e-business là gì?

Khái niệm kinh doanh điện tử

Electronic business (e-business) is aimed at enhancing the competitiveness of an organization by deploying innovative information and communications technology throughout an organization and beyond, through links to partners and customers. It does not simply involve using technology to automate existing processes, but should also achieve process transformation by applying technology to help change these processes.

Kinh doanh điện tử (e-business) nhằm mục đích nâng cao khả năng cạnh tranh của một tổ chức bằng cách triển khai công nghệ thông tin và truyền thông sáng tạo trong toàn bộ tổ chức và xa hơn nữa, thông qua các liên kết với các đối tác và khách hàng. Nó không chỉ đơn thuần liên quan đến việc sử dụng công nghệ để tự động hóa các quy trình hiện có mà còn phải đạt được sự chuyển đổi quy trình bằng cách áp dụng công nghệ để giúp thay đổi các quy trình này.

“Kinh doanh điện tử” được áp dụng như một thuật ngữ rộng hơn bao gồm thương mại điện tử nhưng cũng bao gồm tất cả các giao dịch điện tử trong một tổ chức.

Tóm lại là,

Kinh doanh điện tử (e-business): Là tất cả các hoạt động trao đổi thông tin được thực hiện thông qua phương tiện điện tử, bao gồm cả trong nội bộ tổ chức và với các bên liên quan bên ngoài, nhằm hỗ trợ các quy trình kinh doanh khác nhau.
Thương mại điện tử phía mua (Buy-side e-commerce) Thương mại điện tử phía bán (Sell-side e-commerce)
Là các giao dịch thương mại điện tử giữa một tổ chức với các nhà cung cấp và các đối tác khác. Là các giao dịch thương mại điện tử giữa một tổ chức với khách hàng của mình.

Trong khi đó ‘thương mại điện tử’ (electronic commerce, gọi tắt là e-commerce) để chỉ tất cả các loại giao dịch điện tử giữa các tổ chức và bên liên quan cho dù đó là giao dịch tài chính hay trao đổi thông tin hoặc các dịch vụ khác. Các giao dịch thương mại điện tử này là thương mại điện tử bên mua hoặc thương mại điện tử bên bán và các vấn đề quản lý liên quan đến mỗi khía cạnh.

 

Tiêu chí Kinh doanh điện tử (E-business) Thương mại điện tử (E-commerce)
Khái niệm Bao gồm tất cả các hoạt động kinh doanh được thực hiện bằng phương tiện điện tử. Chỉ tập trung vào các giao dịch mua bán hàng hóa, dịch vụ qua mạng Internet hoặc các hệ thống điện tử.
Phạm vi Rộng hơn, bao gồm: thương mại điện tử, quản lý nội bộ, quản lý chuỗi cung ứng, quản lý khách hàng, đào tạo nhân sự… Hẹp hơn, chủ yếu tập trung vào hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ giữa các bên.
Hoạt động chính Mua bán, marketing, quản trị quan hệ khách hàng (CRM), quản trị nội bộ (ERP), logistics điện tử, tuyển dụng online,… Mua hàng, bán hàng, thanh toán trực tuyến, đấu giá điện tử,…
Mục tiêu Tối ưu toàn bộ hoạt động kinh doanh nhờ công nghệ thông tin. Tăng doanh thu thông qua kênh bán hàng trực tuyến.
Công nghệ hỗ trợ ERP, CRM, SCM, Cloud computing, AI, Big Data, IoT,… Website, sàn TMĐT, cổng thanh toán, mobile apps,…
Ví dụ Một công ty sử dụng hệ thống ERP để quản lý toàn bộ chuỗi cung ứng, nhân sự, kế toán và bán hàng online. Một cửa hàng bán quần áo online trên Shopee, Lazada, Tiki,…
Mức độ áp dụng công nghệ Toàn diện trong toàn bộ doanh nghiệp Chủ yếu áp dụng trong bộ phận bán hàng và marketing

Lợi ích hữu hình và vô hình từ thương mại điện tử và kinh doanh điện tử

Lợi ích hữu hình (Tangible benefits) Lợi ích vô hình (Intangible benefits)
Tăng doanh số từ khách hàng mới, thị trường mới dẫn đến tăng doanh thu từ: – Khách hàng mới, thị trường mới – Khách hàng hiện tại (bán lặp lại) – Khách hàng hiện tại (bán chéo sản phẩm) Truyền thông hình ảnh doanh nghiệp
Giảm chi phí marketing từ:

