Site icon Cồng Chiêng

Phân loại công chúng mục tiêu (audience) theo cách của Google Ads hoạt động

1. Customer Match


2. Similar Audiences ⚠️ (Lưu ý)


3. Website Visitors (Remarketing Audiences)


4. App Users


5. YouTube Users


6. In-Market Audiences


7. Affinity Audiences


8. Custom Segments (trước đây gọi là Custom Intent & Custom Affinity)

Đây là loại audience tuỳ chỉnh mạnh mẽ nhất hiện nay. Bạn tạo theo:

🔹 Custom segment by keywords / URLs / apps:

Ví dụ: Tạo audience gồm người từng tìm “học thiết kế web”, từng vào “f8.edu.vn”, hoặc dùng app “Canva”.


9. Demographic Audiences


10. Combined Audiences

Ví dụ:
Người đang tìm mua laptop (in-market) nam giới 25–34 tuổi.


11. Life Events


12. Optimized Targeting / Audience Expansion (AI-driven)


Bảng So Sánh Các Loại Audience trong Google Ads

Nhóm Audience Do ai tạo? Dựa vào dữ liệu gì? Giai đoạn trong phễu
Customer Match Nhà quảng cáo (bạn) Danh sách có định danh: Email, SĐT, Tên, Quốc gia… Giữa / Đáy phễu (Action)
Website Visitors Nhà quảng cáo (qua tag) Cookie, hành vi truy cập trang, GA4 / GTM Giữa / Đáy phễu (Consideration → Action)
App Users Nhà quảng cáo Hành vi người dùng app (qua Firebase / Google Analytics for App) Giữa / Đáy phễu
YouTube Users Nhà quảng cáo Lượt xem, tương tác, sub, comment… trên kênh YouTube liên kết Giữa phễu
Similar Audiences Google tạo (⚠️ sắp ngừng) Hành vi tương đồng với tệp gốc (Customer Match, Website Visitors…) Trên / Giữa phễu
In-Market Audiences Google định nghĩa sẵn Hành vi có ý định mua hàng gần đây (tìm kiếm, so sánh, truy cập sản phẩm…) Giữa phễu (Consideration)
Affinity Audiences Google định nghĩa sẵn Sở thích, thói quen dài hạn (du lịch, bóng đá, tài chính,…) Đầu phễu (Awareness)
Custom Segments Nhà quảng cáo (tùy chỉnh) Từ khóa, URL, app, sở thích bạn chỉ định → Google phân tích người dùng phù hợp Đầu / Giữa phễu
Demographic Audiences Google định nghĩa sẵn Tuổi, giới tính, thu nhập, tình trạng con cái, học vấn… Tùy mục tiêu, thường ở đầu / giữa phễu
Combined Audiences Nhà quảng cáo Kết hợp nhiều loại audience theo điều kiện logic (AND/OR) Tùy mục tiêu
Life Events Google định nghĩa sẵn Dữ liệu hành vi người dùng gần đây (tốt nghiệp, cưới, chuyển nhà…) Đầu / Giữa phễu
Optimized Targeting / Audience Expansion Google tự mở rộng (AI) Mở rộng từ đối tượng bạn chọn → Google tìm thêm người có khả năng chuyển đổi cao Toàn phễu, ưu tiên Đầu / Giữa

✅ Tóm tắt sơ đồ loại audience trong Google Ads:

Nhóm chính Các loại cụ thể
Dữ liệu riêng (First-party) Customer Match, Website Visitors, App Users, YouTube Users
Google tạo sẵn (Auto-segmented) In-Market, Affinity, Life Events, Demographic
Tuỳ chỉnh nâng cao Custom Segments, Combined Audiences
AI mở rộng Optimized Targeting, Audience Expansion

📌 Gợi ý sử dụng theo phễu Marketing

Giai đoạn Audience nên dùng
🟢 Awareness Affinity, Life Events, Custom Segment (theo sở thích), Demographic
🟡 Consideration In-Market, YouTube Users, App Users, Website Visitors (sơ khởi), Custom Segment (search intent)
🔴 Action Customer Match, Website Visitors (thêm giỏ / checkout), App Events, Combined Audience
💙 Loyalty / Upsell Customer Match, Remarketing từ sản phẩm đã mua, Email list nâng cấp
Exit mobile version