First-party data (Dữ liệu bên thứ nhất) |
Dữ liệu do doanh nghiệp trực tiếp thu thập từ khách hàng hoặc người dùng của mình |
– Hành vi người dùng trên website/app
– Dữ liệu mua hàng
– Thông tin khách hàng (email, số ĐT…)
– Tương tác email, chatbot, mạng xã hội
– Dữ liệu từ CRM |
– Website, ứng dụng di động
– Form đăng ký
– Lịch sử đơn hàng
Hệ thống CRM, POS
– Email marketing |
– Google Analytics
– HubSpot, Salesforce
– Mailchimp
– Hotjar
– Facebook Pixel (cho website) |
– Chính xác, chất lượng cao
– Miễn phí (vì tự thu thập)
– Pháp lý rõ ràng (nếu người dùng đã đồng ý) |
Second-party data (Dữ liệu bên thứ hai) |
Dữ liệu được chia sẻ từ một bên khác, thu thập từ chính người dùng của họ (thường là đối tác, nhà cung cấp) |
– Dữ liệu khách hàng từ đối tác (ví dụ: dữ liệu hành vi từ sàn TMĐT, đơn vị quảng cáo…)
– Dữ liệu người dùng từ chương trình liên kết (affiliate)
– Dữ liệu từ cùng hệ sinh thái (cùng tập đoàn) |
– Đối tác chiến lược
– Các nền tảng trong hệ sinh thái
– Cộng tác liên thương hiệu (co-branding) |
– CDP (Customer Data Platforms)
– DMP (Data Management Platform)
– Các API chia sẻ dữ liệu giữa đối tác |
– Chính xác cao nếu hợp tác tin cậy
– Quy mô lớn hơn First-party
– Cần thỏa thuận chia sẻ và tuân thủ pháp lý |
Third-party data (Dữ liệu bên thứ ba) |
Dữ liệu được thu thập và bán lại bởi bên trung gian, không trực tiếp từ người dùng |
– Dữ liệu nhân khẩu học- Dữ liệu hành vi theo ngành
– Dữ liệu định vị (location), thiết bị
– Sở thích, hành vi tiêu dùng tổng quát |
– Các nền tảng dữ liệu thương mại, các nhà cung cấp dữ liệu nghiên cứu thị trưởng
– Nhà cung cấp dữ liệu (Acxiom, Oracle Data Cloud, Nielsen…)
– Cookies, pixel từ nhiều website |
– DMPs (Lotame, Oracle BlueKai)
– Google Display Network- Facebook Ads (Audience Insights)
– DSP (Demand Side Platforms) |
– Dữ liệu đa dạng, quy mô lớn
– Thiếu tính cá nhân hóa sâu
– Nguy cơ sai lệch, không minh bạch
– Rủi ro về quyền riêng tư cao hơn |