào?

A. Không ảnh hưởng đến SEO.
B. Giúp cải thiện cấu trúc nội dung, dễ đọc với bot tìm kiếm.
C. Làm chậm tốc độ tải trang, ảnh hưởng tiêu cực đến SEO.
D. Tự động tạo liên kết nội bộ.

2. Content Blocks có thể được sử dụng để tạo ra loại nội dung nào?

A. Chỉ văn bản.
B. Chỉ hình ảnh.
C. Văn bản, hình ảnh, video và các yếu tố đa phương tiện khác.
D. Chỉ mã code.

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần quan trọng của thiết kế Button hiệu quả?

A. Kích thước và vị trí dễ thấy.
B. Màu sắc và kiểu dáng phù hợp.
C. Hiệu ứng động phức tạp.
D. Văn bản mô tả rõ ràng hành động.

4. Điều gì KHÔNG nên làm khi thiết kế Button cho các thiết bị di động?

A. Sử dụng kích thước nhỏ.
B. Đảm bảo khoảng cách đủ giữa các Button.
C. Sử dụng màu sắc tương phản.
D. Sử dụng văn bản rõ ràng.

5. Trong thiết kế website, Content Blocks thường được sử dụng cho mục đích chính nào?

A. Tạo hiệu ứng động phức tạp.
B. Cấu trúc và trình bày nội dung một cách có tổ chức.
C. Quản lý cơ sở dữ liệu.
D. Tối ưu hóa SEO nâng cao.

6. Tại sao việc sử dụng Divider một cách hợp lý lại quan trọng trong thiết kế web?

A. Để tăng tốc độ tải trang.
B. Để tạo ra sự rõ ràng và cấu trúc trong bố cục trang web.
C. Để cải thiện SEO.
D. Để trang trí.

7. Loại Divider nào phù hợp nhất để tạo sự phân cách nhẹ nhàng giữa các đoạn văn bản?

A. Đường kẻ đậm màu.
B. Khoảng trắng (padding/margin).
C. Đường kẻ có họa tiết phức tạp.
D. Hình ảnh trang trí.

8. Trong Content Blocks, yếu tố nào giúp đảm bảo tính nhất quán của thương hiệu trên website?

A. Sử dụng hình ảnh chất lượng cao.
B. Sử dụng các mẫu thiết kế (template) được chuẩn hóa.
C. Tối ưu hóa SEO.
D. Sử dụng hiệu ứng động.

9. Content Blocks giúp ích gì cho việc bảo trì và cập nhật website?

A. Tự động sao lưu dữ liệu.
B. Cho phép cập nhật nội dung một cách nhanh chóng và dễ dàng.
C. Tự động sửa lỗi mã.
D. Tăng cường bảo mật.

10. Ưu điểm lớn nhất của việc sử dụng Content Blocks trong quản lý nội dung là gì?

A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Dễ dàng chỉnh sửa và cập nhật nội dung.
C. Tối ưu hóa SEO.
D. Tạo hiệu ứng động.

11. Khi nào nên sử dụng Content Blocks thay vì viết mã HTML trực tiếp?

A. Khi cần tùy biến giao diện ở mức độ cao nhất.
B. Khi muốn tối ưu hóa SEO.
C. Khi cần tạo bố cục phức tạp và tái sử dụng.
D. Khi muốn website tải nhanh hơn.

12. Khi thiết kế một trang web có nhiều phần nội dung, làm thế nào để sử dụng Divider để cải thiện khả năng đọc và điều hướng?

A. Sử dụng Divider có màu sắc sặc sỡ để thu hút sự chú ý.
B. Sử dụng Divider để phân chia rõ ràng các phần nội dung chính và phụ.
C. Sử dụng Divider một cách ngẫu nhiên để tạo sự thú vị.
D. Không sử dụng Divider.

13. Khi nào nên sử dụng Divider dạng đường kẻ đậm?

A. Để phân chia các mục menu.
B. Để phân chia các phần nội dung quan trọng, có tính độc lập cao.
C. Để tạo khoảng trắng giữa các đoạn văn bản.
D. Để trang trí.

14. Điều gì làm cho một Button trở nên hấp dẫn và khuyến khích người dùng nhấp vào?

A. Kích thước quá lớn.
B. Văn bản khó hiểu.
C. Thiết kế rõ ràng, màu sắc phù hợp và lời kêu gọi hành động (call-to-action) mạnh mẽ.
D. Quá nhiều hiệu ứng động.

15. Content Blocks có thể giúp gì trong việc kiểm tra A/B testing trên trang web?

A. Tự động tạo các biến thể của trang web.
B. Cho phép dễ dàng thay đổi và so sánh các phiên bản khác nhau của nội dung.
C. Tự động thu thập dữ liệu người dùng.
D. Content Blocks không liên quan đến A/B testing.

16. Lợi ích của việc sử dụng Content Blocks trong việc phát triển website là gì?

A. Giảm chi phí thiết kế và phát triển website.
B. Tăng tốc độ tải trang.
C. Giúp cho việc quản lý nội dung và cập nhật website trở nên dễ dàng hơn.
D. Tất cả các đáp án trên.

17. Trong thiết kế Button, thuộc tính CSS nào thường được sử dụng để tạo hiệu ứng khi người dùng di chuột qua Button?

A. transform.
B. transition.
C. hover.
D. active.

18. Tại sao Button nên có kích thước đủ lớn để dễ dàng nhấp vào?

A. Để cải thiện SEO.
B. Để thu hút sự chú ý.
C. Để tăng tính tương tác và trải nghiệm người dùng.
D. Để trang trí.

19. Khi sử dụng Divider trong thiết kế responsive, điều gì cần được xem xét?

A. Chiều dài và vị trí của Divider có thể cần được điều chỉnh để phù hợp với các kích thước màn hình khác nhau.
B. Màu sắc của Divider phải luôn nổi bật.
C. Divider phải luôn có hiệu ứng động.
D. Divider phải luôn là đường kẻ đậm.

20. Chức năng chính của Button trong thiết kế giao diện người dùng là gì?

A. Hiển thị văn bản tĩnh.
B. Thực hiện một hành động cụ thể khi người dùng tương tác.
C. Tạo khoảng trắng giữa các phần tử.
D. Chứa hình ảnh minh họa.

21. Khi sử dụng Divider, điều gì quan trọng nhất cần xem xét?

A. Màu sắc phải nổi bật.
B. Phải phù hợp với phong cách tổng thể của trang web.
C. Phải có hiệu ứng động.
D. Phải có họa tiết phức tạp.

22. Divider thường được sử dụng để làm gì trong thiết kế web?

A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Phân chia trực quan các phần nội dung khác nhau.
C. Chèn mã JavaScript.
D. Tạo hiệu ứng cuộn trang mượt mà.

23. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo Button có thể truy cập được (accessible) cho tất cả người dùng, bao gồm cả người khuyết tật?

A. Sử dụng hiệu ứng động.
B. Sử dụng kích thước lớn.
C. Sử dụng văn bản mô tả rõ ràng và thuộc tính ARIA (Accessible Rich Internet Applications).
D. Sử dụng màu sắc tương phản.

24. Giả sử bạn muốn tạo một Divider chỉ hiển thị trên màn hình desktop và ẩn trên thiết bị di động, bạn sẽ sử dụng phương pháp nào?

A. Sử dụng JavaScript để ẩn Divider trên thiết bị di động.
B. Sử dụng CSS media queries để điều chỉnh hiển thị của Divider dựa trên kích thước màn hình.
C. Sử dụng thuộc tính `display: none`.
D. Không thể tạo Divider chỉ hiển thị trên màn hình desktop.

25. Khi nào nên sử dụng Divider vô hình (ví dụ, chỉ sử dụng margin/padding)?

A. Khi cần phân chia các phần nội dung quan trọng.
B. Khi muốn tạo sự phân cách tinh tế và không gây xao nhãng.
C. Khi muốn trang trí.
D. Khi muốn tạo hiệu ứng đặc biệt.

26. Sử dụng Divider quá nhiều có thể gây ra tác dụng gì?

A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Làm rối bố cục và giảm tính thẩm mỹ.
C. Cải thiện SEO.
D. Tạo hiệu ứng động.

27. Điều gì cần tránh khi thiết kế Button?

A. Sử dụng màu sắc tương phản.
B. Sử dụng kích thước phù hợp với nội dung.
C. Sử dụng quá nhiều hiệu ứng động gây rối mắt.
D. Sử dụng font chữ dễ đọc.

28. Content Blocks có thể giúp cải thiện tốc độ tải trang web như thế nào?

A. Bằng cách tự động nén hình ảnh.
B. Bằng cách giảm thiểu mã HTML và CSS không cần thiết.
C. Bằng cách sử dụng CDN (Content Delivery Network).
D. Content Blocks không ảnh hưởng đến tốc độ tải trang.

29. Tại sao nên sử dụng `padding` thay vì `margin` để tạo khoảng cách xung quanh văn bản bên trong một Button?

A. `padding` ảnh hưởng đến kích thước của Button, trong khi `margin` thì không.
B. `margin` ảnh hưởng đến kích thước của Button, trong khi `padding` thì không.
C. `padding` tạo khoảng cách bên ngoài Button, trong khi `margin` tạo khoảng cách bên trong.
D. `padding` dễ sử dụng hơn `margin`.

30. Điều gì quan trọng nhất khi thiết kế Button cho website?

A. Sử dụng màu sắc sặc sỡ để thu hút sự chú ý.
B. Đảm bảo tính nhất quán về kiểu dáng và chức năng.
C. Sử dụng hiệu ứng động phức tạp.
D. Chèn nhiều hình ảnh bắt mắt.

1. Giả sử bạn cần tạo một thanh điều hướng cho trang web của một tổ chức phi lợi nhuận. Điều gì nên được ưu tiên trong thiết kế?

A. Sử dụng nhiều hình ảnh động và hiệu ứng chuyển động để thu hút sự chú ý.
B. Đảm bảo người dùng có thể dễ dàng tìm thấy thông tin về sứ mệnh, các chương trình, cách quyên góp và liên hệ với tổ chức.
C. Sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành và phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp.
D. Sử dụng màu sắc sặc sỡ và tương phản mạnh để tạo ấn tượng mạnh.

2. Sự khác biệt chính giữa thanh điều hướng ngang và thanh điều hướng dọc là gì?

A. Thanh điều hướng ngang thường được sử dụng cho các trang web thương mại điện tử, trong khi thanh điều hướng dọc được sử dụng cho các blog.
B. Thanh điều hướng ngang hiển thị các mục điều hướng theo chiều ngang, thường ở đầu trang, trong khi thanh điều hướng dọc hiển thị các mục theo chiều dọc, thường ở bên trái hoặc bên phải trang.
C. Thanh điều hướng ngang chỉ có thể chứa văn bản, trong khi thanh điều hướng dọc có thể chứa cả văn bản và hình ảnh.
D. Thanh điều hướng ngang dễ dàng hơn để triển khai trên thiết bị di động so với thanh điều hướng dọc.

3. Khi nào nên sử dụng ‘sticky navigation’ (thanh điều hướng dính) trên một trang web?

A. Khi trang web có rất ít nội dung.
B. Khi trang web có nhiều nội dung và người dùng cần dễ dàng truy cập các mục điều hướng ở mọi thời điểm.
C. Khi trang web chỉ được xem trên thiết bị di động.
D. Khi trang web sử dụng nhiều hình ảnh động.

4. Tại sao việc sử dụng ‘microinteractions’ (tương tác vi mô) trong thanh điều hướng có thể cải thiện trải nghiệm người dùng?

A. Để cải thiện tốc độ tải trang web.
B. Để cung cấp phản hồi tinh tế và thú vị cho người dùng khi họ tương tác với thanh điều hướng, làm cho trải nghiệm trở nên sống động và hấp dẫn hơn.
C. Để cải thiện thứ hạng của trang web trên các công cụ tìm kiếm.
D. Để làm cho trang web trông đẹp hơn.

5. Tại sao việc sử dụng ‘breadcrumb navigation’ (điều hướng dạng vụn bánh mì) lại hữu ích cho người dùng?

A. Nó giúp cải thiện tốc độ tải trang web.
B. Nó cung cấp một cách để người dùng theo dõi vị trí của họ trên trang web và dễ dàng quay lại các trang trước đó.
C. Nó cho phép người dùng chia sẻ trang web lên mạng xã hội.
D. Nó giúp trang web hiển thị tốt hơn trên các thiết bị di động.

6. Tại sao việc sử dụng ‘aria labels’ (thuộc tính aria-label) lại quan trọng trong thanh điều hướng?

A. Để cải thiện tốc độ tải trang web.
B. Để cung cấp thông tin bổ sung cho người dùng sử dụng các công cụ hỗ trợ tiếp cận (assistive technologies) như trình đọc màn hình.
C. Để cải thiện thứ hạng của trang web trên các công cụ tìm kiếm.
D. Để làm cho trang web trông đẹp hơn.

7. Khi thiết kế thanh điều hướng, điều gì quan trọng hơn: tính thẩm mỹ hay tính khả dụng?

A. Tính thẩm mỹ, vì nó thu hút người dùng.
B. Tính khả dụng, vì nó đảm bảo rằng người dùng có thể dễ dàng điều hướng và tìm kiếm thông tin trên trang web.
C. Cả hai đều quan trọng như nhau và cần được cân bằng.
D. Không cái nào quan trọng, nội dung trang web mới là quan trọng nhất.

8. Lợi ích chính của việc sử dụng CSS (Cascading Style Sheets) để tạo kiểu cho thanh điều hướng là gì?

A. CSS giúp cải thiện tốc độ tải trang web.
B. CSS cho phép tách biệt nội dung (HTML) khỏi trình bày (style), giúp dễ dàng bảo trì và cập nhật giao diện.
C. CSS tự động tạo thanh điều hướng mà không cần HTML.
D. CSS giúp trang web hiển thị tốt hơn trên các công cụ tìm kiếm.

9. Trong bối cảnh SEO (Search Engine Optimization), thanh điều hướng được tối ưu hóa tốt có thể mang lại lợi ích gì?

A. Giúp giảm chi phí lưu trữ trang web.
B. Giúp các công cụ tìm kiếm hiểu cấu trúc trang web và lập chỉ mục nội dung hiệu quả hơn, cải thiện thứ hạng.
C. Giúp tăng tốc độ tải trang web.
D. Giúp trang web hiển thị đẹp hơn trên các thiết bị di động.

10. Lợi ích của việc sử dụng các framework CSS như Bootstrap hoặc Foundation để tạo thanh điều hướng là gì?

A. Các framework này cung cấp các thành phần và kiểu dáng dựng sẵn, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình phát triển, đồng thời đảm bảo tính nhất quán và khả năng đáp ứng.
B. Các framework này tự động tạo nội dung cho trang web.
C. Các framework này giúp cải thiện thứ hạng của trang web trên các công cụ tìm kiếm.
D. Các framework này giúp giảm chi phí lưu trữ trang web.

11. Vai trò của JavaScript trong việc tạo thanh điều hướng là gì?

A. JavaScript được sử dụng để tạo cấu trúc cơ bản của thanh điều hướng.
B. JavaScript được sử dụng để tạo kiểu cho thanh điều hướng.
C. JavaScript được sử dụng để thêm tính tương tác và động cho thanh điều hướng, chẳng hạn như menu thả xuống hoặc hiệu ứng cuộn.
D. JavaScript không được sử dụng để tạo thanh điều hướng.

12. Trong ngữ cảnh thiết kế web, thanh điều hướng có vai trò quan trọng nhất là gì?

A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Tăng tốc độ tải trang web.
C. Giúp người dùng dễ dàng di chuyển và tìm kiếm thông tin trên trang web.
D. Cải thiện thứ hạng của trang web trên các công cụ tìm kiếm.

13. Tại sao việc phân tích dữ liệu người dùng (ví dụ: thông qua Google Analytics) lại quan trọng trong việc cải thiện thanh điều hướng?

A. Để giảm chi phí lưu trữ trang web.
B. Để hiểu cách người dùng tương tác với thanh điều hướng, xác định các vấn đề và cơ hội cải thiện, và đưa ra các quyết định thiết kế dựa trên dữ liệu.
C. Để cải thiện thứ hạng của trang web trên các công cụ tìm kiếm.
D. Để làm cho trang web trông đẹp hơn.

14. Tại sao việc sử dụng ‘state styles’ (kiểu trạng thái) cho các mục điều hướng (ví dụ: hover, active) lại quan trọng?

A. Để cải thiện tốc độ tải trang web.
B. Để cung cấp phản hồi trực quan cho người dùng khi họ tương tác với thanh điều hướng, giúp họ biết mục nào đang được chọn hoặc di chuột qua.
C. Để cải thiện thứ hạng của trang web trên các công cụ tìm kiếm.
D. Để làm cho trang web trông đẹp hơn.

15. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế thanh điều hướng cho một trang web thương mại điện tử?

A. Sử dụng nhiều hình ảnh động để thu hút sự chú ý.
B. Đảm bảo rằng người dùng có thể dễ dàng tìm thấy các sản phẩm họ muốn mua và hoàn tất quá trình thanh toán một cách nhanh chóng và dễ dàng.
C. Sử dụng các thuật ngữ kỹ thuật để mô tả sản phẩm.
D. Sử dụng màu sắc yêu thích của người dùng.

16. Điều gì có thể gây ra trải nghiệm người dùng kém khi sử dụng thanh điều hướng?

A. Sử dụng màu sắc tương phản cao giữa văn bản và nền.
B. Sử dụng kích thước phông chữ lớn và dễ đọc.
C. Sử dụng quá nhiều mục điều hướng hoặc các mục điều hướng không liên quan đến nội dung trang web.
D. Sử dụng khoảng trắng hợp lý để tạo sự rõ ràng.

17. Điều gì có thể xảy ra nếu thanh điều hướng không tương thích với các công cụ hỗ trợ tiếp cận (ví dụ: trình đọc màn hình)?

A. Trang web sẽ tải chậm hơn.
B. Người dùng khuyết tật có thể gặp khó khăn trong việc điều hướng trang web và truy cập nội dung.
C. Trang web sẽ không hiển thị đúng cách trên các thiết bị di động.
D. Trang web sẽ bị phạt bởi các công cụ tìm kiếm.

18. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi thiết kế thanh điều hướng cho một trang web?

A. Tính nhất quán của thiết kế trên toàn bộ trang web.
B. Khả năng tìm kiếm dễ dàng của các mục điều hướng.
C. Sử dụng các hiệu ứng động phức tạp để thu hút sự chú ý.
D. Sự rõ ràng và dễ hiểu của các nhãn điều hướng.

19. Trong ngữ cảnh bảo mật web, việc xác thực và làm sạch dữ liệu đầu vào từ thanh điều hướng (ví dụ: tham số URL) có vai trò gì?

A. Để cải thiện tốc độ tải trang web.
B. Để ngăn chặn các cuộc tấn công XSS (Cross-Site Scripting) và SQL injection.
C. Để cải thiện thứ hạng của trang web trên các công cụ tìm kiếm.
D. Để làm cho trang web trông đẹp hơn.

20. Khi nào nên sử dụng ‘mega menu’ thay vì menu thả xuống thông thường?

A. Khi trang web có rất ít nội dung.
B. Khi trang web có nhiều mục điều hướng và cần hiển thị chúng một cách có cấu trúc và dễ tìm kiếm.
C. Khi trang web chỉ được xem trên thiết bị di động.
D. Khi trang web sử dụng nhiều hình ảnh động.

21. Loại thanh điều hướng nào thường được coi là thân thiện với người dùng nhất trên các thiết bị di động?

A. Thanh điều hướng dọc cố định bên trái màn hình.
B. Thanh điều hướng dạng hamburger (biểu tượng ba gạch ngang).
C. Thanh điều hướng ngang với tất cả các mục hiển thị đầy đủ.
D. Thanh điều hướng dạng chân trang (footer navigation).

22. Tại sao việc kiểm tra thanh điều hướng trên nhiều trình duyệt và thiết bị khác nhau lại quan trọng?

A. Để đảm bảo rằng thanh điều hướng hoạt động và hiển thị đúng cách trên tất cả các nền tảng, mang lại trải nghiệm nhất quán cho người dùng.
B. Để cải thiện tốc độ tải trang web.
C. Để giảm chi phí lưu trữ trang web.
D. Để tăng số lượng người truy cập trang web.

23. Trong thiết kế web đáp ứng (responsive web design), điều gì xảy ra với thanh điều hướng khi trang web được xem trên màn hình nhỏ hơn?

A. Nó luôn giữ nguyên kích thước và vị trí.
B. Nó có thể chuyển đổi thành một menu hamburger hoặc một dạng điều hướng khác phù hợp hơn với kích thước màn hình.
C. Nó tự động ẩn đi để tiết kiệm không gian.
D. Nó chỉ thu nhỏ lại để vừa với màn hình.

24. Điều gì quan trọng khi thiết kế thanh điều hướng cho một trang web tập trung vào nội dung video?

A. Sử dụng nhiều hình ảnh động để thu hút sự chú ý.
B. Đảm bảo rằng người dùng có thể dễ dàng tìm thấy các video họ muốn xem và có trải nghiệm xem video mượt mà.
C. Sử dụng các thuật ngữ kỹ thuật để mô tả video.
D. Sử dụng màu sắc yêu thích của người dùng.

25. Điều gì KHÔNG nên làm khi thiết kế thanh điều hướng?

