📘 Các cách hiểu theo ngữ cảnh phổ biến:
Ngữ cảnh | Nghĩa khả dĩ của “truth of moment” |
---|---|
Triết học / tâm lý học | Một nhận thức đúng đắn xảy ra trong khoảnh khắc hiện tại. Chẳng hạn, một cảm xúc chân thật hoặc một nhận thức sâu sắc trong thời điểm sống. |
Quảng cáo / thương hiệu (thường gọi là moment of truth) | Có thể là cách diễn đạt khác của “moment of truth” — thời điểm then chốt khi khách hàng đánh giá thương hiệu (ví dụ: khi sử dụng sản phẩm lần đầu). |
Nghệ thuật / văn học | Một khoảnh khắc trong câu chuyện hoặc cuộc sống khi một sự thật sâu sắc hoặc cảm xúc thực sự được bộc lộ. |
🔁 So sánh với “Moment of Truth”:
Cụm từ phổ biến hơn là “moment of truth”, nghĩa là:
-
Thời điểm quyết định, khi điều gì đó quan trọng được phơi bày, hoặc kết quả sẽ được xác định.
Ví dụ: The final exam was her moment of truth.
✅ Tóm lại:
-
“Truth of moment” thường mang tính ẩn dụ, chỉ một sự thật xuất hiện trong khoảnh khắc hiện tại – có thể là cảm xúc, nhận thức, hoặc tình huống thực tế.