etargeting (nhắm mục tiêu lại) và Remarketing (tiếp thị lại) là hai khái niệm thường được dùng thay thế nhau trong Digital Marketing, nhưng thực ra có sự khác biệt nhẹ về cách triển khai và công cụ sử dụng. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Mục lục
- 1 ✅ 1. Retargeting là gì?
- 2 ✅ 2. Remarketing là gì?
- 3 ✅ Sự khác nhau giữa Retargeting và Remarketing
- 4 ✅ So sánh về công nghệ áp dụng
- 5 🎯 Ví dụ cụ thể về công nghệ:
- 6 ✅ Khi nào nên dùng?
- 7 ✅ Tại sao dễ nhầm lẫn 2 thuật ngữ này?
- 8 ✅ Tóm lại sự nhầm lẫn có thể do
- 9 Các yếu tố có thể sử dụng để Target
- 10 ✅ 1. Trên Google Ads (Google Remarketing – thực chất là Retargeting)
- 11 ✅ 2. Trên Facebook Ads (Meta Ads)
- 12 📌 So sánh nhanh Google vs Facebook
✅ 1. Retargeting là gì?
Retargeting là hình thức quảng cáo nhắm lại người dùng đã từng truy cập website hoặc tương tác với thương hiệu nhưng chưa thực hiện hành động mong muốn (như mua hàng, đăng ký…).
🔹 Cách hoạt động:
-
Khi người dùng truy cập website, một cookie hoặc pixel được gắn vào trình duyệt của họ.
-
Sau đó, bạn có thể hiển thị quảng cáo tùy chỉnh tới họ trên các nền tảng khác (Facebook, Google, Instagram…) khi họ lướt web.
🔹 Ví dụ:
-
Bạn vào trang bán giày nhưng chưa mua.
-
Khi lướt Facebook, bạn thấy quảng cáo đúng đôi giày đó — đây chính là retargeting.
✅ 2. Remarketing là gì?
Remarketing thường được hiểu là gửi lại thông điệp tiếp thị tới những khách hàng cũ hoặc người đã tương tác với doanh nghiệp thông qua email, SMS hoặc các kênh trực tiếp khác.
🔹 Cách hoạt động:
-
Bạn thu thập dữ liệu email từ khách hàng cũ hoặc người đã đăng ký.
-
Sau đó gửi email cá nhân hóa để gợi nhớ, chào khuyến mãi, hoặc kêu gọi quay lại mua hàng.
🔹 Ví dụ:
-
Bạn đã mua hàng trước đó, vài tuần sau nhận được email giảm giá 10% cho lần mua tiếp theo — đó là remarketing.
✅ Sự khác nhau giữa Retargeting và Remarketing
Tiêu chí | Retargeting | Remarketing |
---|---|---|
Kênh chính | Quảng cáo trả phí (Facebook, Google Display Network…) | Email, SMS, Push notification |
Hình thức | Hiển thị quảng cáo dựa trên cookie/pixel | Gửi nội dung trực tiếp đến người dùng qua email/SMS |
Đối tượng chính | Người đã từng truy cập website | Người đã từng mua hàng hoặc đăng ký nhận tin |
Mục tiêu | Lôi kéo người chưa chuyển đổi quay lại | Duy trì và tăng giá trị từ khách hàng cũ |
✅ So sánh về công nghệ áp dụng
Tiêu chí | Retargeting | Remarketing |
---|---|---|
Công nghệ nền tảng | Cookie, Pixel tracking | Cơ sở dữ liệu người dùng (CRM, email list) |
Công cụ phổ biến | Google Ads, Facebook Pixel, TikTok Pixel, AdRoll | Email marketing tools (Mailchimp, Klaviyo, HubSpot), CRM (Salesforce, Zoho) |
Dữ liệu thu thập | Hành vi người dùng ẩn danh (chưa để lại thông tin cá nhân) | Thông tin định danh (email, số điện thoại, tên…) |
Kênh triển khai | Mạng quảng cáo (Google Display Network, Facebook/Instagram Ads) | Email, SMS, push notification, chatbot |
Yêu cầu dữ liệu | Không cần thông tin cá nhân, chỉ cần gắn pixel | Cần thông tin cá nhân đã được thu thập trước (opt-in) |
Mức độ cá nhân hóa | Trung bình (dựa vào hành vi lướt web) | Cao (dựa vào tên, lịch sử mua hàng, phân khúc khách hàng) |
🎯 Ví dụ cụ thể về công nghệ:
-
Retargeting:
-
Gắn Facebook Pixel vào website WordPress → Theo dõi ai đã xem sản phẩm A → Hiển thị quảng cáo sản phẩm A trên Facebook cho họ.
-
-
Remarketing:
-
Sử dụng Mailchimp để gửi email giảm giá sản phẩm A cho những người đã thêm sản phẩm vào giỏ nhưng chưa thanh toán.
-
✅ Khi nào nên dùng?
-
Retargeting: Khi bạn muốn thu hút lại khách truy cập website chưa mua hàng.
-
Remarketing: Khi bạn muốn chăm sóc khách hàng cũ hoặc khách hàng tiềm năng đã cung cấp thông tin liên hệ.
✅ Tại sao dễ nhầm lẫn 2 thuật ngữ này?
1. Mục tiêu giống nhau
Cả retargeting và remarketing đều có mục tiêu chung:
👉 Tiếp cận lại người dùng đã từng tương tác với thương hiệu để thuyết phục họ hoàn tất hành động (như mua hàng, đăng ký…).