A. Đảm bảo tính nhất quán của thiết kế.
B. Sử dụng khoảng trắng hợp lý.
C. Sử dụng màu sắc tương phản cao giữa văn bản và nền.
D. Sử dụng các hiệu ứng nhấp nháy liên tục để thu hút sự chú ý của người dùng.

26. Khi thiết kế thanh điều hướng, tại sao nên ưu tiên sử dụng các nhãn rõ ràng và dễ hiểu thay vì các thuật ngữ kỹ thuật hoặc biệt ngữ?

A. Để làm cho trang web trông chuyên nghiệp hơn.
B. Để thu hút sự chú ý của người dùng.
C. Để đảm bảo rằng tất cả người dùng, kể cả những người không có kiến thức kỹ thuật, có thể dễ dàng điều hướng trang web.
D. Để cải thiện thứ hạng của trang web trên các công cụ tìm kiếm.

27. Khi thiết kế thanh điều hướng cho một trang web có nhiều cấp độ nội dung, giải pháp nào là tốt nhất để tránh làm cho thanh điều hướng trở nên quá phức tạp?

A. Sử dụng tất cả các cấp độ nội dung trong thanh điều hướng chính.
B. Ẩn tất cả các cấp độ nội dung sâu hơn.
C. Sử dụng menu thả xuống hoặc mega menu để nhóm các mục điều hướng liên quan và giữ cho thanh điều hướng chính gọn gàng.
D. Sử dụng một thanh điều hướng riêng biệt cho mỗi cấp độ nội dung.

28. Tại sao nên sử dụng các biểu tượng (icons) một cách thận trọng trong thanh điều hướng?

A. Vì biểu tượng có thể làm chậm tốc độ tải trang web.
B. Vì biểu tượng có thể không được hiểu đúng bởi tất cả người dùng, đặc biệt là người dùng quốc tế, và cần được kết hợp với nhãn văn bản rõ ràng.
C. Vì biểu tượng chỉ có thể được sử dụng trên các trang web thương mại điện tử.
D. Vì biểu tượng làm cho trang web trông kém chuyên nghiệp hơn.

29. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế thanh điều hướng cho một trang web hướng đến người dùng quốc tế?

A. Sử dụng các hiệu ứng động phức tạp để thu hút sự chú ý.
B. Đảm bảo rằng thanh điều hướng dễ dàng được dịch sang các ngôn ngữ khác nhau và phù hợp với các hệ thống chữ viết khác nhau.
C. Sử dụng các biểu tượng phổ biến trên toàn thế giới.
D. Sử dụng màu sắc yêu thích của người dùng ở mỗi quốc gia.

30. Khi thiết kế thanh điều hướng cho một ứng dụng web phức tạp, chiến lược nào có thể giúp người dùng dễ dàng tìm thấy các chức năng họ cần?

A. Ẩn tất cả các chức năng phức tạp.
B. Sử dụng một hệ thống phân cấp rõ ràng và logic, kết hợp với chức năng tìm kiếm mạnh mẽ.
C. Sử dụng các hiệu ứng động phức tạp để thu hút sự chú ý.
D. Sử dụng các thuật ngữ kỹ thuật để mô tả chức năng.

1. Thẻ nào sau đây được sử dụng để tạo một danh sách có thứ tự trong HTML?

A. ul
B. li
C. ol
D. dl

2. Thuộc tính nào sau đây được sử dụng để xác định URL mà form sẽ gửi dữ liệu đến?

A. method
B. type
C. name
D. action

3. Thẻ nào sau đây được sử dụng để tạo một trường nhập liệu văn bản trong form HTML?

A. textarea
B. input
C. select
D. button

4. Thẻ nào sau đây được sử dụng để xác định tiêu đề chính của một trang HTML?

A. body
B. title
C. h1
D. p

5. Thẻ nào sau đây được sử dụng để tạo một bảng trong HTML?

A. list
B. form
C. table
D. div

6. Thẻ nào sau đây được sử dụng để tạo một ô dữ liệu trong bảng HTML?

A. tr
B. th
C. td
D. table

7. Thẻ nào sau đây được sử dụng để tạo một vùng chứa nội tuyến (inline container) trong HTML?

A. div
B. p
C. span
D. section

8. Thẻ nào sau đây được sử dụng để tạo một vùng nhập liệu văn bản nhiều dòng trong form HTML?

A. input
B. select
C. textarea
D. button

9. Thẻ nào sau đây được sử dụng để tạo một nút bấm trong form HTML?

A. input
B. textarea
C. select
D. button

10. Thẻ nào sau đây được sử dụng để tạo một danh sách không có thứ tự trong HTML?

A. ol
B. li
C. dl
D. ul

11. Thẻ nào sau đây được sử dụng để định nghĩa một bài viết (article) độc lập trong tài liệu HTML?

A. div
B. span
C. section
D. article

12. Thẻ nào sau đây được sử dụng để tạo một form trong HTML?

A. input
B. textarea
C. form
D. button

13. Thẻ nào sau đây được sử dụng để nhúng một hình ảnh vào trang HTML?

A. image
B. src
C. img
D. picture

14. Thẻ nào sau đây được sử dụng để định nghĩa một phần (section) trong tài liệu HTML?

A. div
B. span
C. article
D. section

15. Thẻ nào sau đây được sử dụng để tạo một hàng trong bảng HTML?

A. td
B. th
C. tr
D. table

16. Thẻ nào sau đây được sử dụng để định nghĩa phần chân trang (footer) của một trang web hoặc một phần của trang web?

A. header
B. nav
C. footer
D. aside

17. Cấu trúc cơ bản của một trang HTML bao gồm những phần nào?

A. head, title, body
B. html, head, title, body
C. html, head, body
D. head, body

18. Thẻ nào sau đây được sử dụng để định nghĩa phần đầu trang (header) của một trang web hoặc một phần của trang web?

A. header
B. nav
C. footer
D. aside

19. Thẻ nào sau đây được sử dụng để định nghĩa khu vực điều hướng (navigation) của một trang web?

A. header
B. nav
C. footer
D. aside

20. Thẻ nào sau đây được sử dụng để xuống dòng trong HTML?

A. hr
B. br
C. p
D. line

21. Thuộc tính nào sau đây được sử dụng để xác định phương thức gửi dữ liệu của form (ví dụ get hoặc post)?

A. action
B. method
C. type
D. name

22. Thẻ nào sau đây được sử dụng để tạo một đường kẻ ngang trong HTML?

A. br
B. hr
C. line
D. p

23. Thẻ nào sau đây được sử dụng để nhóm các phần tử trong một form HTML?

A. div
B. span
C. fieldset
D. section

24. Thuộc tính nào sau đây được sử dụng để xác định đường dẫn của một hình ảnh trong thẻ img?

A. href
B. src
C. link
D. url

25. Thẻ nào sau đây được sử dụng để tạo một danh sách lựa chọn (dropdown) trong form HTML?

A. input
B. textarea
C. select
D. button

26. Thẻ HTML nào sau đây được sử dụng để tạo một liên kết?

A. img
B. a
C. link
D. br

27. Thẻ nào sau đây được sử dụng để tạo một mục trong danh sách (cả có thứ tự và không có thứ tự)?

A. ul
B. ol
C. li
D. item

28. Thẻ nào sau đây được sử dụng để tạo một vùng chứa (container) chung trong HTML?

A. span
B. p
C. div
D. section

29. Đâu là thẻ HTML dùng để tạo một đoạn văn bản?

A. h1
B. div
C. p
D. span

30. Thẻ nào sau đây được sử dụng để tạo một ô tiêu đề trong bảng HTML?

A. td
B. tr
C. th
D. table

1. Định dạng hình ảnh vector có ưu điểm gì so với định dạng raster (bitmap)?

A. Kích thước tệp nhỏ hơn.
B. Khả năng масштабироваться mà không mất chất lượng.
C. Hỗ trợ nhiều màu sắc hơn.
D. Dễ dàng chỉnh sửa hơn.

2. Kỹ thuật nào giúp cải thiện hiệu suất tải trang web bằng cách tải hình ảnh chỉ khi chúng hiển thị trong khung nhìn của người dùng?

A. Lazy loading
B. Eager loading
C. Progressive loading
D. Adaptive loading

3. Công cụ nào sau đây giúp bạn tìm kiếm hình ảnh miễn phí bản quyền cho trang web của mình?

A. Google Images (với bộ lọc bản quyền)
B. Bing Images
C. Yahoo Images
D. Tất cả các công cụ trên đều không đảm bảo bản quyền

4. Khi nào nên sử dụng ảnh WebP thay vì JPEG hoặc PNG?

A. Khi cần ảnh có kích thước nhỏ hơn mà vẫn giữ được chất lượng tương đương hoặc tốt hơn.
B. Khi cần ảnh có độ phân giải cực cao.
C. Khi cần ảnh có nhiều lớp (layers).
D. Khi cần ảnh có hiệu ứng động phức tạp.

5. Khi thiết kế hình ảnh cho trang web, điều gì cần xem xét để đảm bảo khả năng truy cập cho người dùng khiếm thị?

A. Sử dụng màu sắc tươi sáng.
B. Cung cấp văn bản thay thế (alt text) mô tả hình ảnh.
C. Sử dụng hình ảnh động.
D. Tăng độ tương phản của hình ảnh.

6. CSS Sprites là gì và tại sao chúng được sử dụng trong thiết kế web?

A. Một kỹ thuật tạo hiệu ứng động cho hình ảnh.
B. Một phương pháp kết hợp nhiều hình ảnh nhỏ thành một hình ảnh lớn để giảm số lượng yêu cầu HTTP.
C. Một công cụ để tự động tạo văn bản thay thế cho hình ảnh.
D. Một kỹ thuật để tăng độ phân giải hình ảnh.

7. Điều gì cần cân nhắc khi sử dụng hình ảnh lớn trên trang web?

A. Chúng có thể làm chậm tốc độ tải trang.
B. Chúng luôn cải thiện trải nghiệm người dùng.
C. Chúng không ảnh hưởng đến SEO.
D. Chúng tự động tối ưu hóa cho mọi thiết bị.

8. Làm thế nào để giảm kích thước tệp hình ảnh mà không làm giảm đáng kể chất lượng hình ảnh?

A. Tăng độ phân giải hình ảnh.
B. Sử dụng định dạng hình ảnh phù hợp và tối ưu hóa nén.
C. Thêm nhiều hiệu ứng đặc biệt.
D. Chuyển đổi hình ảnh thành đen trắng.

9. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến kích thước tệp của hình ảnh JPEG?

A. Số lượng lớp (layers) trong ảnh.
B. Độ phân giải và mức độ nén.
C. Số lượng phông chữ được sử dụng trong ảnh.
D. Loại hiệu ứng đặc biệt được áp dụng.

10. Điều gì có thể xảy ra nếu bạn không tối ưu hóa hình ảnh cho trang web?

A. Trang web sẽ tải nhanh hơn.
B. Trải nghiệm người dùng sẽ được cải thiện.
C. Thứ hạng SEO của trang web có thể bị giảm sút do tốc độ tải chậm.
D. Hình ảnh sẽ hiển thị đẹp hơn trên các thiết bị di động.

11. Khi sử dụng hình ảnh của người khác trên trang web, điều gì cần đặc biệt chú ý để tránh vi phạm bản quyền?

A. Chỉ sử dụng hình ảnh có kích thước nhỏ.
B. Chỉ sử dụng hình ảnh từ các trang web lớn.
C. Kiểm tra giấy phép sử dụng và ghi rõ nguồn gốc của hình ảnh.
D. Không cần chú ý nếu chỉ sử dụng cho mục đích phi lợi nhuận.

12. Định dạng hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng cho ảnh có độ phân giải cao và hỗ trợ nhiều màu sắc, phù hợp cho việc in ấn?

A. PNG
B. GIF
C. JPEG
D. TIFF

13. Khi thiết kế hình ảnh cho các thiết bị di động, điều gì quan trọng nhất cần xem xét?

A. Sử dụng độ phân giải cao nhất có thể.
B. Tối ưu hóa kích thước tệp để tải nhanh trên mạng di động.
C. Sử dụng nhiều hiệu ứng động phức tạp.
D. Sử dụng màu sắc tươi sáng và rực rỡ.

14. Công cụ nào sau đây được sử dụng để tạo hình ảnh vector, thích hợp cho logo và biểu tượng vì chúng có thể масштабироваться mà không bị mất chất lượng?

A. Adobe Photoshop
B. GIMP
C. Adobe Illustrator
D. Paint.NET

15. Làm thế nào để kiểm tra xem hình ảnh trên trang web có được tối ưu hóa cho SEO hay không?

A. Kiểm tra xem hình ảnh có kích thước lớn hơn 1MB hay không.
B. Kiểm tra xem hình ảnh có văn bản thay thế (alt text) mô tả nội dung hay không.
C. Kiểm tra xem hình ảnh có được sử dụng trong CSS Sprites hay không.
D. Kiểm tra xem hình ảnh có được tải bằng lazy loading hay không.

16. Tại sao nên sử dụng CDN (Content Delivery Network) cho hình ảnh trên trang web?

A. Để tăng độ phân giải hình ảnh.
B. Để giảm độ phức tạp của mã HTML.
C. Để phân phối hình ảnh từ các máy chủ gần người dùng hơn, giúp tải nhanh hơn.
D. Để tự động tạo văn bản thay thế cho hình ảnh.

17. Đâu là một cách tốt để tổ chức hình ảnh trong một dự án web?

A. Đặt tất cả hình ảnh trong cùng một thư mục gốc.
B. Tạo các thư mục con dựa trên loại hình ảnh (ví dụ: /images/icons, /images/photos).
C. Sử dụng tên tệp ngẫu nhiên để bảo mật.
D. Không cần tổ chức, trình duyệt tự động sắp xếp.

18. Khi sử dụng hình ảnh có bản quyền trên trang web, điều gì quan trọng nhất cần thực hiện?

A. Thay đổi kích thước hình ảnh.
B. Ghi rõ nguồn gốc và tuân thủ giấy phép.
C. Thêm bộ lọc màu cho hình ảnh.
D. Chuyển đổi định dạng hình ảnh.

19. Loại giấy phép nào cho phép bạn sử dụng, chỉnh sửa và phân phối hình ảnh cho cả mục đích thương mại mà không cần trả phí bản quyền?

A. Royalty-free license
B. Rights-managed license
C. Creative Commons Zero (CC0)
D. Editorial license

20. Thuật ngữ nào mô tả việc tối ưu hóa hình ảnh để chúng tải nhanh hơn trên trang web mà không làm giảm đáng kể chất lượng hình ảnh?

A. Rasterization
B. Vectorization
C. Image compression
D. Image resolution

21. Làm thế nào để đảm bảo hình ảnh hiển thị nhất quán trên các trình duyệt khác nhau?

A. Sử dụng định dạng hình ảnh phổ biến và kiểm tra trên nhiều trình duyệt.
B. Sử dụng CSS để ép hình ảnh hiển thị theo kích thước cố định.
C. Sử dụng JavaScript để điều chỉnh hình ảnh.
D. Không cần làm gì cả, các trình duyệt tự động điều chỉnh.

22. Khi nào nên sử dụng định dạng ảnh GIF trên trang web?

A. Cho ảnh có độ phân giải cao.
B. Cho ảnh có nhiều màu sắc.
C. Cho ảnh động đơn giản hoặc biểu tượng.
D. Cho ảnh chụp phong cảnh.

23. Thuộc tính HTML nào được sử dụng để cung cấp văn bản thay thế cho hình ảnh, hữu ích cho SEO và khả năng truy cập?

A. src
B. alt
C. title
D. href

24. Nếu bạn muốn tạo một hình ảnh có nền trong suốt để đặt lên trên các hình ảnh khác, bạn nên sử dụng định dạng nào?

A. JPEG
B. GIF
C. PNG
D. BMP

25. Tại sao nên tránh sử dụng hình ảnh làm nền cho văn bản quan trọng trên trang web?

A. Vì nó làm tăng kích thước tệp trang web.
B. Vì nó có thể ảnh hưởng đến khả năng đọc và SEO.
C. Vì nó không tương thích với các thiết bị di động.
D. Vì nó làm cho trang web trông không chuyên nghiệp.

26. Khi thêm hình ảnh vào trang web, bạn nên làm gì để đảm bảo rằng hình ảnh đó có thể tiếp cận được với mọi người, kể cả những người sử dụng trình đọc màn hình?

A. Đặt hình ảnh ở vị trí nổi bật trên trang.
B. Sử dụng hình ảnh có kích thước lớn để dễ nhìn.
C. Thêm văn bản ‘alt’ mô tả hình ảnh.
D. Sử dụng hình ảnh động để thu hút sự chú ý.

27. Đâu là lợi ích của việc sử dụng SVG (Scalable Vector Graphics) cho các biểu tượng trên trang web?

A. Chúng có kích thước tệp lớn hơn.
B. Chúng có thể масштабироваться mà không bị mất chất lượng.
C. Chúng không hỗ trợ hoạt ảnh.
D. Chúng khó chỉnh sửa hơn.

28. Tại sao nên sử dụng hình ảnh responsive trên trang web?

A. Để tăng độ phân giải hình ảnh trên mọi thiết bị.
B. Để giảm kích thước tệp hình ảnh.
C. Để hình ảnh hiển thị tốt trên mọi kích thước màn hình.
D. Để hình ảnh tải nhanh hơn trên máy tính để bàn.

29. Điều gì quan trọng nhất cần xem xét khi chọn hình ảnh cho trang web để đảm bảo tính nhất quán và chuyên nghiệp?

A. Độ phân giải hình ảnh
B. Kích thước tệp hình ảnh
C. Phong cách và chủ đề hình ảnh
D. Số lượng màu sắc trong hình ảnh

30. Định dạng hình ảnh nào hỗ trợ độ trong suốt (transparency) tốt nhất cho trang web?

A. JPEG
B. GIF
C. PNG
D. BMP

1. Phần tử HTML nào được sử dụng để xác định một mục trong danh sách (cả danh sách có thứ tự và không có thứ tự)?

A. item
B. listitem
C. li
D. ld

2. Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn không đóng thẻ ‘li’ trong một danh sách HTML?

A. Trình duyệt sẽ tự động đóng thẻ ‘li’.
B. Trình duyệt sẽ báo lỗi.
C. Kết quả hiển thị có thể không nhất quán giữa các trình duyệt và không hợp lệ theo tiêu chuẩn HTML.
D. Danh sách sẽ không hiển thị.

3. Trong HTML, phần tử nào thường được sử dụng để tạo một danh sách không có thứ tự?

A. dl
B. ol
C. list
D. ul

4. Thuộc tính nào trong CSS cho phép bạn đặt một hình ảnh làm dấu đầu dòng cho một danh sách không có thứ tự?

A. list-style-type
B. list-style-image
C. marker-image
D. bullet-image

5. Giá trị nào của thuộc tính `list-style-type` sẽ ẩn tất cả các dấu đầu dòng trong danh sách không có thứ tự?

A. circle
B. disc
C. none
D. square

6. Đâu là cách chính xác để tạo một danh sách không có thứ tự với ba mục: ‘Red’, ‘Green’, ‘Blue’?

A. ul li Red li li Green li li Blue li ul
B. ul li Red li Green li Blue li ul
C. ul li Red li li Green li li Blue li
D. ul li Red li Green li Blue ul

7. Danh sách HTML nào cho phép bạn lồng các danh sách khác vào bên trong một mục danh sách?

A. Chỉ danh sách định nghĩa
B. Chỉ danh sách có thứ tự
C. Chỉ danh sách không có thứ tự
D. Tất cả các loại danh sách

8. Bạn muốn tạo một danh sách định nghĩa (dl) với các thuật ngữ và định nghĩa được căn chỉnh theo chiều ngang. Làm thế nào để thực hiện điều này bằng CSS?

A. Sử dụng thuộc tính `float: left;` cho cả `dt` và `dd`.
B. Sử dụng thuộc tính `display: inline-block;` cho cả `dt` và `dd`.
C. Sử dụng thuộc tính `display: flex;` cho thẻ `dl`.
D. Không thể căn chỉnh các thuật ngữ và định nghĩa theo chiều ngang.

9. Thuộc tính nào được sử dụng để thay đổi kiểu đánh số trong danh sách có thứ tự?

A. style
B. type
C. list-style-type
D. numbering

10. Giá trị nào của thuộc tính `type` trong `ol` sẽ tạo ra danh sách với các chữ cái in hoa (A, B, C…)?

A. 1
B. i
C. a
D. A

11. Cho đoạn code sau: ol li Item 1 li Item 2 /ol. Đoạn code này sẽ hiển thị như thế nào?

A. Một danh sách không có thứ tự với hai mục.
B. Một danh sách có thứ tự với hai mục.
C. Một lỗi, vì thiếu dấu đóng thẻ.
D. Một danh sách có thứ tự với một mục.

12. Thuộc tính ‘start’ trong thẻ ‘ol’ có tác dụng gì?

A. Xác định kiểu hiển thị của danh sách.
B. Xác định số bắt đầu của danh sách có thứ tự.
C. Xác định số lượng mục trong danh sách.
D. Xác định số kết thúc của danh sách có thứ tự.

13. Danh sách HTML nào phù hợp nhất để tạo một mục lục trang web?

A. Danh sách định nghĩa
B. Danh sách có thứ tự
C. Danh sách không có thứ tự
D. Bất kỳ loại danh sách nào cũng phù hợp

14. Khi nào nên sử dụng danh sách định nghĩa (dl, dt, dd) thay vì danh sách có thứ tự (ol) hoặc không có thứ tự (ul)?

A. Khi cần hiển thị các mục theo thứ tự thời gian.
B. Khi cần hiển thị các mục với dấu đầu dòng.
C. Khi cần hiển thị một thuật ngữ và định nghĩa liên quan.
D. Khi cần tạo một menu điều hướng.

