Mục lục
- 1 ✅ 1. Customer Match
- 2 ✅ 2. Similar Audiences ⚠️ (Lưu ý)
- 3 ✅ 3. Website Visitors (Remarketing Audiences)
- 4 ✅ 4. App Users
- 5 ✅ 5. YouTube Users
- 6 ✅ 6. In-Market Audiences
- 7 ✅ 7. Affinity Audiences
- 8 ✅ 8. Custom Segments (trước đây gọi là Custom Intent & Custom Affinity)
- 9 ✅ 9. Demographic Audiences
- 10 ✅ 10. Combined Audiences
- 11 ✅ 11. Life Events
- 12 ✅ 12. Optimized Targeting / Audience Expansion (AI-driven)
- 13 ✅ Tóm tắt sơ đồ loại audience trong Google Ads:
✅ 1. Customer Match
-
Tải lên danh sách email, sđt, tên → dùng để nhắm lại người dùng đã biết.
-
Dữ liệu định danh.
✅ 2. Similar Audiences ⚠️ (Lưu ý)
-
Là tập người dùng có hành vi giống với tệp gốc (Customer Match, site visitors…).
-
⚠️ Từ năm 2023, Google bắt đầu loại bỏ “Similar Audiences” và khuyến nghị dùng “Optimized Targeting” hoặc “Audience Expansion” thay thế.
✅ 3. Website Visitors (Remarketing Audiences)
-
Tạo từ người từng truy cập website (qua Google Tag/GA4/GTM).
-
Có thể chia theo:
-
Đã xem sản phẩm A
-
Đã thêm vào giỏ
-
Đã mua hàng
-
Rời đi trong X giây, v.v.
-
✅ 4. App Users
-
Người dùng đã cài đặt hoặc thực hiện hành vi trong ứng dụng (qua Firebase SDK).
✅ 5. YouTube Users
-
Đã xem video cụ thể
-
Đã subscribe kênh
-
Đã like/share/comment…
✅ 6. In-Market Audiences
-
Người đang có ý định mua hàng, dựa trên hành vi tìm kiếm, xem sản phẩm, so sánh…
✅ 7. Affinity Audiences
-
Người có sở thích lâu dài, hành vi chung (du lịch, công nghệ, tài chính…).
-
Thích hợp cho giai đoạn tăng nhận biết.
✅ 8. Custom Segments (trước đây gọi là Custom Intent & Custom Affinity)
Đây là loại audience tuỳ chỉnh mạnh mẽ nhất hiện nay. Bạn tạo theo:
🔹 Custom segment by keywords / URLs / apps:
-
Nhắm người tìm kiếm từ khóa cụ thể (gần giống Google Search Ads).
-
Nhắm người truy cập website cụ thể (của đối thủ, chẳng hạn).
-
Nhắm người đã dùng app nhất định.
Ví dụ: Tạo audience gồm người từng tìm “học thiết kế web”, từng vào “f8.edu.vn”, hoặc dùng app “Canva”.
✅ 9. Demographic Audiences
-
Nhắm theo:
-
Giới tính
-
Tuổi
-
Tình trạng hôn nhân
-
Trình độ học vấn
-
Trạng thái làm cha/mẹ
-
Thu nhập hộ gia đình (ở một số quốc gia)
-
✅ 10. Combined Audiences
-
Kết hợp nhiều điều kiện (AND/OR) để tạo tệp đối tượng riêng.
Ví dụ:
Người đang tìm mua laptop (in-market) và là nam giới 25–34 tuổi.
✅ 11. Life Events
-
Người vừa trải qua một cột mốc trong cuộc sống:
-
Tốt nghiệp đại học
-
Kết hôn
-
Mua nhà
-
Chuyển nhà
-
✅ 12. Optimized Targeting / Audience Expansion (AI-driven)
-
Google tự mở rộng đối tượng ra khỏi tệp bạn chọn để tối ưu chuyển đổi.
-
Phù hợp với các chiến dịch Performance Max, Smart Display, Video Action Ads…
✅ Bảng So Sánh Các Loại Audience trong Google Ads
Nhóm Audience | Do ai tạo? | Dựa vào dữ liệu gì? | Giai đoạn trong phễu |
---|---|---|---|
Customer Match | Nhà quảng cáo (bạn) | Danh sách có định danh: Email, SĐT, Tên, Quốc gia… | Giữa / Đáy phễu (Action) |
Website Visitors | Nhà quảng cáo (qua tag) | Cookie, hành vi truy cập trang, GA4 / GTM | Giữa / Đáy phễu (Consideration → Action) |
App Users | Nhà quảng cáo | Hành vi người dùng app (qua Firebase / Google Analytics for App) | Giữa / Đáy phễu |
YouTube Users | Nhà quảng cáo | Lượt xem, tương tác, sub, comment… trên kênh YouTube liên kết | Giữa phễu |
Similar Audiences | Google tạo (⚠️ sắp ngừng) | Hành vi tương đồng với tệp gốc (Customer Match, Website Visitors…) | Trên / Giữa phễu |
In-Market Audiences | Google định nghĩa sẵn | Hành vi có ý định mua hàng gần đây (tìm kiếm, so sánh, truy cập sản phẩm…) | Giữa phễu (Consideration) |
Affinity Audiences | Google định nghĩa sẵn | Sở thích, thói quen dài hạn (du lịch, bóng đá, tài chính,…) | Đầu phễu (Awareness) |
Custom Segments | Nhà quảng cáo (tùy chỉnh) | Từ khóa, URL, app, sở thích bạn chỉ định → Google phân tích người dùng phù hợp | Đầu / Giữa phễu |
Demographic Audiences | Google định nghĩa sẵn | Tuổi, giới tính, thu nhập, tình trạng con cái, học vấn… | Tùy mục tiêu, thường ở đầu / giữa phễu |
Combined Audiences | Nhà quảng cáo | Kết hợp nhiều loại audience theo điều kiện logic (AND/OR) | Tùy mục tiêu |
Life Events | Google định nghĩa sẵn | Dữ liệu hành vi người dùng gần đây (tốt nghiệp, cưới, chuyển nhà…) | Đầu / Giữa phễu |
Optimized Targeting / Audience Expansion | Google tự mở rộng (AI) | Mở rộng từ đối tượng bạn chọn → Google tìm thêm người có khả năng chuyển đổi cao | Toàn phễu, ưu tiên Đầu / Giữa |
✅ Tóm tắt sơ đồ loại audience trong Google Ads:
Nhóm chính | Các loại cụ thể |
---|---|
Dữ liệu riêng (First-party) | Customer Match, Website Visitors, App Users, YouTube Users |
Google tạo sẵn (Auto-segmented) | In-Market, Affinity, Life Events, Demographic |
Tuỳ chỉnh nâng cao | Custom Segments, Combined Audiences |
AI mở rộng | Optimized Targeting, Audience Expansion |
📌 Gợi ý sử dụng theo phễu Marketing
Giai đoạn | Audience nên dùng |
---|---|
🟢 Awareness | Affinity, Life Events, Custom Segment (theo sở thích), Demographic |
🟡 Consideration | In-Market, YouTube Users, App Users, Website Visitors (sơ khởi), Custom Segment (search intent) |
🔴 Action | Customer Match, Website Visitors (thêm giỏ / checkout), App Events, Combined Audience |
💙 Loyalty / Upsell | Customer Match, Remarketing từ sản phẩm đã mua, Email list nâng cấp |