– Giảm thời gian phục vụ khách hàng
– Bán hàng trực tuyến
– Giảm chi phí in ấn và phân phối tài liệu marketing

Tăng cường thương hiệu
Giảm chi phí chuỗi cung ứng từ:

– Giảm mức tồn kho
– Tăng cạnh tranh giữa các nhà cung cấp
– Chu kỳ đặt hàng ngắn hơn

Truyền thông marketing nhanh nhạy và phản hồi nhanh hơn, bao gồm cả quan hệ công chúng (PR)
Giảm chi phí hành chính nhờ quy trình kinh doanh hiệu quả hơn như tuyển dụng, xử lý hóa đơn, phê duyệt thanh toán và phê duyệt nghỉ phép Chu kỳ phát triển sản phẩm nhanh hơn, đáp ứng nhanh hơn nhu cầu thị trường
Cải thiện dịch vụ khách hàng
Học hỏi cho tương lai
Đáp ứng kỳ vọng của khách hàng khi có website
Tìm kiếm đối tác mới, hỗ trợ tốt hơn cho các đối tác hiện tại
Quản lý tốt hơn thông tin marketing và thông tin khách hàng
Nhận phản hồi từ khách hàng về sản phẩm

Ngoài ra có một khái niệm khác dễ bị nhầm lẫn là kinh doanh số (Digital Commerce) 

Tiêu chí Kinh doanh điện tử (E-business) Kinh doanh số (Digital Commerce/Digital Business)
Khái niệm Tất cả các hoạt động kinh doanh sử dụng phương tiện điện tử (máy tính, mạng nội bộ, internet) để thực hiện. Mô hình kinh doanh sử dụng công nghệ số, dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo để chuyển đổi toàn diện cách thức vận hành và tạo giá trị mới cho khách hàng.
Mục tiêu chính Tối ưu hóa hoạt động kinh doanh thông qua công nghệ điện tử. Chuyển đổi số toàn diện để tạo ra mô hình kinh doanh linh hoạt, sáng tạo và có khả năng tăng trưởng mạnh mẽ nhờ công nghệ.
Công nghệ cốt lõi Internet, Website, Email, ERP, CRM, SCM,… Big Data, AI, IoT, Blockchain, Cloud Computing, Machine Learning, AR/VR, Metaverse,…
Tính chất Ứng dụng công nghệ để tự động hóa, tối ưu quy trình sẵn có. Đổi mới toàn bộ mô hình kinh doanh dựa trên dữ liệu và công nghệ mới.
Phạm vi áp dụng Quản lý nội bộ, quản lý khách hàng, bán hàng trực tuyến, logistics điện tử… Toàn bộ tổ chức: từ sản phẩm, dịch vụ, quy trình, văn hóa, trải nghiệm khách hàng đến mô hình kinh doanh mới.
Ví dụ Công ty bán hàng qua website, quản lý đơn hàng bằng phần mềm ERP. Netflix (chuyển đổi từ cho thuê đĩa sang streaming); Uber (ứng dụng nền tảng số để tạo ra mô hình kinh tế chia sẻ); Shopee tích hợp AI để gợi ý sản phẩm.
Đặc điểm nổi bật Chuyển đổi hoạt động hiện có lên môi trường điện tử. Tạo ra mô hình kinh doanh hoàn toàn mới nhờ dữ liệu và công nghệ số.