15. Bạn muốn tạo một danh sách lồng nhau, trong đó danh sách chính là danh sách có thứ tự và danh sách con là danh sách không có thứ tự. Cấu trúc HTML nào là đúng?

A. ul li ol li item /li /ol /li /ul
B. ol li ul li item /li /ul /li /ol
C. ol ul li item /li /ul /ol
D. ul ol li item /li /ol /ul

16. Loại danh sách nào hiển thị các mục danh sách bằng số theo mặc định?

A. Danh sách không có thứ tự
B. Danh sách định nghĩa
C. Danh sách menu
D. Danh sách có thứ tự

17. Giá trị nào của thuộc tính `type` trong `ol` sẽ tạo ra danh sách với các chữ số La Mã viết thường (i, ii, iii…)?

A. 1
B. A
C. a
D. i

18. Danh sách nào phù hợp nhất để hiển thị một thuật ngữ và định nghĩa của nó?

A. Danh sách không có thứ tự
B. Danh sách có thứ tự
C. Danh sách định nghĩa
D. Danh sách menu

19. Bạn có thể sử dụng danh sách lồng nhau để tạo cấu trúc phân cấp trong một trang web không?

A. Không, danh sách lồng nhau chỉ dành cho mục đích trình bày dữ liệu.
B. Có, danh sách lồng nhau là một cách phổ biến để tạo cấu trúc phân cấp, ví dụ như menu điều hướng.
C. Có, nhưng chỉ khi sử dụng danh sách định nghĩa.
D. Không, cấu trúc phân cấp phải được tạo bằng các thẻ div.

20. Trong HTML, phần tử nào được sử dụng để tạo một danh sách có thứ tự?

A. dl
B. ul
C. list
D. ol

21. Cho đoạn code sau: ul li Item 1 /ul li Item 2 /ul. Đoạn code này có hợp lệ không?

A. Có, đoạn code này hoàn toàn hợp lệ.
B. Không, vì thẻ ‘li’ thứ hai nằm ngoài thẻ ‘ul’.
C. Không, vì thiếu thẻ đóng ‘li’ cho ‘Item 1’.
D. Có, nhưng chỉ khi có CSS được áp dụng.

22. Trong CSS, thuộc tính `list-style-position` có tác dụng gì?

A. Xác định vị trí của số hoặc dấu đầu dòng so với nội dung của mục danh sách.
B. Xác định kiểu của số hoặc dấu đầu dòng.
C. Xác định kích thước của số hoặc dấu đầu dòng.
D. Xác định màu sắc của số hoặc dấu đầu dòng.

23. Bạn muốn tạo một danh sách các bước thực hiện theo thứ tự, nhưng bạn muốn danh sách bắt đầu từ số 5. Làm thế nào để thực hiện điều này?

A. Sử dụng CSS để đặt `list-style-position: 5;`
B. Sử dụng thuộc tính `start=””5″”` trong thẻ `ol`.
C. Sử dụng thuộc tính `value=””5″”` trong thẻ `li` đầu tiên.
D. Không thể bắt đầu danh sách có thứ tự từ một số khác 1.

24. Giá trị nào của thuộc tính `list-style-type` sẽ tạo ra dấu đầu dòng hình vuông?

A. circle
B. disc
C. none
D. square

25. Thuộc tính nào có thể được sử dụng để thay đổi kiểu dấu đầu dòng trong danh sách không có thứ tự?

A. type
B. style
C. list-style
D. marker

26. Phần tử HTML nào được sử dụng để xác định định nghĩa của một thuật ngữ trong danh sách định nghĩa?

A. dt
B. li
C. dd
D. df

27. Phần tử HTML nào được sử dụng để xác định một thuật ngữ trong danh sách định nghĩa?

A. dd
B. li
C. dt
D. df

28. Điều gì xảy ra nếu bạn đặt một thẻ ‘li’ trực tiếp bên trong một thẻ ‘body’ mà không bao quanh nó bằng ‘ul’ hoặc ‘ol’?

A. Trình duyệt sẽ bỏ qua thẻ ‘li’.
B. Trình duyệt sẽ tự động tạo một thẻ ‘ul’ bao quanh thẻ ‘li’.
C. Trình duyệt có thể hiển thị thẻ ‘li’ nhưng hành vi không được xác định rõ ràng và không hợp lệ theo tiêu chuẩn HTML.
D. Trình duyệt sẽ báo lỗi.

29. Loại danh sách nào hiển thị các mục danh sách bằng dấu đầu dòng theo mặc định?

A. Danh sách có thứ tự
B. Danh sách định nghĩa
C. Danh sách menu
D. Danh sách không có thứ tự

30. Trong HTML, có thể sử dụng CSS để loại bỏ dấu đầu dòng mặc định của một danh sách không có thứ tự hay không?

A. Không, không thể loại bỏ dấu đầu dòng.
B. Có, bằng cách sử dụng thuộc tính `list-style-type: none;`
C. Có, bằng cách sử dụng thuộc tính `display: none;`
D. Có, bằng cách sử dụng thuộc tính `marker: none;`

1. Sự khác biệt chính giữa thẻ ’em’ và ‘i’ là gì?

A. ‘i’ có ý nghĩa về mặt ngữ nghĩa, trong khi ’em’ thì không.
B. ’em’ chỉ được sử dụng cho các tiêu đề, trong khi ‘i’ chỉ được sử dụng cho các đoạn văn.
C. Không có sự khác biệt, chúng có thể thay thế cho nhau.
D. ’em’ có ý nghĩa về mặt ngữ nghĩa, trong khi ‘i’ thì không.

2. Thẻ nào sau đây được sử dụng để làm cho văn bản trở nên đậm (bold) trong HTML?

A. em
B. i
C. mark
D. strong

3. Thẻ nào sau đây được sử dụng để tạo một danh sách không có thứ tự (unordered list) trong HTML?

A. ol
B. dl
C. ul
D. li

4. Thẻ nào sau đây được sử dụng để tạo một khối trích dẫn (block quotation) trong HTML?

A. q
B. abbr
C. blockquote
D. cite

5. Thẻ nào sau đây được sử dụng để tạo một mục danh sách (list item) trong HTML?

A. dl
B. ul
C. ol
D. li

6. Thẻ nào sau đây được sử dụng để biểu thị một từ viết tắt (abbreviation) trong HTML?

A. cite
B. q
C. abbr
D. blockquote

7. Thẻ HTML nào được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc ngày tháng?

A. date
B. time
C. datetime
D. timestamp

8. Trong HTML, bạn có thể lồng các thẻ định dạng văn bản vào nhau không? Ví dụ: ‘strong’ bên trong ’em’.

A. Không, bạn chỉ có thể sử dụng một thẻ định dạng văn bản duy nhất cho mỗi đoạn văn bản.
B. Có, bạn có thể lồng bất kỳ thẻ định dạng văn bản nào vào nhau.
C. Chỉ một số thẻ nhất định có thể được lồng vào nhau.
D. Bạn chỉ có thể lồng các thẻ định dạng văn bản nếu chúng có cùng ý nghĩa ngữ nghĩa.

9. Thẻ nào sau đây được sử dụng để hiển thị văn bản đã được định dạng trước (preformatted text) trong HTML?

A. code
B. samp
C. kbd
D. pre

10. Thẻ HTML nào phù hợp nhất để hiển thị một công thức toán học?

A. code
B. pre
C. math
D. samp

11. Thẻ nào sau đây được sử dụng để tạo một đoạn văn bản trong HTML?

A. div
B. span
C. p
D. h1

12. Thẻ nào sau đây là phù hợp nhất để chứa một đoạn code ngắn trong một dòng văn bản?

A. pre
B. kbd
C. code
D. samp

13. Thẻ nào sau đây được sử dụng để tạo một trích dẫn ngắn (inline quotation) trong HTML?

A. blockquote
B. cite
C. abbr
D. q

14. Sự khác biệt chính giữa thẻ ‘strong’ và ‘b’ là gì?

A. ‘b’ có ý nghĩa về mặt ngữ nghĩa, trong khi ‘strong’ thì không.
B. ‘strong’ có ý nghĩa về mặt ngữ nghĩa, trong khi ‘b’ thì không.
C. Không có sự khác biệt, chúng có thể thay thế cho nhau.
D. ‘b’ chỉ được sử dụng cho các tiêu đề, trong khi ‘strong’ chỉ được sử dụng cho các đoạn văn.

15. Thẻ nào sau đây được sử dụng để tạo một dòng ngang (horizontal rule) trong HTML?

A. br
B. p
C. hr
D. div

16. Khi nào bạn nên sử dụng thẻ ‘article’ thay vì thẻ ‘div’?

A. Khi bạn muốn tạo một vùng chứa chung cho nội dung.
B. Khi bạn muốn tạo một phần nội dung độc lập, có ý nghĩa riêng và có thể được phân phối hoặc tái sử dụng độc lập.
C. Khi bạn muốn tạo một danh sách.
D. Khi bạn muốn tạo một tiêu đề.

17. Thẻ HTML nào sau đây được sử dụng để nhóm các phần tử nội tuyến (inline elements) lại với nhau?

A. div
B. span
C. p
D. section

18. Thẻ nào sau đây được sử dụng để tạo một danh sách có thứ tự (ordered list) trong HTML?

A. ul
B. li
C. dl
D. ol

19. Thẻ nào sau đây được sử dụng để xác định địa chỉ liên hệ của tác giả/chủ sở hữu của tài liệu?

A. p
B. address
C. blockquote
D. cite

20. Thẻ nào sau đây được sử dụng để xuống dòng (line break) trong HTML?

A. p
B. hr
C. div
D. br

21. Thuộc tính nào sau đây có thể được sử dụng với thẻ ‘abbr’ để cung cấp phiên bản đầy đủ của từ viết tắt khi người dùng di chuột qua nó?

A. src
B. href
C. title
D. alt

22. Thẻ nào sau đây được sử dụng để biểu thị một tham chiếu đến một nguồn (citation) trong HTML?

A. abbr
B. q
C. blockquote
D. cite

23. Khi nào nên sử dụng thẻ ‘pre’ thay vì thẻ ‘p’?

A. Khi bạn muốn tạo một đoạn văn bản thông thường.
B. Khi bạn muốn hiển thị văn bản với phông chữ đậm.
C. Khi bạn muốn giữ nguyên định dạng khoảng trắng và dòng mới trong văn bản.
D. Khi bạn muốn tạo một danh sách.

24. Thẻ nào sau đây được sử dụng để biểu thị kết quả đầu ra (sample output) từ một chương trình máy tính?

A. code
B. kbd
C. samp
D. pre

25. Thẻ nào sau đây được sử dụng để đánh dấu (mark) một phần văn bản trong HTML?

A. em
B. strong
C. i
D. mark

26. Thẻ nào sau đây được sử dụng để tạo một tiêu đề lớn nhất trong HTML?

A. h6
B. h4
C. h2
D. h1

27. Thẻ nào sau đây được sử dụng để tạo một vùng chứa (container) cho nội dung, thường được sử dụng để tạo bố cục (layout) cho trang web?

A. span
B. p
C. div
D. article

28. Thẻ nào sau đây được sử dụng để biểu thị văn bản đầu vào từ bàn phím (keyboard input)?

A. samp
B. pre
C. code
D. kbd

29. Thẻ nào sau đây được sử dụng để làm cho văn bản trở nên nghiêng (italic) trong HTML?

A. strong
B. mark
C. em
D. b

30. Thẻ nào sau đây thường được sử dụng để tạo chú thích cuối trang (footnote) trong một tài liệu HTML?

A. aside
B. footer
C. figcaption
D. details

1. Đâu là một ví dụ về micro-moment trong hành vi tìm kiếm của người dùng?

A. Người dùng dành hàng giờ để nghiên cứu một sản phẩm trước khi mua.
B. Người dùng tìm kiếm nhanh chóng một thông tin cụ thể ngay khi có nhu cầu.
C. Người dùng so sánh giá cả của nhiều sản phẩm khác nhau.
D. Người dùng đọc các bài đánh giá chi tiết về sản phẩm.

2. Chức năng của Google Tag Manager là gì?

A. Theo dõi và phân tích hành vi người dùng trên website.
B. Quản lý và triển khai các đoạn mã theo dõi (tracking code) trên website một cách dễ dàng.
C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
D. Nghiên cứu từ khóa.

3. Lợi ích chính của việc sử dụng CRM (Customer Relationship Management) trong web marketing là gì?

A. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
B. Quản lý và cải thiện mối quan hệ với khách hàng.
C. Tăng thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.
D. Giảm chi phí quảng cáo.

4. Trong chiến lược social media marketing, việc xây dựng cộng đồng (community building) có vai trò gì?

A. Tăng số lượng người theo dõi (followers).
B. Tạo ra một nhóm người hâm mộ trung thành và tương tác tích cực với thương hiệu.
C. Giảm chi phí quảng cáo.
D. Tăng thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.

5. Trong chiến lược web marketing, chỉ số ROI (Return on Investment) được sử dụng để đo lường điều gì?

A. Mức độ tương tác của người dùng trên website.
B. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách truy cập thành khách hàng.
C. Hiệu quả của chi phí đầu tư so với lợi nhuận thu được.
D. Số lượng khách hàng tiềm năng được tạo ra từ các chiến dịch.

6. Khi thực hiện phân tích SWOT cho một chiến dịch web marketing, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm ‘Điểm mạnh’ (Strengths)?

A. Sự thay đổi trong hành vi của người tiêu dùng.
B. Khả năng cạnh tranh của đối thủ.
C. Đội ngũ marketing có kinh nghiệm và kỹ năng tốt.
D. Sự phát triển của công nghệ mới.

7. Hình thức marketing nào tập trung vào việc tạo và phân phối nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân đối tượng mục tiêu?

A. Email marketing.
B. Content marketing.
C. Social media marketing.
D. Affiliate marketing.

8. Mục tiêu của việc tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate Optimization – CRO) là gì?

A. Tăng lưu lượng truy cập vào website.
B. Tăng số lượng khách hàng hoàn thành hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
C. Cải thiện thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.
D. Giảm chi phí quảng cáo.

9. Trong web marketing, thuật ngữ ‘long-tail keywords’ đề cập đến điều gì?

A. Các từ khóa ngắn gọn và phổ biến.
B. Các từ khóa dài và cụ thể, thường có ít cạnh tranh hơn.
C. Các từ khóa được sử dụng trong tiêu đề trang web.
D. Các từ khóa được sử dụng trong quảng cáo trả phí.

10. Công cụ nào sau đây giúp bạn nghiên cứu từ khóa hiệu quả nhất cho chiến dịch SEO?

A. Google Analytics.
B. Google Search Console.
C. Google Keyword Planner.
D. Google Tag Manager.

11. SEO (Search Engine Optimization) tập trung vào việc cải thiện yếu tố nào của website?

A. Thiết kế giao diện người dùng.
B. Tốc độ tải trang.
C. Khả năng hiển thị trên các công cụ tìm kiếm.
D. Bảo mật thông tin người dùng.

12. Khi website bị phạt bởi Google (Google penalty), điều gì có thể xảy ra?

A. Website sẽ có thứ hạng cao hơn trên kết quả tìm kiếm.
B. Website sẽ bị loại khỏi kết quả tìm kiếm hoặc có thứ hạng thấp hơn.
C. Website sẽ nhận được nhiều lưu lượng truy cập hơn.
D. Website sẽ được Google đánh giá cao hơn về chất lượng.

13. Phương pháp A/B testing được sử dụng để làm gì trong web marketing?

A. Tối ưu hóa tốc độ tải trang của website.
B. So sánh hiệu quả giữa hai phiên bản khác nhau của một yếu tố trên website hoặc landing page.
C. Phân tích hành vi người dùng trên website.
D. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng thông qua email marketing.

14. Landing page được sử dụng để làm gì trong web marketing?

A. Cung cấp thông tin tổng quan về công ty.
B. Thu hút khách hàng tiềm năng và chuyển đổi họ thành khách hàng.
C. Tăng thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.
D. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên website.

15. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trực tuyến, chỉ số nào cho biết chi phí bạn phải trả cho mỗi chuyển đổi?

A. CPA (Cost Per Acquisition).
B. CPM (Cost Per Mille).
C. CPC (Cost Per Click).
D. CTR (Click-Through Rate).

16. Trong web marketing, mô hình ‘See, Think, Do, Care’ được sử dụng để làm gì?

A. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
B. Xây dựng chiến lược nội dung phù hợp với từng giai đoạn trong hành trình khách hàng.
C. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm.
D. Quản lý mối quan hệ với khách hàng.

17. Trong web marketing, retargeting (tiếp thị lại) là gì?

A. Gửi email hàng loạt cho khách hàng.
B. Hiển thị quảng cáo cho những người đã từng truy cập website của bạn.
C. Tối ưu hóa nội dung website.
D. Nghiên cứu từ khóa.

18. Mục tiêu của việc tạo ra nội dung evergreen (nội dung thường xanh) là gì?

A. Tạo ra nội dung có tính thời sự cao.
B. Tạo ra nội dung luôn hữu ích và có giá trị theo thời gian.
C. Tạo ra nội dung chỉ dành cho một nhóm đối tượng cụ thể.
D. Tạo ra nội dung có nhiều yếu tố hài hước.

19. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của SEO on-page?

A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (title tag).
B. Xây dựng liên kết (link building).
C. Tối ưu hóa nội dung.
D. Tối ưu hóa thẻ meta description.

20. CTR (Click-Through Rate) được tính bằng công thức nào?

A. (Số lần hiển thị / Số lần nhấp chuột) * 100%
B. (Số lần nhấp chuột / Số lần hiển thị) * 100%
C. (Số lần chuyển đổi / Số lần nhấp chuột) * 100%
D. (Số lần hiển thị / Số lần chuyển đổi) * 100%

21. Trong email marketing, yếu tố nào quan trọng nhất để tăng tỷ lệ mở email?

A. Thiết kế email đẹp mắt.
B. Nội dung email hấp dẫn.
C. Thời gian gửi email.
D. Tiêu đề email (subject line) thu hút.

22. Trong quảng cáo trả phí (paid advertising), hình thức CPM (Cost Per Mille) nghĩa là gì?

A. Chi phí cho mỗi hành động (ví dụ: đăng ký, mua hàng).
B. Chi phí cho mỗi nghìn lần hiển thị quảng cáo.
C. Chi phí cho mỗi nhấp chuột vào quảng cáo.
D. Chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng.

23. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng uy tín và niềm tin cho website của bạn?

A. Thiết kế website đẹp mắt.
B. Nội dung chất lượng và hữu ích.
C. Quảng cáo rầm rộ.
D. Tốc độ tải trang nhanh.

24. Khi thiết kế một website responsive, bạn cần đảm bảo điều gì?

A. Website chỉ hiển thị tốt trên máy tính để bàn.
B. Website hiển thị tốt trên mọi thiết bị, từ máy tính để bàn đến điện thoại di động.
C. Website chỉ hiển thị tốt trên điện thoại di động.
D. Website có tốc độ tải trang nhanh nhất.

25. Chỉ số nào sau đây đo lường mức độ tương tác của người dùng trên mạng xã hội?

A. Bounce rate.
B. Conversion rate.
C. Engagement rate.
D. Click-through rate.

26. Chỉ số ‘Time on Page’ trong Google Analytics cho biết điều gì?

A. Số lượng trang mà người dùng đã xem trong một phiên.
B. Thời gian trung bình người dùng ở lại trên một trang cụ thể.
C. Tỷ lệ người dùng rời khỏi website sau khi chỉ xem một trang duy nhất.
D. Số lượng người dùng truy cập website trong một ngày.

27. Chỉ số Bounce Rate thể hiện điều gì về website?

A. Thời gian trung bình người dùng ở lại trên website.
B. Tỷ lệ người dùng rời khỏi website sau khi chỉ xem một trang duy nhất.
C. Số lượng trang mà người dùng truy cập trong một phiên.
D. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách truy cập thành khách hàng.

28. Phương pháp nào giúp bạn cá nhân hóa trải nghiệm người dùng trên website dựa trên hành vi và sở thích của họ?

A. SEO.
B. Marketing automation.
C. A/B testing.
D. Email marketing.

29. Mục đích chính của việc sử dụng Google Analytics trong web marketing là gì?

A. Thiết kế giao diện website.
B. Phân tích dữ liệu và hành vi người dùng trên website.
C. Quản lý chiến dịch quảng cáo.
D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.

30. Mục tiêu của việc xây dựng persona trong web marketing là gì?

A. Tạo ra một hình ảnh đại diện cho khách hàng lý tưởng.
B. Tăng lưu lượng truy cập vào website.
C. Cải thiện thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.
D. Giảm chi phí quảng cáo.

1. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) trên website?

A. Sử dụng phông chữ phức tạp và khó đọc.
B. Tăng số lượng quảng cáo pop-up.
C. Thiết kế giao diện trực quan, dễ điều hướng và tối ưu hóa tốc độ tải trang.
D. Yêu cầu người dùng đăng ký tài khoản trước khi xem nội dung.

