1. Dial-Up |
Kết nối qua đường dây điện thoại, tốc độ thấp (~56 Kbps), bị ngắt khi gọi điện.
– Kết nối qua đường dây điện thọai
– Các thiết bị cần có: máy tính, modem, đường line điện thọai – Tốc độ truy cập thấp
– Giá cước tùy thuộc vào thời điểm truy cập,
thời gian truy cập |
Không còn phổ biến. Từng được VNPT cung cấp trước năm 2005. |
2. ADSL |
Kết nối Internet qua đường dây điện thoại, nhưng vẫn dùng được điện thoại cùng lúc.
– ADSL (Asysmmetric Digital Subscriber Line): Đường thuê bao số bất đối xứng
– Tốc độ truy cập cao
– Người dùng internet không ảnh hưởng đến người sử dụng điện thoại |
Được FPT, VNPT, Viettel cung cấp từ ~2005. Nay đã bị thay thế. |
3. Leased Line |
Kết nối chuyên biệt, tốc độ cao, ổn định, dành cho doanh nghiệp. |
Dịch vụ của CMC, Viettel Business, VNPT cho công ty, ngân hàng. |
4. 3G |
Kết nối không dây qua sóng di động. Tốc độ trung bình (~2 Mbps). |
MobiFone, Viettel, VinaPhone cung cấp từ 2009. Dần bị thay thế. |
5. 4G/LTE |
Mạng di động thế hệ 4, tốc độ cao hơn nhiều so với 3G (~30–100 Mbps). |
Phổ biến hiện nay qua SIM di động và bộ phát WiFi 4G. |
6. 5G |
Tốc độ cực cao (~1–10 Gbps), độ trễ thấp. Dùng cho AIoT, game, AR/VR, smart city. |
Đang triển khai tại Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng (Viettel, MobiFone). |
7. FTTH (Cáp quang) |
Kết nối cáp quang trực tiếp đến nhà, tốc độ cao và ổn định (100 Mbps – 1 Gbps). |
Dịch vụ chính từ FPT Telecom, VNPT, Viettel. |
8. Wi-Fi Public/Private |
Truy cập Internet qua sóng Wi-Fi nội bộ từ router đã kết nối Internet. |
Quán cà phê, cơ quan, nhà riêng sử dụng WiFi gắn với modem/router. |
9. Internet vệ tinh |
Kết nối qua vệ tinh, dùng trong vùng sâu vùng xa, nơi không có cáp quang. |
Được VNPT, Viettel triển khai hạn chế; đang chờ Starlink phát triển. |
10. VPN (kết nối ảo) |
Kết nối an toàn qua Internet để truy cập mạng nội bộ từ xa. |
Dùng cho làm việc từ xa (remote work), ngân hàng, doanh nghiệp. |