Sự phát triển của kinh doanh số

Giai đoạn Cột mốc công nghệ Hình thức thương mại điện tử Quốc tế Việt Nam
Trước 1990 Máy tính lớn (mainframe), trao đổi dữ liệu điện tử (EDI), mạng nội bộ (Intranet) B2B (doanh nghiệp với doanh nghiệp) qua EDI Mỹ, châu Âu bắt đầu ứng dụng EDI trong logistics, sản xuất Việt Nam chưa có thương mại điện tử, kinh tế bao cấp
1990-1995 Internet bắt đầu thương mại hóa, thư điện tử (email), WWW (World Wide Web) B2B, B2C sơ khai Amazon (1994), eBay (1995) ra đời Việt Nam kết nối Internet lần đầu năm 1997
1996-2000 Trình duyệt web, website thương mại điện tử, thanh toán trực tuyến thô sơ B2B, B2C, C2C bắt đầu phát triển Bùng nổ dotcom tại Mỹ, Yahoo!, Google thành lập 1998: Ra đời các website thương mại điện tử đầu tiên tại VN như VDC, FPT
2001-2005 Công nghệ bảo mật SSL, thanh toán online, logistics cải thiện B2C phát triển mạnh Alibaba (1999), PayPal phát triển thanh toán điện tử 2001: Ra mắt VnExpress, Chodientu.vn
2006-2010 Mạng xã hội (Facebook, YouTube), smartphone đầu tiên, 3G M-commerce (thương mại di động), social commerce Amazon mở rộng toàn cầu, Facebook Ads ra đời 2008: Tiki.vn thành lập; 2009: Lazada VN vào thị trường
2011-2015 Smartphone phổ biến, mobile app, cloud computing, Big Data Omni-channel, flash sales, group buying Alibaba IPO (2014), Amazon Prime phát triển Shopee VN (2015), Sendo.vn, nhiều sàn TMĐT nội địa
2016-2020 AI, machine learning, chatbot, fintech, ví điện tử Social commerce, live stream selling, AI recommendation Amazon Go (2018), TikTok Shopping bắt đầu MoMo, ZaloPay phát triển mạnh; thương mại điện tử tăng trưởng nhanh
2021-2025 (hiện nay) 5G, IoT, blockchain, AR/VR, Metaverse Personalization, voice commerce, Metaverse commerce TikTok Shop bùng nổ, AI hỗ trợ trải nghiệm khách hàng Bùng nổ live stream bán hàng, TMĐT xuyên biên giới, logistic & fintech hỗ trợ mạnh

Các mô hình kinh doanh số phổ biến

Mô hình kinh doanh số Khái niệm chính Ví dụ quốc tế Ví dụ Việt Nam
Mô hình B2C (Business-to-Consumer) Doanh nghiệp bán trực tiếp cho người tiêu dùng qua kênh số Amazon, eBay Tiki, Shopee, Lazada
 Mô hình B2B (Business-to-Business) Doanh nghiệp bán hàng hóa/dịch vụ cho doanh nghiệp khác Alibaba, Salesforce Viettel Solutions, MISA, Novaon
 Mô hình C2C (Consumer-to-Consumer) Người tiêu dùng bán cho nhau qua nền tảng số eBay, Craigslist Chợ Tốt, Shopee C2C
 Mô hình C2B (Consumer-to-Business) Người tiêu dùng cung cấp sản phẩm/dịch vụ cho doanh nghiệp Freelancer, Shutterstock Vlance, Freelancerviet, DesignBold
 Mô hình Marketplace (Sàn giao dịch số) Nền tảng kết nối người mua và người bán Amazon, Etsy Shopee, Tiki, Sendo
Mô hình Subscription (Đăng ký thuê bao) Thu phí theo tháng, năm để sử dụng dịch vụ Netflix, Spotify VieON, FPT Play, Zing MP3 VIP
 Mô hình Freemium Cung cấp dịch vụ miễn phí kèm bản nâng cấp trả phí Dropbox, LinkedIn Zalo, Base.vn
 Mô hình On-demand (Theo yêu cầu tức thời) Dịch vụ theo yêu cầu ngay lập tức qua nền tảng số Uber, Grab Be, Grab VN, Loship
 Mô hình Sharing Economy (Kinh tế chia sẻ) Người dùng chia sẻ tài sản, dịch vụ trên nền tảng Airbnb, Uber Luxstay, Mioto, BeCar
Mô hình Affiliate (Tiếp thị liên kết) Cộng tác viên tiếp thị sản phẩm qua link, nhận hoa hồng Amazon Associates Accesstrade VN, MasOffer
Mô hình Dropshipping Bán hàng nhưng không cần lưu kho, giao hàng từ bên thứ ba Oberlo, Shopify Printub, Ecomobi
 Mô hình SaaS (Software as a Service) Phần mềm cung cấp dưới dạng dịch vụ qua nền tảng cloud Google Workspace, Zoom MISA AMIS, SlimCRM, Sapo
 Mô hình Ad-based (Quảng cáo trực tuyến) Kiếm tiền qua hiển thị quảng cáo Google, Facebook Zing News, Kenh14
 Mô hình Data-driven business Khai thác dữ liệu khách hàng để tối ưu kinh doanh Google Ads, Facebook Pixel Adsplus, Novaon, Ants Programmatic VN
 Mô hình Platform Business (Nền tảng số tổng hợp) Kết nối đa bên trên một nền tảng Facebook, Google Play, Apple Store Zalo, MoMo, Shopee, Tiki


Mô hình kinh doanh số ngày nay rất đa dạng và thường kết hợp nhiều mô hình trong thực tế.

Ví dụ: Shopee kết hợp B2C + C2C + Ad-based + Affiliate + Platform Business.