2. Trong email marketing, chỉ số nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch?

A. Số lượng email được gửi.
B. Tỷ lệ mở email (open rate) và tỷ lệ nhấp chuột (click-through rate).
C. Số lượng người đăng ký nhận email.
D. Số lượng email bị trả lại (bounce rate).

3. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng thương hiệu (branding) trực tuyến?

A. Sử dụng màu sắc tươi sáng và hình ảnh động.
B. Tạo ra nội dung nhất quán, có giá trị và thể hiện cá tính riêng.
C. Tăng cường quảng cáo trả phí trên mọi nền tảng.
D. Sao chép nội dung từ các đối thủ cạnh tranh.

4. Phương pháp nào sau đây giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) trên trang đích (landing page)?

A. Sử dụng nhiều hiệu ứng động và âm thanh.
B. Cung cấp thông tin chi tiết về công ty và lịch sử hình thành.
C. Tối ưu hóa nội dung, thiết kế rõ ràng, và lời kêu gọi hành động (call-to-action) mạnh mẽ.
D. Chèn nhiều quảng cáo của bên thứ ba.

5. Chiến lược nào sau đây giúp cải thiện SEO Local (SEO địa phương) cho doanh nghiệp?

A. Chỉ tập trung vào SEO quốc tế.
B. Tối ưu hóa hồ sơ Google Doanh nghiệp của tôi (Google My Business), thu thập đánh giá từ khách hàng và xây dựng liên kết địa phương.
C. Sử dụng các kỹ thuật SEO mũ đen (black hat SEO).
D. Bỏ qua việc xây dựng liên kết.

6. Trong web marketing, thuật ngữ ‘long-tail keywords’ dùng để chỉ điều gì?

A. Các từ khóa có độ dài ngắn và ít cạnh tranh.
B. Các từ khóa có độ dài dài, cụ thể và ít cạnh tranh hơn so với các từ khóa chung.
C. Các từ khóa được sử dụng trong quảng cáo trên truyền hình.
D. Các từ khóa được sử dụng bởi đối thủ cạnh tranh.

7. Trong web marketing, chatbot được sử dụng để làm gì?

A. Tự động tạo nội dung cho website.
B. Cung cấp hỗ trợ khách hàng tự động, trả lời các câu hỏi thường gặp và thu thập thông tin khách hàng.
C. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
D. Chặn tất cả các bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.

8. Phương pháp nào sau đây giúp tăng cường bảo mật cho website và bảo vệ dữ liệu khách hàng?

A. Sử dụng mật khẩu đơn giản và dễ đoán.
B. Cài đặt chứng chỉ SSL (Secure Sockets Layer) và thường xuyên cập nhật phần mềm.
C. Chia sẻ thông tin khách hàng với các đối tác.
D. Tắt chức năng tường lửa (firewall).

9. Trong web marketing, micro-moments là gì?

A. Các sự kiện nhỏ được tổ chức để quảng bá sản phẩm.
B. Các khoảnh khắc ngắn ngủi khi người dùng tìm kiếm thông tin, khám phá điều gì đó hoặc muốn mua một sản phẩm trên thiết bị di động.
C. Các bài viết ngắn trên blog.
D. Các chương trình khuyến mãi đặc biệt.

10. Một trang web bán hàng trực tuyến nên ưu tiên yếu tố nào để cải thiện trải nghiệm mua sắm trên thiết bị di động?

A. Sử dụng nhiều hình ảnh động và hiệu ứng phức tạp.
B. Tối ưu hóa tốc độ tải trang, thiết kế responsive và quy trình thanh toán đơn giản.
C. Yêu cầu khách hàng tải xuống ứng dụng di động để mua hàng.
D. Chèn nhiều quảng cáo của bên thứ ba.

11. Trong bối cảnh phát triển web marketing hiện nay, xu hướng nào sau đây đang trở nên quan trọng nhất?

A. Tập trung vào quảng cáo trên truyền hình.
B. Ưu tiên nội dung chất lượng cao, trải nghiệm cá nhân hóa và marketing tự động hóa.
C. Sử dụng các kỹ thuật SEO mũ đen (black hat SEO).
D. Bỏ qua việc phân tích dữ liệu và đo lường hiệu quả.

12. Mục tiêu của việc sử dụng heatmap trên website là gì?

A. Tạo ra các bản đồ địa lý.
B. Theo dõi và phân tích hành vi của người dùng trên trang web, chẳng hạn như nơi họ nhấp chuột, di chuyển chuột và cuộn trang.
C. Tăng tốc độ tải trang.
D. Tự động tạo nội dung cho website.

13. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện tốc độ tải trang của website?

A. Sử dụng nhiều hình ảnh và video chất lượng cao mà không tối ưu hóa.
B. Tối ưu hóa hình ảnh, sử dụng bộ nhớ đệm (caching) và chọn nhà cung cấp hosting tốt.
C. Chèn nhiều quảng cáo của bên thứ ba.
D. Sử dụng phông chữ phức tạp và khó đọc.

14. Vai trò của social listening trong web marketing là gì?

A. Tự động đăng bài viết lên mạng xã hội.
B. Theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện, thảo luận trên mạng xã hội để hiểu rõ hơn về khách hàng, đối thủ cạnh tranh và xu hướng thị trường.
C. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội bằng mọi cách.
D. Chặn tất cả các bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.

15. Điều gì quan trọng nhất khi thiết kế một trang đích (landing page) cho chiến dịch quảng cáo?

A. Sử dụng nhiều màu sắc và hình ảnh động để thu hút sự chú ý.
B. Đảm bảo trang web tải nhanh, nội dung rõ ràng, lời kêu gọi hành động (call-to-action) nổi bật và phù hợp với thông điệp quảng cáo.
C. Chèn nhiều quảng cáo của bên thứ ba để tăng doanh thu.
D. Yêu cầu người dùng cung cấp quá nhiều thông tin cá nhân.

16. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng chiến lược nội dung (content strategy) cho một trang web?

A. Tạo ra càng nhiều nội dung càng tốt, bất kể chất lượng.
B. Tập trung vào việc tạo ra nội dung có giá trị, phù hợp với đối tượng mục tiêu và mục tiêu kinh doanh.
C. Sao chép nội dung từ các trang web khác.
D. Sử dụng các từ khóa không liên quan để thu hút lưu lượng truy cập.

17. Công cụ nào sau đây giúp bạn nghiên cứu từ khóa (keyword research) hiệu quả nhất cho chiến dịch SEO?

A. Microsoft Word.
B. Google Sheets.
C. Google Keyword Planner.
D. Adobe Photoshop.

18. Điều gì quan trọng nhất khi viết nội dung cho website để thu hút và giữ chân người đọc?

A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và khó hiểu.
B. Tạo ra nội dung có giá trị, hữu ích, dễ đọc và phù hợp với nhu cầu của người đọc.
C. Sao chép nội dung từ các trang web khác.
D. Sử dụng các từ khóa không liên quan để thu hút lưu lượng truy cập.

19. Trong web marketing, programmatic advertising là gì?

A. Quảng cáo được hiển thị trên truyền hình vào ban đêm.
B. Việc mua và bán quảng cáo tự động thông qua các nền tảng công nghệ.
C. Quảng cáo được in trên báo giấy.
D. Quảng cáo được tạo ra bởi các chương trình máy tính.

20. Trong web marketing, thuật ngữ ‘bounce rate’ dùng để chỉ điều gì?

A. Tốc độ tải trang của website.
B. Tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web sau khi chỉ xem một trang duy nhất.
C. Số lượng người đăng ký nhận email.
D. Số lượng email bị trả lại.

21. Mục tiêu chính của việc sử dụng Google Analytics trong web marketing là gì?

A. Tạo ra các báo cáo tài chính cho công ty.
B. Theo dõi và phân tích lưu lượng truy cập website để đưa ra quyết định marketing hiệu quả hơn.
C. Quản lý thông tin khách hàng và gửi email marketing.
D. Tự động tạo nội dung cho website.

22. Trong web marketing, mô hình ‘See, Think, Do, Care’ được sử dụng để làm gì?

A. Tạo ra các video quảng cáo trên YouTube.
B. Phân loại khách hàng theo giai đoạn trong hành trình mua hàng và tạo ra nội dung phù hợp cho từng giai đoạn.
C. Tối ưu hóa nội dung website cho các công cụ tìm kiếm.
D. Gửi email marketing hàng loạt cho tất cả khách hàng.

23. Trong web marketing, influencer marketing là gì?

A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Hợp tác với những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Tối ưu hóa nội dung website cho các công cụ tìm kiếm.
D. Tạo ra các video quảng cáo trên YouTube.

24. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây phù hợp nhất để đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo tìm kiếm (search advertising)?

A. Số lượng người thích trang Facebook.
B. Tỷ lệ nhấp chuột (CTR), chi phí cho mỗi nhấp chuột (CPC) và tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate).
C. Số lượng email được gửi.
D. Số lượng bài viết trên blog.

25. Trong web marketing, remarketing (hoặc retargeting) là gì?

A. Gửi email marketing hàng loạt cho tất cả khách hàng.
B. Hiển thị quảng cáo cho những người đã từng truy cập trang web của bạn nhưng chưa thực hiện hành động mong muốn.
C. Tối ưu hóa nội dung website cho các công cụ tìm kiếm.
D. Tạo ra các video quảng cáo trên YouTube.

26. Chỉ số ROI (Return on Investment) được sử dụng để đo lường điều gì trong web marketing?

A. Số lượng khách hàng truy cập website.
B. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư vào một chiến dịch marketing.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Tốc độ tải trang của website.

27. Điều gì quan trọng nhất khi xây dựng mối quan hệ với khách hàng trên mạng xã hội?

A. Chỉ đăng bài viết về sản phẩm và dịch vụ của bạn.
B. Tương tác thường xuyên, lắng nghe phản hồi và cung cấp giá trị cho khách hàng.
C. Chặn tất cả các bình luận tiêu cực.
D. Mua số lượng lớn người theo dõi ảo.

28. Trong web marketing, A/B testing được sử dụng để làm gì?

A. Kiểm tra tốc độ tải trang của website.
B. So sánh hai phiên bản khác nhau của một trang web hoặc yếu tố marketing để xác định phiên bản nào hiệu quả hơn.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Tự động tạo nội dung cho website.

29. Trong phát triển web marketing, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để cải thiện thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm (SEO)?

A. Thiết kế giao diện người dùng (UI) bắt mắt.
B. Sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao.
C. Tối ưu hóa nội dung và cấu trúc website cho các từ khóa mục tiêu.
D. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội.

30. Loại quảng cáo nào sau đây phù hợp nhất để tiếp cận đối tượng khách hàng mục tiêu dựa trên hành vi và sở thích của họ?

A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Quảng cáo trên báo in.
C. Quảng cáo trên mạng xã hội (ví dụ: Facebook Ads).
D. Quảng cáo trên radio.

1. Trong phát triển web marketing, chỉ số ROI (Return on Investment) được sử dụng để đo lường điều gì?

A. Mức độ tương tác của người dùng trên trang web.
B. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư vào các hoạt động marketing.
C. Số lượng khách hàng tiềm năng thu hút được.
D. Thời gian trung bình khách hàng ở lại trên trang web.

2. Trong web marketing, thuật ngữ ‘bounce rate’ (tỷ lệ thoát) dùng để chỉ điều gì?

A. Tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web sau khi chỉ xem một trang duy nhất.
B. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo nhưng không thực hiện mua hàng.
C. Tỷ lệ email marketing bị trả lại do địa chỉ không hợp lệ.
D. Tỷ lệ trang web không tải được do lỗi kỹ thuật.

3. Tại sao việc đảm bảo trang web của bạn ‘mobile-friendly’ (thân thiện với thiết bị di động) lại quan trọng trong web marketing?

A. Vì tất cả người dùng đều sử dụng thiết bị di động để truy cập internet.
B. Vì Google ưu tiên các trang web mobile-friendly trong kết quả tìm kiếm và ngày càng có nhiều người dùng truy cập internet bằng thiết bị di động.
C. Vì các trang web mobile-friendly có thiết kế đẹp mắt hơn.
D. Vì các trang web mobile-friendly có tốc độ tải nhanh hơn.

4. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện trải nghiệm người dùng (UX – User Experience) trên trang web?

A. Tăng số lượng quảng cáo hiển thị trên trang web.
B. Tối ưu hóa tốc độ tải trang, thiết kế giao diện thân thiện và cung cấp nội dung dễ đọc và hữu ích.
C. Sử dụng nhiều màu sắc và hình ảnh động để thu hút sự chú ý.
D. Tự động phát nhạc nền khi người dùng truy cập trang web.

5. Hình thức quảng cáo nào sau đây thường được tính phí dựa trên số lần nhấp chuột (CPC – Cost Per Click)?

A. Quảng cáo hiển thị (display ads).
B. Quảng cáo trên mạng xã hội (social media ads).
C. Quảng cáo tìm kiếm (search ads).
D. Quảng cáo video (video ads).

6. Trong web marketing, ‘programmatic advertising’ là gì?

A. Một phương pháp quảng cáo truyền thống trên báo chí và truyền hình.
B. Một phương pháp mua và bán quảng cáo tự động thông qua các nền tảng công nghệ, sử dụng dữ liệu để nhắm mục tiêu và tối ưu hóa hiệu quả quảng cáo.
C. Một phương pháp quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Một phương pháp quảng cáo bằng email marketing.

7. Mục đích chính của việc sử dụng landing page trong web marketing là gì?

A. Để cung cấp thông tin chi tiết về công ty.
B. Để thu hút khách hàng tiềm năng và chuyển đổi họ thành khách hàng thực sự thông qua một hành động cụ thể.
C. Để cải thiện thứ hạng trang web trên các công cụ tìm kiếm.
D. Để tạo ra một trang web đẹp mắt và chuyên nghiệp.

8. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong SEO (Search Engine Optimization) để cải thiện thứ hạng trang web trên Google?

A. Số lượng quảng cáo hiển thị trên trang web.
B. Chất lượng và tính liên quan của nội dung trang web.
C. Tốc độ tải trang web.
D. Thiết kế đồ họa của trang web.

9. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý và lên lịch đăng bài trên các mạng xã hội?

A. Google Analytics.
B. Google Ads.
C. Hootsuite.
D. Mailchimp.

10. Mục tiêu chính của việc tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate Optimization – CRO) là gì?

A. Tăng số lượng người truy cập vào trang web.
B. Tăng tỷ lệ khách truy cập thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
C. Giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.
D. Cải thiện thứ hạng trang web trên các công cụ tìm kiếm.

11. Trong web marketing, ‘lead generation’ (tạo khách hàng tiềm năng) là gì?

A. Quá trình bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tuyến.
B. Quá trình thu thập thông tin liên hệ của những người có khả năng trở thành khách hàng.
C. Quá trình tối ưu hóa trang web cho SEO.
D. Quá trình phân tích dữ liệu trang web.

12. Phân tích SWOT được sử dụng để làm gì trong web marketing?

A. Để tạo ra các quảng cáo trực tuyến.
B. Để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một chiến dịch hoặc dự án marketing.
C. Để phân tích dữ liệu trang web.
D. Để quản lý quan hệ khách hàng.

13. Tại sao việc xây dựng ‘persona’ (chân dung khách hàng) lại quan trọng trong web marketing?

A. Để tạo ra các chiến dịch marketing đại trà, phù hợp với mọi đối tượng.
B. Để hiểu rõ hơn về khách hàng mục tiêu, từ đó tạo ra các chiến dịch marketing phù hợp và hiệu quả hơn.
C. Để giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.
D. Để cải thiện thứ hạng trang web trên các công cụ tìm kiếm.

14. Trong web marketing, ‘customer lifetime value’ (CLTV) là gì?

A. Tổng số tiền mà một khách hàng đã chi tiêu cho sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
B. Giá trị dự kiến của một khách hàng trong suốt thời gian họ có mối quan hệ với doanh nghiệp của bạn.
C. Chi phí để thu hút một khách hàng mới.
D. Thời gian trung bình mà một khách hàng sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.

15. Mục tiêu của việc xây dựng cộng đồng trực tuyến (online community) trong web marketing là gì?

A. Để bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp cho khách hàng.
B. Để tạo ra một không gian tương tác, chia sẻ và hỗ trợ giữa khách hàng và thương hiệu, từ đó tăng cường lòng trung thành và quảng bá thương hiệu.
C. Để thu thập thông tin cá nhân của khách hàng.
D. Để giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.

16. Trong web marketing, ‘Call to Action’ (CTA) là gì?

A. Một đoạn mã JavaScript được sử dụng để theo dõi hành vi người dùng.
B. Một lời kêu gọi hành động, khuyến khích người dùng thực hiện một hành động cụ thể (ví dụ: mua ngay, đăng ký).
C. Một công cụ phân tích dữ liệu trang web.
D. Một phương pháp tối ưu hóa nội dung cho SEO.

17. Phương pháp A/B testing thường được sử dụng để làm gì trong web marketing?

A. Đánh giá hiệu quả của các từ khóa SEO.
B. So sánh hai phiên bản khác nhau của một trang web hoặc yếu tố để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Phân tích lưu lượng truy cập từ các nguồn khác nhau.
D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang web.

18. Trong web marketing, ‘inbound marketing’ khác với ‘outbound marketing’ như thế nào?

A. Inbound marketing tập trung vào việc chủ động tiếp cận khách hàng, trong khi outbound marketing tập trung vào việc thu hút khách hàng đến với bạn.
B. Inbound marketing tập trung vào việc thu hút khách hàng đến với bạn thông qua nội dung giá trị và trải nghiệm cá nhân hóa, trong khi outbound marketing tập trung vào việc chủ động tiếp cận khách hàng thông qua quảng cáo và các phương pháp truyền thống.
C. Inbound marketing chỉ sử dụng các kênh trực tuyến, trong khi outbound marketing chỉ sử dụng các kênh truyền thống.
D. Inbound marketing có chi phí cao hơn outbound marketing.

19. Mục tiêu của việc sử dụng chatbot trong web marketing là gì?

A. Để thay thế hoàn toàn nhân viên hỗ trợ khách hàng.
B. Để cung cấp hỗ trợ khách hàng nhanh chóng và hiệu quả, tự động hóa các tác vụ đơn giản và thu thập thông tin khách hàng.
C. Để tạo ra các cuộc trò chuyện giả mạo trên mạng xã hội.
D. Để theo dõi hành vi người dùng trên trang web.

20. Trong email marketing, segmentation (phân khúc) danh sách email có nghĩa là gì?

A. Gửi email hàng loạt cho tất cả người đăng ký.
B. Chia danh sách email thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các tiêu chí cụ thể (ví dụ: độ tuổi, sở thích).
C. Xóa các địa chỉ email không hoạt động.
D. Tự động hóa quá trình gửi email.

21. Affiliate marketing (tiếp thị liên kết) hoạt động như thế nào?

A. Bằng cách trả tiền cho người dùng để họ chia sẻ sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn trên mạng xã hội.
B. Bằng cách hợp tác với các đối tác để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn và trả hoa hồng cho mỗi đơn hàng hoặc khách hàng tiềm năng mà họ mang lại.
C. Bằng cách tự động hóa quá trình gửi email marketing.
D. Bằng cách tối ưu hóa nội dung trang web cho SEO.

22. Trong bối cảnh web marketing, thuật ngữ ‘long-tail keywords’ (từ khóa đuôi dài) đề cập đến điều gì?

A. Các từ khóa có độ dài hơn 5 từ.
B. Các từ khóa cụ thể và chi tiết hơn, thường có lượng tìm kiếm thấp nhưng tỷ lệ chuyển đổi cao.
C. Các từ khóa được sử dụng trong quảng cáo trả tiền.
D. Các từ khóa được sử dụng để tối ưu hóa hình ảnh.

23. Trong web marketing, ‘growth hacking’ là gì?

A. Một phương pháp bảo mật trang web khỏi các cuộc tấn công mạng.
B. Một tập hợp các kỹ thuật marketing sáng tạo và chi phí thấp nhằm nhanh chóng tăng trưởng số lượng người dùng hoặc khách hàng.
C. Một phương pháp tối ưu hóa nội dung trang web cho SEO.
D. Một phương pháp quản lý quan hệ khách hàng.

24. Trong web marketing, thuật ngữ ‘churn rate’ (tỷ lệ khách hàng rời bỏ) dùng để chỉ điều gì?

A. Tỷ lệ khách hàng mới đăng ký dịch vụ.
B. Tỷ lệ khách hàng hủy đăng ký hoặc ngừng sử dụng dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Tỷ lệ khách hàng thực hiện mua hàng lặp lại.
D. Tỷ lệ khách hàng giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ cho người khác.

25. KPI (Key Performance Indicator) là gì trong web marketing?

A. Các hoạt động marketing hàng ngày.
B. Các chỉ số chính để đo lường hiệu quả của các chiến dịch marketing.
C. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng.
D. Các công cụ phân tích dữ liệu trang web.

26. Retargeting (tiếp thị lại) là gì trong web marketing?

A. Gửi email cho những khách hàng đã lâu không mua hàng.
B. Hiển thị quảng cáo cho những người đã từng truy cập trang web của bạn nhưng chưa thực hiện mua hàng hoặc hành động mong muốn.
C. Tối ưu hóa nội dung trang web để tăng tỷ lệ chuyển đổi.
D. Nghiên cứu từ khóa để cải thiện SEO.

27. Chức năng chính của Google Analytics trong web marketing là gì?

A. Tạo và quản lý quảng cáo trực tuyến.
B. Phân tích dữ liệu về lưu lượng truy cập, hành vi người dùng và hiệu quả marketing trên trang web.
C. Tối ưu hóa nội dung trang web cho SEO.
D. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM).

28. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng chiến lược nội dung (content strategy) cho web marketing?

A. Tạo ra càng nhiều nội dung càng tốt, không quan trọng chất lượng.
B. Tạo ra nội dung chất lượng, phù hợp với nhu cầu và sở thích của khách hàng mục tiêu, và phân phối nội dung đó một cách hiệu quả.
C. Sao chép nội dung từ các trang web khác để tiết kiệm thời gian.
D. Sử dụng các từ khóa phổ biến nhất, không quan tâm đến tính liên quan.

29. Lợi ích chính của việc sử dụng video marketing trong web marketing là gì?

A. Giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.
B. Tăng khả năng tương tác và chia sẻ nội dung, cải thiện nhận diện thương hiệu và tăng tỷ lệ chuyển đổi.
C. Cải thiện thứ hạng trang web trên các công cụ tìm kiếm.
D. Tự động hóa quá trình gửi email.

30. Trong web marketing, ‘remarketing lists for search ads’ (RLSA) là gì?

A. Một danh sách các từ khóa được sử dụng để tối ưu hóa SEO.
B. Một danh sách các khách hàng tiềm năng được thu thập thông qua email marketing.
C. Một tính năng cho phép bạn tùy chỉnh quảng cáo tìm kiếm dựa trên hành vi trước đó của người dùng trên trang web của bạn.
D. Một công cụ để phân tích dữ liệu trang web.

1. Lợi ích của việc sử dụng micro-moments trong chiến lược web marketing là gì?

A. Giảm chi phí marketing.
B. Tiếp cận khách hàng vào những thời điểm quan trọng khi họ có nhu cầu tìm kiếm thông tin, khám phá hoặc mua sắm.
C. Tạo ra các sản phẩm hoàn toàn mới.
D. Tăng số lượng nhân viên marketing.

2. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để cải thiện thứ hạng SEO (Search Engine Optimization) cho một trang web?

A. Sử dụng nhiều từ khóa không liên quan để thu hút lượng truy cập lớn.
B. Tối ưu hóa tốc độ tải trang, cung cấp nội dung chất lượng và xây dựng liên kết uy tín.
C. Sao chép nội dung từ các trang web khác để tiết kiệm thời gian.
D. Ẩn các từ khóa trong mã nguồn để đánh lừa công cụ tìm kiếm.

3. Mục tiêu của việc sử dụng heatmaps (bản đồ nhiệt) trên trang web là gì?

A. Chỉ để làm cho trang web đẹp hơn.
B. Phân tích hành vi người dùng trên trang web, chẳng hạn như nơi họ nhấp chuột, di chuyển chuột và cuộn trang, giúp tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.
C. Tăng kích thước hình ảnh trên trang web.
D. Giảm số lượng trang trên trang web.

4. Trong web marketing, ‘affiliate marketing’ (tiếp thị liên kết) là gì?

A. Bán sản phẩm của riêng bạn trực tiếp cho khách hàng.
B. Hợp tác với các đối tác để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của họ và nhận hoa hồng cho mỗi lần bán hàng hoặc hành động được thực hiện.
C. Tạo ra các sản phẩm hoàn toàn mới.
D. Giảm chi phí marketing bằng cách sử dụng quảng cáo tự động.

5. CDN (Content Delivery Network) có vai trò gì trong việc phát triển web?

A. Tạo ra các trang web động.
B. Phân phối nội dung trang web từ các máy chủ gần người dùng, giúp tăng tốc độ tải trang.
C. Quản lý cơ sở dữ liệu của trang web.
D. Thiết kế giao diện người dùng (UI).

6. KPI (Key Performance Indicator) quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trên Google Ads là gì?

A. Số lượng hiển thị quảng cáo.
B. Chi phí quảng cáo hàng ngày.
C. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) và ROI (Return on Investment).
D. Số lượng từ khóa được sử dụng trong chiến dịch.

7. Remarketing (tiếp thị lại) là gì trong web marketing?

A. Chiến lược giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng mới.
B. Phương pháp tiếp cận lại những người đã từng tương tác với trang web hoặc quảng cáo của bạn.
C. Kỹ thuật tạo ra các sản phẩm hoặc dịch vụ hoàn toàn mới.
D. Quy trình phân tích dữ liệu khách hàng để cải thiện trải nghiệm người dùng.

8. Tầm quan trọng của việc kiểm tra tốc độ trang web (website speed test) là gì?

A. Chỉ để biết trang web có nhanh hay không.
B. Đánh giá hiệu suất trang web, xác định các vấn đề gây chậm trễ và cải thiện trải nghiệm người dùng, đồng thời tăng thứ hạng SEO.
C. Không quan trọng trong web marketing.
D. Chỉ quan trọng đối với các trang web lớn.

9. Lợi ích của việc sử dụng chatbot trên trang web là gì?

A. Thay thế hoàn toàn đội ngũ hỗ trợ khách hàng.
B. Cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7, trả lời các câu hỏi thường gặp và thu thập thông tin khách hàng tiềm năng.
C. Tự động tạo nội dung cho trang web.
D. Giảm chi phí quảng cáo.

10. Chỉ số CTR (Click-Through Rate) dùng để đo lường điều gì trong web marketing?

A. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách truy cập thành khách hàng.
B. Tỷ lệ nhấp chuột vào một quảng cáo hoặc liên kết so với số lần hiển thị.
C. Chi phí trung bình cho mỗi nhấp chuột vào quảng cáo.
D. Số lượng trang trên một trang web được Google lập chỉ mục.

11. Phương pháp nào sau đây giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) trên trang web bán hàng?

A. Sử dụng hình ảnh chất lượng thấp và mô tả sản phẩm sơ sài.
B. Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng, cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm và tạo lời kêu gọi hành động (call-to-action) rõ ràng.
C. Che giấu thông tin về giá và chính sách hoàn trả.
D. Yêu cầu khách hàng cung cấp quá nhiều thông tin cá nhân trước khi mua hàng.

12. Vai trò của Content Marketing trong chiến lược web marketing là gì?

A. Chỉ tập trung vào việc bán sản phẩm trực tiếp.
B. Tạo và phân phối nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân đối tượng mục tiêu.
C. Chủ yếu sử dụng quảng cáo trả tiền để tăng nhận diện thương hiệu.
D. Giảm thiểu chi phí marketing bằng cách sử dụng nội dung tự động tạo.

13. Social listening (lắng nghe mạng xã hội) có vai trò gì trong web marketing?

A. Tự động đăng bài viết lên các trang mạng xã hội.
B. Theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện trực tuyến liên quan đến thương hiệu, sản phẩm hoặc ngành của bạn.
C. Xây dựng cộng đồng ảo trên mạng xã hội.
D. Tạo ra các chiến dịch quảng cáo trả tiền trên mạng xã hội.

14. Mục đích của việc sử dụng Schema markup (dữ liệu có cấu trúc) trên trang web là gì?

A. Chỉ để làm cho trang web phức tạp hơn.
B. Cung cấp thông tin chi tiết hơn cho các công cụ tìm kiếm về nội dung trang web, giúp cải thiện hiển thị kết quả tìm kiếm và tăng CTR.
C. Làm chậm tốc độ tải trang.
D. Không có tác dụng gì cả.

15. Vai trò của việc tối ưu hóa hình ảnh (image optimization) trong web marketing là gì?

A. Chỉ để làm cho trang web đẹp hơn.
B. Giảm kích thước tệp tin, cải thiện tốc độ tải trang và tăng thứ hạng SEO.
C. Tăng độ phân giải của hình ảnh.
D. Loại bỏ tất cả hình ảnh khỏi trang web.

16. Trong web marketing, thuật ngữ ‘bounce rate’ (tỷ lệ thoát) dùng để chỉ điều gì?

A. Tỷ lệ khách hàng quay lại trang web sau khi mua hàng.
B. Tỷ lệ khách truy cập rời khỏi trang web sau khi chỉ xem một trang duy nhất.
C. Tỷ lệ email bị trả lại do địa chỉ không hợp lệ.
D. Tỷ lệ nhấp chuột vào quảng cáo.

17. Trong SEO, ‘long-tail keywords’ là gì?

A. Các từ khóa có độ dài ngắn và tính cạnh tranh cao.
B. Các cụm từ khóa dài, cụ thể và ít cạnh tranh hơn, thường được sử dụng bởi người dùng khi tìm kiếm thông tin chi tiết.
C. Các từ khóa được sử dụng trong tên miền.
D. Các từ khóa được ẩn trong mã nguồn.

18. Phương pháp nào sau đây giúp xây dựng thương hiệu (brand building) trực tuyến hiệu quả?

A. Sao chép nội dung từ các trang web khác.
B. Xây dựng nội dung chất lượng, nhất quán và thể hiện giá trị cốt lõi của thương hiệu trên tất cả các kênh trực tuyến.
C. Sử dụng các chiến thuật marketing gây tranh cãi.
D. Không tương tác với khách hàng trên mạng xã hội.

19. Trong web marketing, ‘lead magnet’ là gì?

A. Một sản phẩm hoặc dịch vụ đắt tiền.
B. Một ưu đãi hấp dẫn (ví dụ: ebook, checklist, webinar) được cung cấp miễn phí để đổi lấy thông tin liên hệ của khách hàng tiềm năng.
C. Một quảng cáo gây tranh cãi.
D. Một kỹ thuật SEO bí mật.

20. Web accessibility (khả năng truy cập web) là gì và tại sao nó quan trọng?

A. Chỉ là một yếu tố thẩm mỹ của trang web.
B. Đảm bảo rằng trang web có thể được sử dụng bởi tất cả mọi người, bao gồm cả những người khuyết tật, giúp mở rộng phạm vi tiếp cận và tuân thủ các quy định pháp luật.
C. Chỉ quan trọng đối với các trang web chính phủ.
D. Không quan trọng trong web marketing.

21. Lợi ích của việc sử dụng video marketing trong web marketing là gì?

A. Giảm chi phí sản xuất nội dung.
B. Tăng khả năng tương tác, truyền tải thông điệp hiệu quả và cải thiện thứ hạng SEO.
C. Hạn chế số lượng người xem.
D. Giảm thời gian khách hàng ở lại trên trang web.

22. Mục tiêu chính của việc phân tích từ khóa trong phát triển web marketing là gì?

A. Tăng số lượng liên kết đến trang web.
B. Xác định các từ và cụm từ mà khách hàng tiềm năng sử dụng để tìm kiếm thông tin liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Cải thiện thiết kế giao diện người dùng (UI) của trang web.
D. Giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.

23. Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ trang web khỏi các cuộc tấn công DDoS (Distributed Denial of Service)?

A. Sử dụng mật khẩu yếu.
B. Không cập nhật phần mềm.
C. Sử dụng tường lửa (firewall) và hệ thống phát hiện xâm nhập (intrusion detection system).
D. Mở tất cả các cổng trên máy chủ.

24. Phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất để xây dựng liên kết (link building) chất lượng cho một trang web mới?

A. Mua hàng loạt liên kết từ các trang web không liên quan.
B. Tạo nội dung giá trị, độc đáo và chia sẻ nó trên các nền tảng khác nhau để thu hút liên kết tự nhiên.
C. Sử dụng phần mềm tự động tạo liên kết hàng loạt.
D. Trao đổi liên kết ba chiều với các trang web bất kỳ.

25. Mục đích của việc sử dụng Google Analytics trong web marketing là gì?

A. Thiết kế giao diện người dùng (UI) cho trang web.
B. Phân tích dữ liệu về lưu lượng truy cập, hành vi người dùng và hiệu quả của các chiến dịch marketing.
C. Tự động tạo nội dung cho trang web.
D. Quản lý tài khoản mạng xã hội.

26. Mục tiêu của việc xây dựng persona khách hàng (customer persona) trong web marketing là gì?

A. Tạo ra một sản phẩm hoàn hảo cho tất cả mọi người.
B. Xây dựng một hình mẫu đại diện cho khách hàng mục tiêu, giúp hiểu rõ hơn về nhu cầu, hành vi và động cơ của họ.
C. Giảm chi phí marketing bằng cách tiếp cận đại trà.
D. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.

27. Trong email marketing, A/B testing được sử dụng để làm gì?

A. Gửi email hàng loạt đến tất cả các địa chỉ trong danh sách.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản email khác nhau để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Tự động trả lời tất cả các email đến.
D. Lọc bỏ các địa chỉ email không hợp lệ.

28. Responsive web design là gì?

A. Thiết kế trang web chỉ hiển thị tốt trên máy tính để bàn.
B. Thiết kế trang web tự động điều chỉnh bố cục và nội dung để phù hợp với mọi kích thước màn hình và thiết bị.
C. Thiết kế trang web chỉ sử dụng hình ảnh động.
D. Thiết kế trang web chỉ có một trang duy nhất.

29. Tầm quan trọng của việc sử dụng HTTPS (Hypertext Transfer Protocol Secure) trên trang web là gì?

A. Chỉ để trang web trông chuyên nghiệp hơn.
B. Mã hóa dữ liệu truyền tải giữa người dùng và máy chủ, bảo vệ thông tin cá nhân và tăng độ tin cậy của trang web.
C. Làm chậm tốc độ tải trang.
D. Không có tác dụng gì cả.

30. Mục tiêu chính của việc thiết kế landing page (trang đích) là gì?

A. Cung cấp tất cả thông tin về công ty.
B. Thuyết phục khách truy cập thực hiện một hành động cụ thể, chẳng hạn như mua hàng, đăng ký hoặc tải xuống tài liệu.
C. Tăng số lượng trang trên trang web.
D. Giảm thời gian khách hàng ở lại trên trang web.

1. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện tốc độ tải trang của website một cách hiệu quả nhất?

A. Tối ưu hóa hình ảnh và sử dụng CDN (Content Delivery Network).
B. Sử dụng nhiều plugin hơn.
C. Tăng dung lượng hosting.
D. Viết thêm nhiều nội dung.

2. Khi lựa chọn plugin cho website WordPress, điều gì quan trọng nhất cần xem xét?

A. Đánh giá, số lượng cài đặt, tính tương thích với phiên bản WordPress và các plugin khác.
B. Giá cả.
C. Màu sắc của biểu tượng plugin.
D. Số lượng tính năng.

3. Phương pháp nào sau đây giúp tăng cường bảo mật cho website WordPress?

A. Sử dụng mật khẩu mạnh, cập nhật WordPress và plugin thường xuyên, cài đặt plugin bảo mật.
B. Sử dụng theme miễn phí.
C. Cho phép mọi người đăng ký tài khoản quản trị.
D. Tắt tường lửa.

4. Điều gì KHÔNG nên làm khi quản lý bình luận trên blog?

A. Xóa tất cả các bình luận tiêu cực.
B. Trả lời các bình luận một cách lịch sự và xây dựng.
C. Kiểm duyệt các bình luận spam.
D. Khuyến khích thảo luận và tranh luận lành mạnh.

5. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch content marketing?

A. Số lượng nhân viên trong công ty.
B. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
C. Lưu lượng truy cập (Traffic).
D. Tương tác trên mạng xã hội (Social Engagement).

6. Đâu là lợi ích của việc tạo video marketing cho website?

A. Tăng tương tác, giữ chân người dùng lâu hơn, cải thiện SEO và tăng nhận diện thương hiệu.
B. Giảm chi phí hosting.
C. Tự động tạo ra nội dung chất lượng.
D. Thay thế hoàn toàn nội dung văn bản.

7. Khi website bị tấn công và chèn mã độc, hành động nào sau đây cần được thực hiện đầu tiên?

A. Sao lưu toàn bộ dữ liệu website và liên hệ với nhà cung cấp hosting để được hỗ trợ.
B. Thông báo cho tất cả khách hàng về việc website bị tấn công.
C. Thay đổi mật khẩu của tất cả tài khoản quản trị.
D. Tự mình tìm và xóa mã độc.

8. Khi thực hiện audit website, bạn nên tập trung vào những yếu tố nào?

A. Tốc độ tải trang, cấu trúc website, nội dung, SEO on-page, trải nghiệm người dùng, bảo mật.
B. Màu sắc chủ đạo của website.
C. Số lượng hình ảnh động trên website.
D. Font chữ sử dụng trên website.

9. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết một bài blog hướng đến SEO?

A. Nhồi nhét từ khóa một cách không tự nhiên.
B. Sử dụng các thẻ heading (H1, H2, H3…).
C. Tối ưu hóa hình ảnh.
D. Xây dựng liên kết nội bộ và liên kết ngoài.

10. Khi website gặp lỗi 404, điều gì nên được thực hiện để cải thiện trải nghiệm người dùng?

A. Tạo trang 404 tùy chỉnh, cung cấp liên kết đến các trang quan trọng khác trên website.
B. Xóa trang bị lỗi.
C. Chặn người dùng truy cập trang bị lỗi.
D. Để nguyên trang 404 mặc định.

11. Đâu là mục tiêu của việc sử dụng breadcrumbs trên website?

A. Giúp người dùng dễ dàng điều hướng website và cải thiện cấu trúc website cho SEO.
B. Tăng tốc độ tải trang.
C. Tạo hiệu ứng đẹp mắt cho website.
D. Ẩn các trang không quan trọng.

12. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng để phân tích lưu lượng truy cập website?

A. Microsoft Word.
B. Google Analytics.
C. Google Search Console.
D. SimilarWeb.

13. Trong quy trình chăm sóc website, công việc nào sau đây cần được thực hiện định kỳ hàng tuần?

A. Kiểm tra và sửa chữa các liên kết bị hỏng.
B. Thay đổi giao diện website.
C. Nâng cấp hosting.
D. Thiết kế lại logo.

14. Khi một plugin gây ra lỗi cho website, bạn nên làm gì?

A. Tạm thời vô hiệu hóa plugin đó và tìm kiếm giải pháp thay thế hoặc liên hệ với nhà phát triển plugin để được hỗ trợ.
B. Xóa tất cả các plugin khác.
C. Thay đổi giao diện website.
D. Tăng dung lượng hosting.

15. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng persona trong content marketing?

A. Hiểu rõ đối tượng mục tiêu và tạo ra nội dung phù hợp với nhu cầu của họ.
B. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
C. Tăng doanh số bán hàng.
D. Giảm chi phí quảng cáo.

16. Khi một trang web không hiển thị đúng trên thiết bị di động, vấn đề này thường liên quan đến:

A. Thiếu thiết kế responsive hoặc cấu hình viewport không chính xác.
B. Tốc độ internet chậm.
C. Phiên bản trình duyệt quá cũ.
D. Vấn đề về DNS.

17. Khi lựa chọn hosting cho website, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

A. Độ ổn định và tốc độ của server.
B. Giá rẻ.
C. Giao diện quản lý đẹp.
D. Có nhiều quà tặng kèm theo.

18. Công cụ nào sau đây giúp bạn tìm kiếm các cơ hội đặt backlink chất lượng?

A. Ahrefs hoặc SEMrush.
B. Microsoft Excel.
C. Paint.
D. Skype.

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến thứ hạng của website trên công cụ tìm kiếm?

A. Màu sắc chủ đạo của website.
B. Chất lượng nội dung.
C. Số lượng liên kết ngược (backlink).
D. Tốc độ tải trang.

20. Khi xây dựng chiến lược content marketing, bạn nên bắt đầu từ đâu?

A. Xác định mục tiêu, đối tượng mục tiêu và thông điệp chính.
B. Viết bài blog hàng loạt.
C. Chia sẻ nội dung lên tất cả các mạng xã hội.
D. Mua quảng cáo.

21. Loại nội dung nào sau đây thường có khả năng tạo ra nhiều backlink chất lượng nhất?

A. Nội dung chuyên sâu, có tính nghiên cứu, cung cấp giá trị độc đáo.
B. Nội dung ngắn, mang tính giải trí.
C. Nội dung quảng cáo sản phẩm.
D. Nội dung sao chép từ website khác.

22. Khi website bị chậm, bạn nên sử dụng công cụ nào để xác định nguyên nhân?

A. Google PageSpeed Insights hoặc GTmetrix.
B. Microsoft Word.
C. Facebook.
D. Instagram.

23. Đâu là lợi ích lớn nhất của việc sử dụng CMS (Content Management System) như WordPress?

A. Dễ dàng quản lý và cập nhật nội dung website mà không cần kiến thức lập trình.
B. Tăng tốc độ tải trang.
C. Tự động tạo ra nội dung chất lượng.
D. Giảm chi phí hosting.

24. Khi thiết kế website responsive, điều gì quan trọng nhất cần xem xét?

A. Website hiển thị tốt trên mọi thiết bị, từ máy tính để bàn đến điện thoại di động.
B. Website có màu sắc bắt mắt.
C. Website có nhiều hiệu ứng động.
D. Website có nhạc nền tự động phát.

25. Đâu là lợi ích của việc sử dụng SSL certificate cho website?

A. Mã hóa dữ liệu truyền giữa người dùng và server, tăng cường bảo mật và tạo sự tin tưởng cho khách hàng.
B. Tăng tốc độ tải trang.
C. Tăng thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
D. Giảm chi phí hosting.

26. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn từ khóa cho SEO?

A. Mức độ cạnh tranh và khả năng chuyển đổi của từ khóa.
B. Độ dài của từ khóa.
C. Số lượng tìm kiếm trung bình hàng tháng.
D. Sự liên quan của từ khóa đến thương hiệu cá nhân.