2. Ngữ nghĩa tương đồng
-
Cả hai đều có từ gốc là “re-” (lặp lại) và liên quan đến marketing nhắm lại.
-
Trong nhiều tài liệu không chuyên, các từ này được dùng thay thế lẫn nhau.
3. Google gọi Retargeting là Remarketing
-
Google Ads sử dụng thuật ngữ “Remarketing” để chỉ Retargeting bằng quảng cáo (qua Google Display Network hoặc YouTube).
-
Dù kỹ thuật là retargeting (dựa vào cookie/pixel), nhưng Google gọi đó là remarketing, gây nhầm lẫn cho nhiều người học hoặc làm marketing.
🔸 Ví dụ:
Trong Google Ads:
Bạn tạo “Chiến dịch Remarketing” → thực chất là đang thiết lập Retargeting campaign.
✅ Tóm lại sự nhầm lẫn có thể do
Lý do nhầm lẫn | Giải thích |
---|---|
📌 Mục tiêu giống nhau | Cùng nhắm tới người dùng cũ để tăng chuyển đổi |
📌 Tên gọi gần giống | Cùng liên quan đến “tiếp thị lại” |
📌 Google dùng không nhất quán | Google Ads dùng “Remarketing” để chỉ Retargeting |
Các yếu tố có thể sử dụng để Target
✅ 1. Trên Google Ads (Google Remarketing – thực chất là Retargeting)
Google cho phép bạn nhắm lại người dùng dựa trên hành vi, hành động hoặc dữ liệu từ website, YouTube, ứng dụng… Dưới đây là các dimensions phổ biến:
🔹 Website Visitors (qua Google Tag / GA4 / GTM):
-
Truy cập một URL cụ thể (VD:
/thank-you
,/checkout
,/product-a
) -
Truy cập trang nhưng rời đi mà không mua hàng (cart abandoners)
-
Thời gian ở lại trang > X giây
-
Số lần truy cập trang (VD: ít nhất 2 lần trong 7 ngày)
-
Tương tác với nút (qua sự kiện GA4:
click
,scroll
,form_submit
,…)
🔹 YouTube Viewers (kết nối Google Ads với kênh YouTube):
-
Đã xem video cụ thể
-
Đã tương tác (thích, comment, chia sẻ)
-
Đã nhấn nút “Subscribe”
-
Đã bỏ xem video giữa chừng
🔹 App Users:
-
Đã cài đặt hoặc gỡ ứng dụng
-
Đã thực hiện hành vi trong app (mua hàng, chơi đến level X…)
🔹 Customer Lists (danh sách tải lên):
-
Email/số điện thoại khách hàng có sẵn → dùng để retarget qua Customer Match
✅ 2. Trên Facebook Ads (Meta Ads)
Facebook cung cấp nhiều dimensions mạnh mẽ để bạn nhắm mục tiêu lại dựa vào dữ liệu từ Pixel, Facebook SDK, Facebook Page, Instagram, Catalog, Video, v.v.
🔹 Website Visitors (qua Facebook Pixel):
-
Đã truy cập trang cụ thể
-
Đã truy cập trang sản phẩm nhưng không mua
-
Đã thêm vào giỏ hàng nhưng không thanh toán
-
Thời gian ở lại lâu nhất (Top 25%, Top 10%)
-
Tùy chỉnh theo sự kiện Pixel (
ViewContent
,AddToCart
,Purchase
,…)
🔹 Facebook/Instagram Engagement:
-
Đã xem trang Facebook / Instagram
-
Đã tương tác với bài viết (like, comment, share)
-
Đã nhắn tin
-
Đã lưu bài viết / video
🔹 Video Viewers:
-
Đã xem ít nhất 3s, 10s, hoặc 25%/50%/75% video
-
Video quảng cáo trước đó
🔹 Lead Form Engagement:
-
Đã mở nhưng không gửi form
-
Đã gửi form
🔹 Shopping / Catalog Retargeting:
-
Đã xem sản phẩm trong catalog
-
Đã thêm vào giỏ hàng
-
Đã mua sản phẩm (để loại trừ khỏi chiến dịch)
🔹 Customer List Upload (Custom Audience):
-
Email, số điện thoại, user ID → dùng để tạo Custom Audience
📌 So sánh nhanh Google vs Facebook
Tiêu chí | Google Ads | Facebook Ads |
---|---|---|
Nguồn dữ liệu | Website, YouTube, App, GA4 | Website, Facebook/Instagram, App, Video |
Cách tracking | Google Tag / GTM / GA4 / YouTube | Facebook Pixel / SDK / Meta Events |
Hành vi cụ thể | Mạnh với dữ liệu web và YouTube | Mạnh với tương tác mạng xã hội |
Danh sách khách hàng | Customer Match | Custom Audience |
Trường hợp sử dụng |
|
|
Nền tảng | Google Ads (Search, Display, YouTube…) | Facebook, Instagram, Messenger |
Vị trí xuất hiện cụt hể |
|
|
Tính năng tương tự |
Similar Audiences (lookalike) |
Lookalike Audience |
Các loại Custom Audience:
Customer List: Tải lên email, số điện thoại…
Website Traffic: Từ Facebook Pixel theo dõi website
App Activity: Người dùng trong app (SDK)
Engagement: Những người đã tương tác với fanpage, video, lead form, Instagram…
Nếu bạn đang muốn thiết lập chiến dịch retargeting cho WordPress site, mình có thể giúp bạn:
-
Chèn Facebook Pixel và Google Tag vào trang
-
Thiết lập các sự kiện như
AddToCart
,ViewContent
,Purchase
-
Tạo danh sách đối tượng để retarget chuẩn xác