Sự ra đời của các loại hình marketing số

Năm Công nghệ / Hình thức Ghi chú
1971 Email marketing Email đầu tiên trên ARPANET (Ray Tomlinson). Email marketing phát triển mạnh từ giữa thập niên 1990.
1990 World Wide Web (WWW) Web ra đời (Tim Berners-Lee phát minh tại CERN). Tạo tiền đề cho website marketing.
1994 Banner Ads (quảng cáo hiển thị đầu tiên) AT&T chạy banner quảng cáo đầu tiên trên HotWired.com.
1995 SEO sơ khai (Search Engine Optimization) Các công cụ tìm kiếm như AltaVista, Yahoo ra đời, khái niệm SEO bắt đầu manh nha.
1996 Content Marketing Khái niệm được sử dụng khi các doanh nghiệp bắt đầu tạo nội dung để thu hút khách hàng trên web.
1998 Google ra đời Google ra đời, sau này trở thành nền tảng tìm kiếm và quảng cáo lớn nhất.
2000 Google AdWords (nay là Google Ads) Quảng cáo tìm kiếm Google chính thức ra mắt.
2002 LinkedIn Ra đời, tạo nền tảng cho B2B digital marketing và social selling.
2003 MySpace Một trong những mạng xã hội đầu tiên, mở đường cho social media marketing.
2003 WordPress ra đời Mở ra kỷ nguyên blog marketing, content marketing phổ biến rộng rãi.
2004 Facebook Social media marketing bùng nổ sau khi Facebook ra đời.
2005 YouTube Video marketing chính thức có “sân chơi” lớn.
2006 Twitter Khái niệm micro-blogging marketing xuất hiện.
2007 iPhone & Mobile Marketing Smartphone mở rộng cơ hội cho mobile marketing, app marketing.
2008 Google Analytics (bản nâng cấp lớn) Công cụ phân tích website phổ biến nhất, hỗ trợ đo lường marketing số.
2009 WhatsApp Messaging marketing bắt đầu phát triển.
2010 Instagram Social media marketing với hình ảnh và video ngắn lên ngôi.
2011 Google Panda Update (SEO) Thay đổi lớn trong thuật toán tìm kiếm, nâng cao chất lượng nội dung SEO.
2012 TikTok (giai đoạn đầu dưới tên Douyin tại TQ) Đặt nền móng cho video ngắn marketing (short-form video marketing).
2013 Facebook Ads nâng cấp mạnh mẽ Targeting theo hành vi, sở thích, tệp người dùng.
2014 Programmatic Advertising Quảng cáo tự động hóa theo dữ liệu người dùng.
2015 Facebook Live & Live-stream marketing Mở ra hình thức tiếp thị tương tác trực tiếp.
2016 Chatbot & AI Marketing Doanh nghiệp bắt đầu ứng dụng AI cho chăm sóc khách hàng và marketing automation.
2017 Voice Search Marketing Alexa, Google Home phát triển mạnh, mở ra SEO giọng nói.
2018 TikTok quốc tế bùng nổ TikTok trở thành kênh marketing video ngắn dẫn đầu toàn cầu.
2020 AR/VR Marketing Ứng dụng công nghệ thực tế tăng cường vào trải nghiệm mua sắm số.
2021 Metaverse Marketing Facebook đổi tên thành Meta, bắt đầu xu hướng marketing trong thế giới ảo.
2022 AI-Generated Content (ChatGPT, Midjourney…) Nội dung được tạo tự động bằng AI bùng nổ, hỗ trợ SEO, nội dung số.
2023-2024 Predictive & Hyper-Personalized Marketing Ứng dụng AI, Big Data để cá nhân hóa hành vi từng người dùng theo thời gian thực.