27. Đâu là vai trò chính của thẻ ALT trong HTML khi sử dụng hình ảnh?

A. Cung cấp mô tả văn bản thay thế cho hình ảnh, giúp SEO và hỗ trợ người dùng khi hình ảnh không hiển thị.
B. Tăng kích thước của hình ảnh.
C. Tạo hiệu ứng động cho hình ảnh.
D. Ẩn hình ảnh khỏi công cụ tìm kiếm.

28. Nếu bạn muốn theo dõi hành vi người dùng trên website (ví dụ: nút nào được nhấp nhiều nhất), bạn nên sử dụng công cụ nào?

A. Heatmap (bản đồ nhiệt).
B. Google Search Console.
C. Google Ads.
D. Alexa.

29. Đâu là định nghĩa đúng nhất về ‘bounce rate’?

A. Tỷ lệ người dùng rời khỏi website sau khi chỉ xem một trang duy nhất.
B. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo.
C. Tỷ lệ người dùng đăng ký nhận email.
D. Tỷ lệ người dùng chia sẻ nội dung trên mạng xã hội.

30. Khi nhận thấy lưu lượng truy cập website giảm đột ngột, điều gì cần được kiểm tra đầu tiên?

A. Kiểm tra xem website có bị lỗi hoặc bị phạt bởi Google hay không.
B. Thay đổi giao diện website.
C. Tăng ngân sách quảng cáo.
D. Viết thêm nhiều bài blog hơn.

1. Đâu là một ví dụ về ‘user-generated content’ (UGC) trên website?

A. Bài viết do nhân viên công ty viết.
B. Hình ảnh do nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp chụp.
C. Đánh giá sản phẩm do khách hàng viết.
D. Video quảng cáo do công ty sản xuất.

2. Nếu bạn muốn tìm hiểu xem người dùng đang tìm kiếm thông tin gì trên website của bạn, bạn nên sử dụng công cụ nào?

A. Google Trends.
B. Google Analytics.
C. Google Keyword Planner.
D. Google Search Console.

3. Tại sao việc cập nhật nội dung thường xuyên lại quan trọng đối với một website?

A. Giúp website trông mới mẻ và hiện đại hơn.
B. Cải thiện thứ hạng SEO và thu hút người dùng quay lại website.
C. Giảm chi phí duy trì website.
D. Tăng dung lượng lưu trữ của website.

4. Đâu là một dấu hiệu cho thấy website của bạn đang bị ‘content shock’ (bội thực nội dung)?

A. Lượng truy cập website tăng đột biến.
B. Tỷ lệ tương tác (like, share, comment) trên mạng xã hội tăng cao.
C. Hiệu quả của nội dung giảm sút mặc dù bạn vẫn sản xuất nội dung đều đặn.
D. Chi phí quảng cáo website tăng lên.

5. Nếu bạn muốn cải thiện tốc độ tải trang của website, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

A. Sử dụng nhiều font chữ khác nhau.
B. Tối ưu hóa hình ảnh và video.
C. Thêm nhiều hiệu ứng động vào website.
D. Sử dụng hosting giá rẻ.

6. Khi website của bạn bị đánh giá là ‘không thân thiện với thiết bị di động’ (not mobile-friendly), bạn nên làm gì?

A. Bỏ qua đánh giá này.
B. Tối ưu hóa website để hiển thị tốt trên các thiết bị di động.
C. Tập trung vào việc thu hút người dùng truy cập từ máy tính để bàn.
D. Gỡ bỏ website khỏi kết quả tìm kiếm trên di động.

7. Đâu là một ví dụ về ‘call to action’ (CTA) hiệu quả trên website?

A. Chào mừng bạn đến với website của chúng tôi.
B. Đọc thêm.
C. Đăng ký ngay để nhận ưu đãi.
D. Liên hệ với chúng tôi.

8. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng để phân tích hiệu quả website?

A. Google Analytics.
B. Google Search Console.
C. Facebook Insights.
D. Microsoft Word.

9. Khi bạn muốn đo lường mức độ nhận diện thương hiệu (brand awareness) của website, chỉ số nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Số lượng trang được xem (page views).
B. Số lượng phiên truy cập (sessions).
C. Số lượng tìm kiếm về thương hiệu (brand mentions).
D. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate).

10. Trong quy trình chăm sóc website, việc kiểm tra và sửa các liên kết hỏng (broken links) có tác dụng gì?

A. Tăng tốc độ tải trang của website.
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng và uy tín của website.
C. Giảm chi phí hosting cho website.
D. Tăng số lượng quảng cáo hiển thị trên website.

11. Khi website bị tấn công và nội dung bị thay đổi trái phép, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất cần thực hiện?

A. Thay đổi mật khẩu của tất cả tài khoản quản trị.
B. Khởi động lại máy chủ của website.
C. Gỡ bỏ toàn bộ nội dung cũ và đăng tải nội dung mới.
D. Liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ hosting để được hỗ trợ.

12. Khi viết nội dung cho website, bạn nên sử dụng giọng văn (tone of voice) như thế nào?

A. Sử dụng giọng văn trang trọng và học thuật.
B. Sử dụng giọng văn hài hước và gây cười.
C. Sử dụng giọng văn phù hợp với đối tượng mục tiêu và thương hiệu.
D. Sử dụng giọng văn thay đổi liên tục để tạo sự bất ngờ.

13. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng chiến lược ‘content pillar’ (trụ cột nội dung) hiệu quả?

A. Tạo ra nhiều nội dung ngắn và dễ tiêu thụ.
B. Tập trung vào một chủ đề lớn và bao quát.
C. Sử dụng nhiều hình ảnh và video.
D. Cập nhật nội dung hàng ngày.

14. Trong ngữ cảnh quản trị nội dung website, ‘content repurposing’ nghĩa là gì?

A. Xóa bỏ nội dung cũ và tạo nội dung mới hoàn toàn.
B. Sử dụng lại nội dung hiện có theo một định dạng hoặc kênh phân phối khác.
C. Thuê người viết nội dung chuyên nghiệp.
D. Sao chép nội dung từ các website khác.

15. Tại sao việc xây dựng liên kết nội bộ (internal linking) lại quan trọng đối với SEO?

A. Giúp tăng tốc độ tải trang của website.
B. Giúp người dùng dễ dàng điều hướng và khám phá nội dung trên website.
C. Giúp website trông chuyên nghiệp hơn.
D. Giúp giảm chi phí quảng cáo cho website.

16. Đâu là một ví dụ về nội dung ‘evergreen’ (mãi xanh) trên website?

A. Tin tức về sự kiện mới nhất trong ngành.
B. Bài viết phân tích xu hướng thị trường hiện tại.
C. Hướng dẫn sử dụng một phần mềm phổ biến.
D. Báo cáo kết quả kinh doanh quý gần nhất.

17. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo tính nhất quán của nội dung trên website?

A. Sử dụng nhiều font chữ khác nhau để tạo sự đa dạng.
B. Xây dựng bộ guideline nội dung chi tiết và tuân thủ nó.
C. Thay đổi phong cách viết theo từng xu hướng mới nhất.
D. Cho phép mỗi người viết tự do thể hiện phong cách cá nhân.

18. Khi website của bạn bị dính thuật toán phạt của Google (Google penalty), điều gì sẽ xảy ra?

A. Website của bạn sẽ bị xóa khỏi Google.
B. Website của bạn sẽ bị giảm thứ hạng hoặc biến mất khỏi kết quả tìm kiếm.
C. Website của bạn sẽ bị tăng chi phí quảng cáo.
D. Website của bạn sẽ bị tấn công bởi hacker.

19. Để tạo ra nội dung website hấp dẫn, bạn nên áp dụng nguyên tắc nào?

A. Viết nội dung dài và phức tạp.
B. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
C. Tập trung vào lợi ích của người đọc.
D. Sao chép nội dung từ các website khác.

20. Đâu là lợi ích lớn nhất của việc sử dụng hệ thống quản trị nội dung (CMS) cho website?

A. Giảm thiểu rủi ro bảo mật cho website.
B. Cho phép người không có kiến thức kỹ thuật cũng có thể dễ dàng quản lý và cập nhật nội dung.
C. Tự động tạo ra các bản sao lưu dữ liệu của website.
D. Tăng tốc độ tải trang của website lên mức tối đa.

21. Trong quá trình quản trị nội dung, bạn nên ưu tiên loại nội dung nào để thu hút và giữ chân độc giả?

A. Nội dung mang tính giải trí cao.
B. Nội dung cung cấp giá trị thực tế và giải quyết vấn đề cho độc giả.
C. Nội dung chứa nhiều từ khóa SEO.
D. Nội dung được cập nhật liên tục hàng giờ.

22. Nếu bạn nhận thấy website của mình có tỷ lệ thoát trang (bounce rate) cao, đâu là biện pháp khắc phục hiệu quả nhất?

A. Tăng số lượng quảng cáo trên website.
B. Cải thiện chất lượng nội dung và trải nghiệm người dùng.
C. Giảm giá sản phẩm.
D. Tăng tốc độ tải trang.

23. Khi xây dựng cộng đồng trực tuyến (online community) cho website, điều gì quan trọng nhất?

A. Số lượng thành viên.
B. Thiết kế giao diện đẹp mắt.
C. Sự tương tác và gắn kết giữa các thành viên.
D. Tổ chức nhiều sự kiện offline.

24. Nếu bạn nhận thấy website của mình bị giảm thứ hạng đột ngột trên Google, đâu là nguyên nhân có khả năng xảy ra nhất?

A. Bạn đã thay đổi giao diện của website.
B. Bạn đã ngừng cập nhật nội dung trong một thời gian dài.
C. Google đã phát hành một thuật toán mới ảnh hưởng đến website của bạn.
D. Bạn đã tăng số lượng quảng cáo trên website.

25. Mục đích chính của việc tối ưu hóa nội dung website cho SEO là gì?

A. Tăng tính thẩm mỹ cho website.
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên website.
C. Nâng cao thứ hạng của website trên các công cụ tìm kiếm.
D. Giảm dung lượng lưu trữ của website.

26. Khi lựa chọn hình ảnh cho bài viết trên website, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

A. Kích thước tệp nhỏ để tải nhanh.
B. Độ phân giải cao để hiển thị sắc nét.
C. Tính liên quan đến nội dung bài viết.
D. Màu sắc bắt mắt và nổi bật.

27. Để bảo vệ bản quyền nội dung trên website, bạn nên làm gì?

A. Thêm watermark vào tất cả hình ảnh.
B. Sử dụng công cụ chống sao chép nội dung.
C. Ghi rõ thông tin bản quyền (copyright) ở chân trang website.
D. Tất cả các biện pháp trên.

28. Theo bạn, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của chiến lược nội dung (content strategy)?

A. Xác định đối tượng mục tiêu.
B. Lựa chọn kênh phân phối nội dung.
C. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
D. Đo lường và phân tích hiệu quả nội dung.

29. Khi đánh giá hiệu quả của một bài viết trên website, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất để xem xét?

A. Số lượng từ trong bài viết.
B. Số lượng hình ảnh được sử dụng.
C. Thời gian người dùng ở lại trang (time on page) và tỷ lệ thoát trang (bounce rate).
D. Số lượng liên kết nội bộ trong bài viết.

30. Khi lựa chọn từ khóa (keywords) cho nội dung website, bạn nên tập trung vào điều gì?

A. Số lượng tìm kiếm trung bình hàng tháng của từ khóa.
B. Mức độ cạnh tranh của từ khóa.
C. Mức độ liên quan của từ khóa đến nội dung và đối tượng mục tiêu.
D. Độ dài của từ khóa.

1. Điều gì quan trọng nhất khi lựa chọn hình ảnh cho nội dung website?

A. Hình ảnh phải có độ phân giải cao.
B. Hình ảnh phải liên quan đến nội dung và hấp dẫn về mặt thị giác.
C. Hình ảnh phải miễn phí bản quyền.
D. Hình ảnh phải có kích thước lớn.

2. Khi website gặp lỗi 404 (Page Not Found), bạn nên làm gì?

A. Bỏ qua vì không ảnh hưởng đến người dùng.
B. Tạo trang 404 tùy chỉnh và hướng dẫn người dùng đến các trang khác trên website.
C. Xóa trang bị lỗi.
D. Chặn người dùng truy cập vào website.

3. Khi phát hiện nội dung trên website bị sao chép từ nguồn khác, bạn nên làm gì?

A. Bỏ qua vì không ảnh hưởng đến website của bạn.
B. Liên hệ với chủ sở hữu website sao chép và yêu cầu gỡ bỏ nội dung.
C. Tấn công website sao chép.
D. Báo cáo với Google.

4. Để đo lường mức độ tương tác của người dùng với nội dung website, bạn nên theo dõi chỉ số nào?

A. Số lượng trang trên website.
B. Tỷ lệ thoát trang (bounce rate) và thời gian trung bình trên trang.
C. Số lượng nhân viên của công ty.
D. Địa chỉ email của khách hàng.

5. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi và phân tích hiệu quả của nội dung trên website?

A. Microsoft Word.
B. Adobe Photoshop.
C. Google Analytics.
D. Microsoft Excel.

6. Tại sao việc cập nhật nội dung website thường xuyên lại quan trọng?

A. Giúp website trông mới mẻ hơn.
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng và SEO.
C. Giảm chi phí duy trì website.
D. Tăng tốc độ tải trang.

7. Loại nội dung nào sau đây thường thu hút nhiều lượt chia sẻ trên mạng xã hội?

A. Thông báo bảo trì website.
B. Bài viết hướng dẫn chi tiết và hữu ích.
C. Chính sách bảo mật của website.
D. Giới thiệu về công ty.

8. Bạn nên làm gì để cải thiện trải nghiệm người dùng trên website thương mại điện tử?

A. Làm cho quá trình thanh toán thật phức tạp.
B. Cung cấp thông tin sản phẩm chi tiết, hình ảnh chất lượng cao và quy trình thanh toán đơn giản.
C. Không cần quan tâm đến trải nghiệm người dùng.
D. Chỉ tập trung vào việc bán hàng.

9. Tại sao cần phải có bản sao lưu (backup) dữ liệu website?

A. Để tăng tốc độ tải trang.
B. Để phòng ngừa trường hợp website bị tấn công, lỗi phần cứng hoặc mất dữ liệu.
C. Để tăng tính bảo mật cho website.
D. Để thu hút nhiều quảng cáo hơn.

10. Bạn nên làm gì để khuyến khích người dùng để lại bình luận (comment) trên website?

A. Tắt chức năng bình luận.
B. Đặt ra câu hỏi mở và khuyến khích thảo luận.
C. Xóa tất cả các bình luận.
D. Chỉ cho phép bình luận từ người quản trị.

11. Tại sao cần phải theo dõi và phân tích đối thủ cạnh tranh trong lĩnh vực của bạn?

A. Để sao chép nội dung của họ.
B. Để biết được điểm mạnh, điểm yếu của họ và tìm ra cơ hội để cải thiện website của bạn.
C. Để tấn công website của họ.
D. Không cần quan tâm đến đối thủ cạnh tranh.

12. Khi website bị chậm, bạn nên kiểm tra yếu tố nào đầu tiên?

A. Kiểm tra xem có đủ ánh sáng trong phòng làm việc hay không.
B. Kiểm tra tốc độ kết nối internet và tài nguyên máy chủ.
C. Kiểm tra xem có ai đang sử dụng website của bạn hay không.
D. Kiểm tra xem có ai đang hack website của bạn hay không.

13. Để quảng bá nội dung website hiệu quả, bạn nên sử dụng kênh nào?

A. Chỉ tập trung vào SEO.
B. Chỉ sử dụng mạng xã hội.
C. Kết hợp nhiều kênh khác nhau như SEO, mạng xã hội, email marketing và quảng cáo trả phí.
D. Không cần quảng bá nội dung.

14. Khi website bị tấn công và nội dung bị thay đổi, bạn nên làm gì đầu tiên?

A. Thay đổi mật khẩu quản trị và khôi phục bản sao lưu gần nhất.
B. Báo cáo với cơ quan chức năng.
C. Tự sửa chữa mã nguồn bị tấn công.
D. Liên hệ với nhà cung cấp hosting để được hỗ trợ.

15. Tại sao cần phải có chính sách bảo mật (privacy policy) trên website?

A. Để tăng tính thẩm mỹ cho website.
B. Để tuân thủ pháp luật và bảo vệ quyền riêng tư của người dùng.
C. Để tăng tốc độ tải trang.
D. Để thu hút nhiều quảng cáo hơn.

16. Bạn nên làm gì để thu hút nhiều người đăng ký nhận bản tin (newsletter) từ website của bạn?

A. Gửi email spam cho nhiều người.
B. Cung cấp nội dung chất lượng và ưu đãi hấp dẫn cho người đăng ký.
C. Yêu cầu người dùng phải trả tiền để đăng ký.
D. Không cần quan tâm đến việc thu hút người đăng ký.

17. Khi thiết kế giao diện website, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt?

A. Giao diện phải có nhiều màu sắc sặc sỡ.
B. Giao diện phải dễ sử dụng, trực quan và thân thiện với người dùng.
C. Giao diện phải có nhiều hiệu ứng động.
D. Giao diện phải chứa nhiều quảng cáo.

18. Tại sao cần phải tối ưu hóa tốc độ tải trang của website?

A. Để website trông chuyên nghiệp hơn.
B. Để cải thiện trải nghiệm người dùng và SEO.
C. Để giảm chi phí hosting.
D. Để tăng tính bảo mật cho website.

19. Để tăng tính bảo mật cho website, bạn nên làm gì?

A. Sử dụng mật khẩu yếu và dễ đoán.
B. Cài đặt chứng chỉ SSL và cập nhật phần mềm thường xuyên.
C. Không cần quan tâm đến bảo mật website.
D. Chia sẻ thông tin đăng nhập với người khác.

20. Khi chọn tên miền cho website, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

A. Tên miền phải chứa nhiều từ khóa.
B. Tên miền phải dễ nhớ, dễ phát âm và liên quan đến thương hiệu.
C. Tên miền phải có giá rẻ.
D. Tên miền phải có đuôi lạ và độc đáo.

21. Phương pháp nào giúp bạn hiểu rõ nhất về nhu cầu và mong muốn của khách hàng mục tiêu khi xây dựng nội dung website?

A. Dựa vào cảm tính cá nhân.
B. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
C. Nghiên cứu từ khóa.
D. Nghiên cứu thị trường và phân tích hành vi người dùng.

22. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết nội dung cho website?

A. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu.
B. Tập trung vào lợi ích của người đọc.
C. Viết lan man, không có cấu trúc rõ ràng.
D. Sử dụng hình ảnh và video minh họa.

23. Khi sử dụng hình ảnh trên website, bạn cần lưu ý điều gì về bản quyền?

A. Không cần quan tâm đến bản quyền hình ảnh.
B. Chỉ sử dụng hình ảnh miễn phí hoặc có giấy phép sử dụng hợp lệ.
C. Sử dụng hình ảnh từ bất kỳ nguồn nào mà không cần xin phép.
D. Tự tạo ra tất cả các hình ảnh.

24. Công cụ nào sau đây giúp bạn kiểm tra xem website có tương thích với các thiết bị di động hay không?

A. Google Docs.
B. Google Mobile-Friendly Test.
C. Microsoft PowerPoint.
D. Adobe Illustrator.

25. Công việc nào sau đây KHÔNG thuộc về chăm sóc website?

A. Sao lưu dữ liệu định kỳ.
B. Thiết kế logo cho công ty.
C. Kiểm tra và sửa lỗi website.
D. Cập nhật phần mềm và plugin.

26. Bạn nên làm gì để đảm bảo tính nhất quán của thương hiệu trên website?

A. Sử dụng nhiều màu sắc và phông chữ khác nhau.
B. Sử dụng logo, màu sắc và phông chữ đặc trưng của thương hiệu một cách nhất quán trên tất cả các trang.
C. Thay đổi logo và màu sắc thường xuyên.
D. Không cần quan tâm đến tính nhất quán của thương hiệu.

27. Khi viết bài blog cho website, điều gì quan trọng nhất để giữ chân người đọc?

A. Viết bài thật dài và phức tạp.
B. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu.
C. Viết bài có cấu trúc rõ ràng, dễ đọc và cung cấp thông tin hữu ích.
D. Sao chép nội dung từ các nguồn khác.

28. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện SEO cho nội dung website?

A. Sử dụng quá nhiều từ khóa trong nội dung.
B. Tối ưu hóa tiêu đề và mô tả meta.
C. Sao chép nội dung từ các website khác.
D. Bỏ qua việc xây dựng liên kết nội bộ.

29. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng chiến lược nội dung thành công cho website?

A. Tần suất đăng bài cao.
B. Nội dung độc đáo, chất lượng và phù hợp với đối tượng mục tiêu.
C. Sử dụng nhiều từ khóa SEO.
D. Thiết kế website đẹp mắt.

30. Làm thế nào để xây dựng liên kết nội bộ (internal link) hiệu quả trên website?

A. Liên kết đến tất cả các trang trên website.
B. Liên kết ngẫu nhiên đến các trang khác nhau.
C. Liên kết đến các trang có nội dung liên quan và hữu ích cho người đọc.
D. Không cần xây dựng liên kết nội bộ.

1. Chỉ số Bounce Rate trên Google Analytics cho biết điều gì?

A. Tỷ lệ người dùng rời khỏi website ngay sau khi truy cập một trang.
B. Tỷ lệ người dùng truy cập website từ các thiết bị di động.
C. Tỷ lệ người dùng hoàn thành một mục tiêu cụ thể trên website.
D. Tỷ lệ người dùng quay lại website sau một thời gian.

