Customer Match |
Nhà quảng cáo (bạn) |
Danh sách có định danh: Email, SĐT, Tên, Quốc gia… |
Giữa / Đáy phễu (Action) |
Website Visitors |
Nhà quảng cáo (qua tag) |
Cookie, hành vi truy cập trang, GA4 / GTM |
Giữa / Đáy phễu (Consideration → Action) |
App Users |
Nhà quảng cáo |
Hành vi người dùng app (qua Firebase / Google Analytics for App) |
Giữa / Đáy phễu |
YouTube Users |
Nhà quảng cáo |
Lượt xem, tương tác, sub, comment… trên kênh YouTube liên kết |
Giữa phễu |
Similar Audiences |
Google tạo (⚠️ sắp ngừng) |
Hành vi tương đồng với tệp gốc (Customer Match, Website Visitors…) |
Trên / Giữa phễu |
In-Market Audiences |
Google định nghĩa sẵn |
Hành vi có ý định mua hàng gần đây (tìm kiếm, so sánh, truy cập sản phẩm…) |
Giữa phễu (Consideration) |
Affinity Audiences |
Google định nghĩa sẵn |
Sở thích, thói quen dài hạn (du lịch, bóng đá, tài chính,…) |
Đầu phễu (Awareness) |
Custom Segments |
Nhà quảng cáo (tùy chỉnh) |
Từ khóa, URL, app, sở thích bạn chỉ định → Google phân tích người dùng phù hợp |
Đầu / Giữa phễu |
Demographic Audiences |
Google định nghĩa sẵn |
Tuổi, giới tính, thu nhập, tình trạng con cái, học vấn… |
Tùy mục tiêu, thường ở đầu / giữa phễu |
Combined Audiences |
Nhà quảng cáo |
Kết hợp nhiều loại audience theo điều kiện logic (AND/OR) |
Tùy mục tiêu |
Life Events |
Google định nghĩa sẵn |
Dữ liệu hành vi người dùng gần đây (tốt nghiệp, cưới, chuyển nhà…) |
Đầu / Giữa phễu |
Optimized Targeting / Audience Expansion |
Google tự mở rộng (AI) |
Mở rộng từ đối tượng bạn chọn → Google tìm thêm người có khả năng chuyển đổi cao |
Toàn phễu, ưu tiên Đầu / Giữa |