Các công cụ tiếp thị số phổ biến

Nhóm công cụ Tên công cụ phổ biến Chức năng chính Ưu điểm Hạn chế
Email Marketing Mailchimp, GetResponse, ConvertKit Gửi email hàng loạt, tự động hóa email, chăm sóc khách hàng Tiếp cận trực tiếp, cá nhân hóa cao, chi phí thấp Dễ bị đánh dấu spam, cần danh sách khách hàng chất lượng
SEO (Search Engine Optimization) Google Search Console, SEMrush, Ahrefs, Moz Phân tích từ khóa, kiểm tra thứ hạng, tối ưu website Bền vững lâu dài, tăng uy tín web Thời gian đạt hiệu quả lâu, cạnh tranh cao
SEM (Search Engine Marketing) Google Ads, Bing Ads Quảng cáo trả phí trên công cụ tìm kiếm Hiệu quả nhanh, nhắm đúng đối tượng tìm kiếm Chi phí cao, cạnh tranh từ khóa gay gắt
Social Media Marketing Facebook Business Suite, Meta Ads Manager, TikTok Ads, LinkedIn Ads Quảng cáo trên mạng xã hội, quản lý nội dung Tiếp cận đa dạng, viral nhanh Cạnh tranh cao, chi phí tăng dần
Content Marketing WordPress, HubSpot CMS, Canva Tạo và quản lý nội dung blog, video, infographics Xây dựng thương hiệu, hỗ trợ SEO, tiết kiệm chi phí Cần đầu tư thời gian, đòi hỏi nội dung chất lượng cao
Video Marketing YouTube Studio, TikTok, Vimeo Tạo và quản lý video marketing Tăng tương tác, lan truyền mạnh Đòi hỏi kỹ năng sản xuất video
Influencer Marketing KOL Booking Platforms (Upfluence, AspireIQ) Quản lý chiến dịch với influencer Tiếp cận nhanh nhóm khách hàng mục tiêu Khó kiểm soát thông điệp, phụ thuộc influencer
Analytics & Tracking Google Analytics, Google Tag Manager, Hotjar Phân tích hành vi người dùng, đo lường hiệu quả Dữ liệu chi tiết, hỗ trợ ra quyết định Đòi hỏi hiểu biết về phân tích dữ liệu
Automation Marketing HubSpot, ActiveCampaign, Salesforce Marketing Cloud Tự động hóa quy trình marketing, chăm sóc khách hàng Tối ưu nguồn lực, cá nhân hóa trải nghiệm Chi phí phần mềm cao, phức tạp trong vận hành
Chatbot & AI Marketing ManyChat, Chatfuel, Drift Tự động trả lời khách hàng, thu thập thông tin Hỗ trợ 24/7, tăng trải nghiệm khách hàng Khó xử lý câu hỏi phức tạp, cần đào tạo AI
Affiliate Marketing Amazon Associates, CJ Affiliate, Accesstrade Tiếp thị liên kết thông qua đối tác Tối ưu chi phí, mở rộng mạng lưới bán hàng Khó kiểm soát chất lượng traffic, dễ gian lận
CRM (Quản lý khách hàng) Salesforce, Zoho CRM, HubSpot CRM Quản lý dữ liệu khách hàng, hỗ trợ bán hàng Hiểu khách hàng sâu sắc, tăng tỷ lệ chuyển đổi Chi phí đầu tư phần mềm cao

Bài viết liên quan

No Image

Th6

2025

15

Câu hỏi trắc nghiệm thiết kế và quản trị website WordPress

15/06/2025

1. Nếu bạn muốn tạo một form liên hệ đơn giản trên website WordPress, plugin nào là lựa chọn phổ biến? A. BuddyPress B. Contact Form 7 C. bbPress D. Elementor 2. Khi gặp lỗi ‘White Screen of Death’ (màn hình trắng xóa) trên WordPress, nguyên nhân phổ biến KHÔNG phải là gì? A. Lỗi plugin…

Đọc thêm
No Image

Th6

2025

15

3000 câu hỏi SEO

15/06/2025

Câu 1: Làm thế nào để sử dụng hình ảnh (thực thể `ImageObject`) để hỗ trợ SEO Entity? Chỉ cần đặt tên file ảnh chung chung Sử dụng tên file mô tả, alt text chi tiết liên quan đến thực thể trong ảnh, chú thích (caption) và có thể dùng schema `ImageObject` Nén ảnh đến mức…

Đọc thêm
No Image

Th6

2025

14

SEO và các vấn đề của SEO

14/06/2025

SEO-friendly URLs – Short, descriptive URLs not only help search engines and visitors understand your page topic at a glance, they also improve click-through rates by setting clear expectations. Ditch long strings of numbers or random characters and stick to meaningful keywords. A tidy URL structure makes sharing effortless and gives your site a polished feel. FAU…

Đọc thêm
No Image

Th6

2025

14

Hướng gửi Sitemap với Google Search Console

14/06/2025

Muốn cải thiện thứ hạng tìm kiếm của website? Tối ưu hóa quá trình thu thập dữ liệu của Google là điều cần thiết. Hãy cùng tìm hiểu cách gửi Sitemap để giúp Google hiểu rõ cấu trúc website của bạn và hiển thị kết quả tìm kiếm chính xác hơn. Bước 1: Search từ…

Đọc thêm