2. Bạn muốn cải thiện tốc độ tải trang của website. Giải pháp nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất?

A. Sử dụng nhiều hiệu ứng động và hình ảnh chất lượng cao.
B. Tối ưu hóa hình ảnh, sử dụng bộ nhớ đệm (cache) và chọn nhà cung cấp hosting tốt.
C. Chèn nhiều video tự động phát vào trang chủ.
D. Sử dụng font chữ phức tạp và màu sắc lòe loẹt.

3. Đâu là một phương pháp hiệu quả để thu hút và giữ chân khách hàng trên website?

A. Cung cấp thông tin không chính xác để tạo sự tò mò.
B. Thường xuyên thay đổi nội dung website một cách ngẫu nhiên.
C. Cung cấp nội dung chất lượng, hữu ích và cập nhật thường xuyên.
D. Sử dụng quảng cáo pop-up gây khó chịu cho người dùng.

4. Website của bạn bị tấn công và dữ liệu bị đánh cắp. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn chặn tình trạng này tái diễn?

A. Thay đổi mật khẩu quản trị website.
B. Cài đặt và cập nhật phần mềm bảo mật, đồng thời tăng cường các biện pháp an ninh mạng.
C. Chuyển sang một nhà cung cấp hosting khác.
D. Thông báo cho tất cả khách hàng rằng website không còn an toàn.

5. Website của bạn bị phạt bởi Google vì vi phạm chính sách SEO. Bạn nên làm gì?

A. Bỏ mặc website và tạo một website mới.
B. Xác định nguyên nhân vi phạm, sửa chữa lỗi và gửi yêu cầu xem xét lại cho Google.
C. Tấn công website của đối thủ cạnh tranh.
D. Khiếu nại Google một cách vô lý.

6. Bạn muốn tạo một bản sao lưu (backup) cho website. Tại sao việc này lại quan trọng?

A. Để làm chậm tốc độ tải trang.
B. Để phục hồi dữ liệu trong trường hợp website gặp sự cố, bị tấn công hoặc lỗi.
C. Để tăng chi phí hosting.
D. Không cần tạo bản sao lưu.

7. Bạn nhận thấy website của mình có lượng truy cập giảm đáng kể trong tháng vừa qua. Đâu là hành động đầu tiên bạn nên thực hiện?

A. Thay đổi toàn bộ giao diện website.
B. Chạy quảng cáo trên tất cả các kênh có thể.
C. Phân tích dữ liệu để xác định nguyên nhân và đưa ra giải pháp.
D. Bỏ mặc và hy vọng lượng truy cập sẽ tự tăng trở lại.

8. Khi lựa chọn plugin cho website WordPress, điều gì quan trọng nhất?

A. Chọn plugin có nhiều tính năng nhất, bất kể chất lượng và độ tin cậy.
B. Chọn plugin từ các nguồn uy tín, được đánh giá cao và cập nhật thường xuyên.
C. Chọn plugin miễn phí mà không cần quan tâm đến bảo mật.
D. Cài đặt tất cả các plugin mà bạn tìm thấy.

9. Khi viết bài blog cho website, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để thu hút độc giả?

A. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành khó hiểu.
B. Tập trung vào việc giải quyết vấn đề, cung cấp thông tin hữu ích và trình bày rõ ràng.
C. Viết bài quá dài và lan man.
D. Không sử dụng hình ảnh hoặc video minh họa.

10. Khi thiết kế giao diện website trên thiết bị di động, điều gì quan trọng nhất?

A. Sử dụng nhiều hình ảnh động và hiệu ứng phức tạp.
B. Đảm bảo tốc độ tải trang nhanh, giao diện đơn giản, dễ sử dụng và phù hợp với màn hình nhỏ.
C. Sao chép giao diện website trên máy tính để bàn.
D. Sử dụng font chữ quá nhỏ để tiết kiệm không gian.

11. Tại sao việc kiểm tra và sửa lỗi chính tả, ngữ pháp lại quan trọng trong quản trị nội dung website?

A. Để tăng số lượng từ khóa trên trang.
B. Để cải thiện tốc độ tải trang.
C. Để tạo ấn tượng chuyên nghiệp và tăng độ tin cậy.
D. Để làm cho nội dung khó hiểu hơn.

12. Trong quản trị nội dung website, ‘Call to Action’ (CTA) có vai trò gì?

A. Ngăn chặn người dùng thực hiện các hành động không mong muốn.
B. Hướng dẫn người dùng thực hiện một hành động cụ thể.
C. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Tạo ra các cuộc tranh luận trên website.

13. Điều gì quan trọng nhất khi tạo mật khẩu cho tài khoản quản trị website?

A. Sử dụng mật khẩu dễ đoán như ‘123456’ hoặc ‘password’.
B. Sử dụng mật khẩu mạnh, bao gồm chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt.
C. Sử dụng mật khẩu giống nhau cho tất cả các tài khoản.
D. Không cần thay đổi mật khẩu.

14. Website của bạn đang sử dụng giao thức HTTP. Tại sao bạn nên chuyển sang HTTPS?

A. HTTPS giúp tăng tốc độ tải trang.
B. HTTPS cung cấp kết nối an toàn hơn, bảo vệ dữ liệu người dùng và cải thiện SEO.
C. HTTPS giúp giảm chi phí hosting.
D. HTTPS không có lợi ích gì cả.

15. Bạn muốn đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing trên website. Chỉ số nào sau đây quan trọng nhất?

A. Số lượng email đã gửi.
B. Tỷ lệ mở email (Open Rate) và tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate).
C. Số lượng email bị trả lại.
D. Kích thước danh sách email.

16. Bạn muốn theo dõi hành vi người dùng trên website. Công cụ nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Microsoft Word.
B. Google Analytics.
C. Paint.
D. Excel.

17. Khi website gặp sự cố, quy trình xử lý nào sau đây là hợp lý nhất?

A. Báo cáo sự cố lên mạng xã hội để nhận được sự giúp đỡ.
B. Tự ý sửa chữa mà không có kiến thức chuyên môn.
C. Xác định nguyên nhân, khắc phục sự cố và thông báo cho người dùng.
D. Bỏ qua sự cố và chờ đợi nó tự biến mất.

18. Điều gì KHÔNG nên làm khi quản lý bình luận trên website?

A. Xóa các bình luận spam và quảng cáo.
B. Trả lời các bình luận tích cực và giải đáp thắc mắc.
C. Bỏ qua các bình luận tiêu cực và mang tính công kích cá nhân.
D. Khuyến khích người dùng chia sẻ ý kiến và quan điểm.

19. Mục đích của việc sử dụng ‘alt text’ cho hình ảnh trên website là gì?

A. Để tăng kích thước tệp hình ảnh.
B. Để cung cấp mô tả hình ảnh cho công cụ tìm kiếm và người dùng khi hình ảnh không hiển thị.
C. Để làm cho hình ảnh trở nên đẹp hơn.
D. Để ngăn chặn việc tải hình ảnh lên website.

20. Bạn muốn tạo một chatbot cho website để hỗ trợ khách hàng. Điều gì quan trọng nhất?

A. Sử dụng ngôn ngữ lập trình phức tạp.
B. Đảm bảo chatbot có thể trả lời các câu hỏi thường gặp một cách chính xác và cung cấp thông tin hữu ích.
C. Thiết kế chatbot với giao diện lòe loẹt và nhiều màu sắc.
D. Không cần kiểm tra và cập nhật chatbot thường xuyên.

21. Mục đích chính của việc tối ưu hóa SEO cho nội dung website là gì?

A. Tăng số lượng quảng cáo hiển thị trên website.
B. Cải thiện thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.
C. Giảm chi phí duy trì website.
D. Tăng số lượng nhân viên quản trị website.

22. Bạn muốn tạo một trang ‘Giới thiệu’ hấp dẫn cho website. Nội dung nào sau đây nên được ưu tiên?

A. Liệt kê tất cả các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
B. Tập trung vào câu chuyện thương hiệu, giá trị cốt lõi và lợi ích mang lại cho khách hàng.
C. Sử dụng ngôn ngữ kỹ thuật phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp.
D. Sao chép nội dung từ các website khác.

23. Bạn muốn tạo một trang FAQ (Frequently Asked Questions) cho website. Mục đích của trang này là gì?

A. Để làm cho website trở nên phức tạp hơn.
B. Để cung cấp câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp của khách hàng, giúp họ tìm kiếm thông tin nhanh chóng và dễ dàng.
C. Để quảng cáo sản phẩm và dịch vụ.
D. Để thu thập thông tin cá nhân của khách hàng.

24. Khi lựa chọn hình ảnh cho website, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

A. Kích thước tệp nhỏ để tải trang nhanh.
B. Độ phân giải cao để hiển thị sắc nét.
C. Tính liên quan đến nội dung và thông điệp.
D. Sử dụng hình ảnh miễn phí từ các nguồn không rõ ràng.

25. Khi lựa chọn tên miền cho website, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?

A. Tên miền càng dài càng tốt để chứa nhiều từ khóa.
B. Tên miền dễ nhớ, liên quan đến thương hiệu và dễ phát âm.
C. Tên miền chứa các ký tự đặc biệt để tạo sự khác biệt.
D. Tên miền không liên quan đến lĩnh vực kinh doanh.

26. Bạn muốn xây dựng một cộng đồng trực tuyến xung quanh website của mình. Phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất?

A. Gửi email spam cho tất cả mọi người.
B. Tạo ra nội dung chất lượng, khuyến khích tương tác và phản hồi, đồng thời tổ chức các sự kiện trực tuyến.
C. Cấm tất cả các bình luận tiêu cực.
D. Không tương tác với người dùng.

27. Bạn muốn kiểm tra xem website có tương thích với nhiều trình duyệt khác nhau hay không. Công cụ nào sau đây có thể giúp bạn?

A. Microsoft Excel.
B. BrowserStack hoặc CrossBrowserTesting.
C. Adobe Photoshop.
D. Notepad.

28. Bạn muốn sử dụng video trên website. Định dạng video nào sau đây được khuyến nghị?

A. Định dạng video có dung lượng lớn và không tương thích với nhiều trình duyệt.
B. MP4 vì khả năng tương thích cao và chất lượng tốt.
C. Định dạng video chỉ chạy trên một số thiết bị nhất định.
D. Không sử dụng video để tiết kiệm băng thông.

29. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo tính nhất quán của thương hiệu trên website?

A. Sử dụng nhiều font chữ và màu sắc khác nhau để tạo sự đa dạng.
B. Tuân thủ nghiêm ngặt bộ nhận diện thương hiệu đã được thiết lập.
C. Thường xuyên thay đổi giao diện và nội dung để bắt kịp xu hướng.
D. Sử dụng hình ảnh và video có độ phân giải thấp để tiết kiệm băng thông.

30. Bạn muốn tích hợp mạng xã hội vào website. Cách nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Chèn quá nhiều nút chia sẻ mạng xã hội vào mọi vị trí trên website.
B. Tạo các nút chia sẻ dễ thấy, liên kết đến các trang mạng xã hội của bạn và khuyến khích người dùng chia sẻ nội dung.
C. Tự động chia sẻ tất cả nội dung website lên mạng xã hội mà không cần sự đồng ý của người dùng.
D. Không sử dụng mạng xã hội vì chúng không liên quan đến website.

1. CDN (Content Delivery Network) giúp cải thiện website như thế nào?

A. Tăng cường bảo mật cho website.
B. Phân phối nội dung website từ nhiều máy chủ trên khắp thế giới, giúp tăng tốc độ tải trang cho người dùng ở các vị trí địa lý khác nhau.
C. Tự động tạo nội dung cho website.
D. Giảm chi phí thiết kế website.

2. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện tốc độ tải trang của website?

A. Sử dụng hình ảnh có độ phân giải cao.
B. Tối ưu hóa hình ảnh, sử dụng bộ nhớ đệm (caching) và giảm thiểu số lượng plugin.
C. Sử dụng nhiều phông chữ khác nhau.
D. Thêm nhiều hiệu ứng động.

3. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống quản lý nội dung (CMS) như WordPress?

A. Khả năng thiết kế website phức tạp mà không cần kiến thức về lập trình.
B. Dễ dàng quản lý, cập nhật và xuất bản nội dung website mà không cần kỹ năng lập trình chuyên sâu.
C. Tăng tốc độ tải trang của website.
D. Tự động tạo ra các bài viết chất lượng cao.

4. Chỉ số Bounce Rate (Tỷ lệ thoát trang) cho biết điều gì về website?

A. Tỷ lệ người dùng rời khỏi website ngay sau khi truy cập chỉ một trang.
B. Tỷ lệ người dùng thực hiện mua hàng trên website.
C. Tỷ lệ người dùng truy cập website từ thiết bị di động.
D. Tỷ lệ người dùng đăng ký nhận bản tin từ website.

5. Đâu là một trong những cách tốt nhất để cải thiện thứ hạng SEO cho một bài viết?

A. Nhồi nhét từ khóa một cách không tự nhiên.
B. Tối ưu hóa tiêu đề, mô tả, sử dụng từ khóa liên quan một cách tự nhiên và xây dựng liên kết chất lượng.
C. Sao chép nội dung từ các nguồn khác.
D. Không bao giờ cập nhật bài viết.

6. Khi website bị chậm, bạn nên kiểm tra yếu tố nào đầu tiên?

A. Kiểm tra tốc độ kết nối internet, hiệu suất máy chủ, tối ưu hóa hình ảnh và bộ nhớ đệm.
B. Thay đổi giao diện website.
C. Tăng giá sản phẩm.
D. Giảm số lượng nhân viên.

7. Khi website bị tấn công và dữ liệu bị xâm phạm, biện pháp nào sau đây cần được thực hiện đầu tiên?

A. Thay đổi mật khẩu của tất cả các tài khoản quản trị.
B. Thông báo cho khách hàng về vụ việc.
C. Cô lập website khỏi mạng để ngăn chặn lây lan và tiến hành khôi phục dữ liệu từ bản sao lưu.
D. Báo cáo vụ việc cho cơ quan chức năng.

8. Khi gặp phải một bình luận tiêu cực trên website, bạn nên xử lý như thế nào?

A. Xóa bình luận ngay lập tức.
B. Phản hồi một cách lịch sự, chuyên nghiệp và giải quyết vấn đề mà người dùng nêu ra.
C. Bỏ qua bình luận.
D. Chỉ trích người dùng đã đưa ra bình luận.

9. Tại sao việc theo dõi và phân tích dữ liệu website lại quan trọng?

A. Để tăng chi phí hoạt động.
B. Để hiểu rõ hơn về hành vi người dùng, đánh giá hiệu quả của các chiến dịch và đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu.
C. Để giảm số lượng nhân viên.
D. Để website trông đẹp mắt hơn.

10. Tại sao việc tạo bản sao lưu (backup) thường xuyên cho website lại quan trọng?

A. Để tăng tốc độ tải trang.
B. Để có thể khôi phục website về trạng thái trước đó trong trường hợp xảy ra sự cố, tấn công hoặc lỗi hệ thống.
C. Để cải thiện thứ hạng SEO.
D. Để giảm chi phí hosting.

11. Tại sao việc thiết kế website thân thiện với thiết bị di động (responsive design) lại quan trọng?

A. Để tăng chi phí thiết kế.
B. Để đảm bảo website hiển thị tốt trên mọi thiết bị, cải thiện trải nghiệm người dùng và thứ hạng SEO.
C. Để giảm số lượng người truy cập.
D. Để website trông phức tạp hơn.

12. Đâu là lợi ích của việc sử dụng SSL (Secure Sockets Layer) trên website?

A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Mã hóa dữ liệu truyền giữa người dùng và máy chủ, bảo vệ thông tin cá nhân và tăng độ tin cậy của website.
C. Giảm chi phí hosting.
D. Tự động tạo nội dung cho website.

13. Đâu là một chỉ số quan trọng để đo lường mức độ tương tác của người dùng trên mạng xã hội?

A. Số lượng bài viết đã đăng.
B. Số lượng người theo dõi, lượt thích, bình luận và chia sẻ.
C. Số lượng quảng cáo đã chạy.
D. Số lượng nhân viên quản lý trang mạng xã hội.

14. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi và phân tích lưu lượng truy cập website?

A. Microsoft Word.
B. Google Analytics.
C. Adobe Photoshop.
D. Microsoft Excel.

15. Khi website gặp lỗi 404, điều này có nghĩa là gì?

A. Website đang bị tấn công.
B. Trang web mà người dùng đang cố gắng truy cập không tồn tại.
C. Website đang được bảo trì.
D. Website yêu cầu người dùng phải đăng nhập.

16. Khi một trang web không hiển thị đúng trên thiết bị di động, vấn đề này được gọi là gì?

A. Lỗi 404.
B. Vấn đề về khả năng tương thích.
C. Vấn đề về bảo mật.
D. Vấn đề về tốc độ tải trang.

17. Đâu là một trong những cách tốt nhất để bảo vệ website khỏi các cuộc tấn công brute-force?

A. Sử dụng mật khẩu yếu.
B. Giới hạn số lần đăng nhập sai trong một khoảng thời gian nhất định và sử dụng xác thực hai yếu tố.
C. Mở tất cả các cổng trên tường lửa.
D. Không bao giờ cập nhật phần mềm website.

18. Tại sao việc cập nhật nội dung thường xuyên lại quan trọng đối với một website?

A. Để giảm chi phí lưu trữ dữ liệu.
B. Để giữ cho website luôn mới mẻ, thu hút người dùng và được các công cụ tìm kiếm đánh giá cao.
C. Để tăng số lượng quảng cáo hiển thị trên website.
D. Để website trông chuyên nghiệp hơn.

19. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng thương hiệu (branding) trực tuyến?

A. Tăng số lượng nhân viên.
B. Xây dựng nhận diện thương hiệu mạnh mẽ, tạo sự khác biệt và tăng lòng trung thành của khách hàng.
C. Giảm chi phí hoạt động.
D. Tăng số lượng sản phẩm.

20. Khi lựa chọn từ khóa cho chiến lược SEO, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

A. Độ dài của từ khóa.
B. Mức độ liên quan của từ khóa đến nội dung website và lượng tìm kiếm của người dùng.
C. Sự xuất hiện của từ khóa trên các phương tiện truyền thông.
D. Số lượng đối thủ cạnh tranh sử dụng từ khóa đó.

21. Đâu là một trong những phương pháp tốt nhất để thu hút khách hàng tiềm năng thông qua nội dung?

A. Sản xuất nội dung chất lượng cao, hữu ích và phù hợp với nhu cầu của đối tượng mục tiêu.
B. Sản xuất nội dung sao chép từ các nguồn khác.
C. Sản xuất nội dung không liên quan đến lĩnh vực kinh doanh.
D. Sản xuất nội dung chứa nhiều quảng cáo.

22. Khi thiết kế website, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên để cải thiện trải nghiệm người dùng (UX)?

A. Sử dụng quá nhiều hiệu ứng động.
B. Đảm bảo tính dễ sử dụng, điều hướng rõ ràng và nội dung hữu ích.
C. Sử dụng phông chữ phức tạp và khó đọc.
D. Đặt quảng cáo ở vị trí gây khó chịu cho người dùng.

23. Khi một liên kết trên website bị hỏng (broken link), điều này ảnh hưởng như thế nào?

A. Không ảnh hưởng gì.
B. Gây ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm người dùng và thứ hạng SEO.
C. Tăng tốc độ tải trang.
D. Giảm chi phí quảng cáo.

24. Tại sao việc kiểm tra và sửa lỗi chính tả, ngữ pháp trong nội dung website lại quan trọng?

A. Để tăng tốc độ tải trang.
B. Để tạo ấn tượng chuyên nghiệp và tăng độ tin cậy của website.
C. Để giảm chi phí quảng cáo.
D. Để website trông đẹp mắt hơn.

25. Khi website bị dính mã độc (malware), bạn nên làm gì?

A. Bỏ qua vấn đề.
B. Ngay lập tức quét website bằng phần mềm diệt virus, loại bỏ mã độc và khôi phục từ bản sao lưu sạch.
C. Thay đổi giao diện website.
D. Tăng giá sản phẩm.

26. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để xây dựng cộng đồng trực tuyến xung quanh thương hiệu?

A. Tổ chức các cuộc thi và chương trình khuyến mãi hấp dẫn, tạo ra nội dung tương tác và phản hồi nhanh chóng các ý kiến của người dùng.
B. Chỉ đăng tải thông tin về sản phẩm và dịch vụ.
C. Bỏ qua các ý kiến phản hồi của người dùng.
D. Sử dụng ngôn ngữ thô tục và gây tranh cãi.

27. Mục đích chính của việc tối ưu hóa hình ảnh trên website là gì?

A. Làm cho hình ảnh hiển thị đẹp mắt hơn.
B. Giảm dung lượng hình ảnh để tăng tốc độ tải trang và cải thiện trải nghiệm người dùng.
C. Tăng độ phân giải của hình ảnh.
D. Thêm hiệu ứng động cho hình ảnh.

28. Đâu là vai trò của thẻ meta description trong SEO?

A. Hiển thị nội dung chính của trang web.
B. Cung cấp một đoạn mô tả ngắn gọn về nội dung trang web trên các trang kết quả tìm kiếm.
C. Xác định ngôn ngữ của trang web.
D. Chứa các từ khóa quan trọng để tăng thứ hạng tìm kiếm.

29. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của một chiến lược quản trị nội dung?

A. Số lượng bài viết được đăng tải hàng tháng.
B. Thứ hạng từ khóa trên công cụ tìm kiếm và mức độ tương tác của người dùng.
C. Chi phí đầu tư cho việc sản xuất nội dung.
D. Thiết kế giao diện website bắt mắt.

30. Đâu là phương pháp hiệu quả để xây dựng liên kết (backlink) chất lượng cho website?

A. Mua hàng loạt backlink từ các website không liên quan.
B. Trao đổi liên kết với các website có nội dung chất lượng và liên quan đến lĩnh vực của bạn.
C. Spam liên kết trên các diễn đàn và blog.
D. Sử dụng phần mềm tự động tạo liên kết.

1. Phương pháp nào giúp bạn hiểu rõ nhất về hành vi của người dùng trên trang web của bạn sau khi nó được triển khai?

A. Phỏng đoán dựa trên kinh nghiệm cá nhân.
B. Sử dụng các công cụ phân tích web như Google Analytics.
C. Hỏi ý kiến bạn bè và người thân.
D. Đọc các bài báo về xu hướng thiết kế web.

2. Điều gì cần được xem xét khi thiết kế trang web cho người dùng khuyết tật?

A. Không cần thiết kế riêng cho người khuyết tật.
B. Chỉ cần tăng kích thước chữ.
C. Tuân thủ các nguyên tắc về khả năng truy cập web (WCAG).
D. Sử dụng nhiều hình ảnh động.

3. Mục đích của việc sử dụng thẻ meta description là gì?

A. Để trang trí trang web.
B. Để cung cấp mô tả ngắn gọn về nội dung trang web cho các công cụ tìm kiếm.
C. Để ẩn nội dung trang web.
D. Để tăng tốc độ tải trang.

4. Khi chọn hosting cho trang web, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất đối với một trang web có lưu lượng truy cập lớn?

A. Giá cả rẻ nhất.
B. Dung lượng lưu trữ lớn nhất.
C. Băng thông (bandwidth) và khả năng mở rộng.
D. Có nhiều tính năng bảo mật nhất.

5. CSS (Cascading Style Sheets) được sử dụng để làm gì trong phát triển web?

A. Để tạo cấu trúc trang web.
B. Để định dạng và tạo kiểu cho trang web.
C. Để thêm tính tương tác cho trang web.
D. Để quản lý cơ sở dữ liệu.

6. Trong quá trình phát triển web, thuật ngữ ‘wireframe’ thường được dùng để chỉ điều gì?

A. Một loại virus máy tính.
B. Một bản phác thảo bố cục trang web đơn giản.
C. Một ngôn ngữ lập trình web.
D. Một công cụ kiểm tra tốc độ trang web.

7. Tại sao việc kiểm tra tốc độ tải trang web lại quan trọng?

A. Không quan trọng, tốc độ tải trang không ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.
B. Tốc độ tải trang chậm có thể làm tăng tỷ lệ thoát trang và ảnh hưởng đến SEO.
C. Tốc độ tải trang chỉ quan trọng đối với các trang web bán hàng.
D. Tốc độ tải trang nhanh hơn làm tăng chi phí hosting.

8. Khi lựa chọn tên miền cho trang web, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên?

A. Tên miền phải chứa càng nhiều từ khóa càng tốt.
B. Tên miền phải thật độc đáo và khác biệt, không cần liên quan đến nội dung trang web.
C. Tên miền phải dễ nhớ, dễ phát âm và liên quan đến nội dung trang web.
D. Tên miền phải có độ dài tối đa 30 ký tự.

9. Phương pháp nào giúp bảo vệ trang web khỏi các cuộc tấn công SQL injection?

A. Sử dụng mật khẩu yếu.
B. Không kiểm tra dữ liệu đầu vào từ người dùng.
C. Sử dụng các tham số hóa truy vấn (parameterized queries) hoặc ORM.
D. Hiển thị thông tin lỗi chi tiết cho người dùng.

10. Điều gì quan trọng nhất khi thiết kế giao diện người dùng (UI) cho một trang web?

A. Giao diện phải thật bắt mắt với nhiều hiệu ứng động.
B. Giao diện phải tuân thủ nghiêm ngặt các xu hướng thiết kế mới nhất.
C. Giao diện phải đơn giản, dễ sử dụng và thân thiện với người dùng.
D. Giao diện phải có nhiều màu sắc sặc sỡ.

11. Điều gì cần được xem xét khi lựa chọn framework cho một dự án web?

A. Chỉ chọn framework phổ biến nhất.
B. Chỉ chọn framework miễn phí.
C. Xem xét yêu cầu của dự án, kinh nghiệm của đội ngũ và cộng đồng hỗ trợ của framework.
D. Chọn framework có nhiều tính năng nhất, không quan tâm đến hiệu suất.

12. Vai trò của JavaScript trong phát triển web là gì?

A. Chỉ dùng để tạo bố cục trang web.
B. Chỉ dùng để định dạng văn bản.
C. Tạo tính tương tác và động cho trang web.
D. Chỉ dùng để quản lý cơ sở dữ liệu.

13. CDN (Content Delivery Network) giúp cải thiện hiệu suất trang web bằng cách nào?

A. Tăng dung lượng lưu trữ của máy chủ.
B. Giảm giá thành hosting.
C. Phân phối nội dung trang web đến nhiều máy chủ trên khắp thế giới.
D. Tăng cường bảo mật cho trang web.

14. Điều gì là quan trọng nhất khi viết nội dung cho trang web?

A. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên môn khó hiểu.
B. Nội dung phải dài và chi tiết nhất có thể.
C. Nội dung phải chính xác, dễ hiểu và phù hợp với đối tượng mục tiêu.
D. Sao chép nội dung từ các trang web khác.

15. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc xác định mục tiêu của một trang web?

A. Số lượng nhân viên của công ty.
B. Sở thích cá nhân của người thiết kế.
C. Nhu cầu và mong muốn của đối tượng mục tiêu.
D. Màu sắc chủ đạo của logo công ty.

16. Phân tích A/B testing được sử dụng để làm gì trong việc phát triển trang web?

A. Để kiểm tra lỗi chính tả.
B. Để so sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một trang web hoặc thành phần trang web.
C. Để tạo bản sao lưu trang web.
D. Để tăng cường bảo mật trang web.

17. Khi xây dựng một trang web thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo lòng tin cho khách hàng?

A. Sử dụng nhiều hình ảnh động.
B. Thiết kế trang web phức tạp và khó sử dụng.
C. Đảm bảo an toàn thông tin cá nhân và thanh toán của khách hàng.
D. Không cung cấp thông tin liên hệ.

18. Phương pháp nào sau đây giúp trang web của bạn hiển thị tốt hơn trên các công cụ tìm kiếm?

A. Sử dụng nhiều quảng cáo trả phí.
B. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).
C. Mua nhiều tên miền khác nhau.
D. Sử dụng các kỹ thuật ‘black hat’ SEO.

19. Công cụ nào sau đây giúp bạn quản lý phiên bản mã nguồn của trang web một cách hiệu quả?

A. Microsoft Word.
B. Adobe Photoshop.
C. Git.
D. Microsoft Excel.

20. Tại sao cần phải tạo bản sao lưu (backup) thường xuyên cho trang web?

A. Để tăng tốc độ tải trang.
B. Để bảo vệ dữ liệu trang web khỏi mất mát do lỗi hệ thống, tấn công hoặc các sự cố khác.
C. Để giảm chi phí hosting.
D. Không cần thiết phải tạo bản sao lưu.

21. Trong ngữ cảnh phát triển web, API (Application Programming Interface) được sử dụng để làm gì?

A. Để thiết kế giao diện người dùng.
B. Để tạo cơ sở dữ liệu.
C. Để cho phép các ứng dụng khác nhau giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau.
D. Để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

22. Phiên bản HTML nào được sử dụng phổ biến nhất hiện nay?

A. HTML 2.0
B. HTML 4.01
C. XHTML 1.0
D. HTML5

23. Tại sao cần sử dụng các công cụ kiểm tra tính bảo mật của trang web?

A. Để tăng tốc độ tải trang.
B. Để tìm và khắc phục các lỗ hổng bảo mật trước khi bị khai thác.
C. Để giảm chi phí hosting.
D. Không cần thiết phải kiểm tra tính bảo mật.

24. Khi kiểm tra tính tương thích của trang web trên các trình duyệt khác nhau, bạn nên sử dụng công cụ nào?

A. Chỉ sử dụng một trình duyệt duy nhất.
B. Sử dụng nhiều trình duyệt khác nhau và các công cụ kiểm tra tương thích như BrowserStack.
C. Không cần kiểm tra tính tương thích.
D. Hỏi ý kiến bạn bè về trang web.

25. Khi thiết kế biểu mẫu (form) trên trang web, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt?

A. Yêu cầu càng nhiều thông tin càng tốt.
B. Sử dụng các trường nhập liệu phức tạp.
C. Thiết kế đơn giản, dễ hiểu và cung cấp phản hồi rõ ràng cho người dùng.
D. Không cần kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu nhập vào.

26. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn hình ảnh cho trang web?

A. Sử dụng hình ảnh có dung lượng lớn nhất để đảm bảo chất lượng.
B. Sử dụng hình ảnh không liên quan đến nội dung trang web.
C. Sử dụng hình ảnh có liên quan, được tối ưu hóa về kích thước và định dạng.
D. Sử dụng hình ảnh có bản quyền nhưng không ghi rõ nguồn.

27. Loại giấy phép nào cho phép bạn sử dụng, sửa đổi và phân phối mã nguồn của một phần mềm miễn phí cho mục đích thương mại?

A. Giấy phép Creative Commons Attribution-NonCommercial.
B. Giấy phép độc quyền (Proprietary License).
C. Giấy phép GNU General Public License (GPL).
D. Giấy phép Shareware.

28. Responsive web design là gì?

A. Thiết kế web chỉ dành cho máy tính để bàn.
B. Thiết kế web chỉ dành cho thiết bị di động.
C. Thiết kế web có khả năng tự động điều chỉnh để phù hợp với nhiều kích thước màn hình khác nhau.
D. Thiết kế web sử dụng nhiều hình ảnh động.

29. Tại sao nên sử dụng hệ thống quản lý nội dung (CMS) như WordPress?

A. CMS chỉ dành cho các trang web lớn và phức tạp.
B. CMS giúp quản lý và cập nhật nội dung trang web dễ dàng hơn.
C. CMS làm giảm tốc độ tải trang.
D. CMS không hỗ trợ SEO.

30. Giao thức HTTPS khác với HTTP ở điểm nào?

A. HTTPS sử dụng cổng khác với HTTP.
B. HTTPS nhanh hơn HTTP.
C. HTTPS mã hóa dữ liệu truyền tải giữa máy chủ và trình duyệt.
D. HTTPS có nhiều tính năng hơn HTTP.
D. width

3. Phương pháp nào tốt nhất để đảm bảo rằng phần chân trang của bạn luôn hiển thị ở cuối cửa sổ trình duyệt, ngay cả khi nội dung trang ngắn?

A. Sử dụng JavaScript để tính toán chiều cao của nội dung và điều chỉnh vị trí của chân trang.
B. Sử dụng CSS Grid hoặc Flexbox để tạo bố cục ‘sticky footer’.
C. Đặt chiều cao cố định cho phần thân trang.
D. Không cần làm gì cả, chân trang sẽ tự động ở cuối trang.

4. Khi sử dụng CSS Flexbox để tạo bố cục cho phần thân trang, thuộc tính nào được sử dụng để căn chỉnh các phần tử con theo chiều ngang?

A. align-items
B. justify-content
C. flex-direction
D. flex-wrap

5. Khi thiết kế phần chân trang, tại sao việc cung cấp một sơ đồ trang web lại hữu ích cho người dùng?

A. Nó giúp tăng tốc độ tải trang.
B. Nó giúp người dùng dễ dàng tìm thấy nội dung họ cần.
C. Nó cải thiện thứ hạng tìm kiếm của trang web.
D. Nó cho phép người dùng tải xuống trang web để xem ngoại tuyến.

6. Trong HTML, thẻ nào được sử dụng để tạo một vùng chứa chung cho các phần tử khác, thường được sử dụng để nhóm các phần tử lại với nhau để áp dụng kiểu CSS?

A. span
B. div
C. p
D. h1

7. Khi sử dụng CSS để tạo bố cục responsive, đơn vị nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng cho kích thước phông chữ để đảm bảo tính linh hoạt trên các thiết bị khác nhau?

A. px (pixel)
B. pt (point)
C. em
D. in (inch)

8. Trong CSS, thuộc tính nào được sử dụng để làm cho văn bản in đậm?

A. text-weight
B. font-style
C. font-weight
D. text-decoration

9. Thuộc tính CSS nào thường được sử dụng để cố định phần chân trang ở cuối màn hình, ngay cả khi nội dung trang không đủ dài?

A. position: relative
B. position: absolute
C. position: fixed
D. position: static

10. Khi xây dựng phần chân trang cho một trang web thương mại điện tử, thông tin nào sau đây nên được bao gồm để tăng cường sự tin tưởng của khách hàng?

A. Mô tả chi tiết về công nghệ được sử dụng để xây dựng trang web.
B. Chứng nhận bảo mật và các biểu tượng thanh toán an toàn.
C. Danh sách tất cả các nhân viên của công ty.
D. Thông tin về đối thủ cạnh tranh.

11. Khi thiết kế phần thân trang, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo khả năng truy cập cho người dùng khuyết tật?

A. Sử dụng hình ảnh động và video tự động phát để thu hút sự chú ý.
B. Cung cấp văn bản thay thế (alt text) cho hình ảnh và đảm bảo độ tương phản màu sắc đủ cao.
C. Sử dụng JavaScript để tạo các hiệu ứng phức tạp.
D. Ẩn bớt nội dung không quan trọng để trang tải nhanh hơn.

12. Trong CSS, thuộc tính nào được sử dụng để kiểm soát thứ tự xếp chồng của các phần tử HTML?

A. position
B. float
C. z-index
D. overflow

13. Trong HTML5, thẻ nào được sử dụng để nhóm các liên kết điều hướng chính của trang web, thường thấy trong phần đầu trang hoặc chân trang?

A. article
B. nav
C. aside
D. main

14. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để tạo khoảng cách giữa đường viền của một phần tử và nội dung bên trong nó?

A. margin
B. border
C. padding
D. outline

15. Nội dung nào sau đây KHÔNG nên được đặt trong phần chân trang của một trang web?

A. Thông tin bản quyền
B. Liên kết đến các trang mạng xã hội
C. Form đăng ký nhận bản tin
D. Nội dung chính của trang

16. Thuộc tính CSS nào có thể được sử dụng để tạo hiệu ứng ‘sticky’ cho phần đầu trang hoặc chân trang khi người dùng cuộn trang?

A. position: relative
B. position: absolute
C. position: sticky
D. position: static

17. Trong HTML5, thẻ nào được sử dụng để biểu thị nội dung độc lập, có thể tái sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau?

A. nav
B. aside
C. article
D. section

18. Trong HTML, thuộc tính nào được sử dụng để thêm một lớp (class) vào một phần tử, cho phép bạn áp dụng các kiểu CSS cụ thể cho phần tử đó?

A. id
B. class
C. style
D. name

19. Thẻ HTML nào thường được sử dụng để tạo phần chân trang cho một trang web?

A. section
B. header
C. footer
D. nav

20. Khi thiết kế phần chân trang, yếu tố nào sau đây nên được ưu tiên để cải thiện trải nghiệm người dùng?

A. Sử dụng màu sắc sặc sỡ và hình ảnh động để thu hút sự chú ý.
B. Cung cấp thông tin liên hệ rõ ràng và dễ tìm.
C. Nhúng nhiều video và nội dung đa phương tiện.
D. Sử dụng phông chữ phức tạp và khó đọc để tạo điểm nhấn.

21. Khi thiết kế phần thân trang, điều gì quan trọng nhất cần xem xét để đảm bảo tính nhất quán về mặt hình ảnh trên toàn bộ trang web?

A. Sử dụng nhiều màu sắc và phông chữ khác nhau.
B. Tuân thủ một hệ thống kiểu dáng (style guide) và sử dụng các thành phần giao diện người dùng (UI components) nhất quán.
C. Thay đổi bố cục trang trên mỗi trang để tạo sự mới lạ.
D. Sử dụng hình ảnh có kích thước và tỷ lệ khác nhau.

22. Trong CSS, thuộc tính nào được sử dụng để thiết lập màu nền cho phần thân trang?

A. color
B. text-color
C. background-color
D. font-color

23. Khi thiết kế phần thân trang cho các thiết bị di động, điều gì quan trọng nhất cần xem xét để đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt?

A. Sử dụng hình ảnh có kích thước lớn để tận dụng tối đa màn hình.
B. Đảm bảo các nút và liên kết có kích thước đủ lớn để dễ dàng thao tác bằng ngón tay.
C. Sử dụng hiệu ứng cuộn trang phức tạp để tạo sự thú vị.
D. Ẩn bớt nội dung để trang tải nhanh hơn.

24. Khi xây dựng phần thân trang, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo khả năng đọc và trải nghiệm người dùng tốt?

A. Sử dụng quá nhiều hình ảnh động và hiệu ứng.
B. Chọn phông chữ dễ đọc và sử dụng khoảng trắng hợp lý.
C. Sử dụng màu nền và màu chữ tương phản thấp.
D. Nhồi nhét quá nhiều nội dung vào một trang.

25. Trong CSS, thuộc tính nào được sử dụng để thay đổi kiểu hiển thị của một phần tử, ví dụ từ hiển thị theo khối (block) sang hiển thị theo hàng (inline)?

A. position
B. float
C. display
D. visibility

26. Trong CSS, thuộc tính nào được sử dụng để tạo bóng cho văn bản?

A. text-outline
B. text-shadow
C. box-shadow
D. text-effect

27. Khi thiết kế phần chân trang responsive, điều gì quan trọng nhất cần xem xét?

A. Sử dụng kích thước phông chữ tuyệt đối (ví dụ px).
B. Đảm bảo nội dung chân trang không bị tràn ra ngoài màn hình trên các thiết bị nhỏ.
C. Sử dụng hình ảnh có độ phân giải cao để chân trang trông sắc nét trên mọi thiết bị.
D. Cố định chiều cao của chân trang để đảm bảo tính nhất quán trên mọi thiết bị.

28. Trong HTML, phần nào sau đây thường chứa các thẻ meta, title và các liên kết đến các tệp CSS?

A. body
B. header
C. footer
D. head

29. Khi xây dựng một trang web có nhiều nội dung, chiến lược nào sau đây giúp cải thiện hiệu suất tải trang?

A. Sử dụng hình ảnh có độ phân giải cao cho tất cả các hình ảnh.
B. Tải tất cả các tệp JavaScript và CSS ở đầu trang.
C. Tối ưu hóa hình ảnh và sử dụng kỹ thuật lazy loading cho hình ảnh và video.
D. Sử dụng quá nhiều phông chữ tùy chỉnh.

30. Lợi ích chính của việc sử dụng CSS Grid thay vì Flexbox để tạo bố cục trang web là gì?

A. CSS Grid dễ học hơn Flexbox.
B. CSS Grid cho phép tạo bố cục hai chiều phức tạp hơn.
C. CSS Grid tương thích với tất cả các trình duyệt cũ.
D. CSS Grid có hiệu suất tốt hơn Flexbox.

Bài viết liên quan

No Image

Th6

2025

15

3000 câu hỏi SEO

15/06/2025

Câu 1: Làm thế nào để sử dụng hình ảnh (thực thể `ImageObject`) để hỗ trợ SEO Entity? Chỉ cần đặt tên file ảnh chung chung Sử dụng tên file mô tả, alt text chi tiết liên quan đến thực thể trong ảnh, chú thích (caption) và có thể dùng schema `ImageObject` Nén ảnh đến mức…

Đọc thêm
No Image

Th6

2025

14

SEO và các vấn đề của SEO

14/06/2025

SEO-friendly URLs – Short, descriptive URLs not only help search engines and visitors understand your page topic at a glance, they also improve click-through rates by setting clear expectations. Ditch long strings of numbers or random characters and stick to meaningful keywords. A tidy URL structure makes sharing effortless and gives your site a polished feel. FAU…

Đọc thêm
No Image

Th6

2025

14

Hướng gửi Sitemap với Google Search Console

14/06/2025

Muốn cải thiện thứ hạng tìm kiếm của website? Tối ưu hóa quá trình thu thập dữ liệu của Google là điều cần thiết. Hãy cùng tìm hiểu cách gửi Sitemap để giúp Google hiểu rõ cấu trúc website của bạn và hiển thị kết quả tìm kiếm chính xác hơn. Bước 1: Search từ…

Đọc thêm
No Image

Th6

2025

14

Nguồn thông tin đáng tin cậy dành cho sinh viên Digital Marketing

14/06/2025

Mục lục1 Vietnam Ecommerce Association (VECOM)2 Cafebiz3 Brands Vietnam4 Vietnamnet.vn5 VnEconomy Vietnam Ecommerce Association (VECOM) Hiệp hội Thương mại điện tử Việt Nam (VECOM) là một trong những tổ chức hàng đầu tại Việt Nam chuyên cung cấp thông tin, nghiên cứu và báo cáo về thị trường thương mại điện tử. Được thành lập…

Đọc thêm