Retargeting (nhắm mục tiêu lại) là gì? So sánh retargeting và remarketing

etargeting (nhắm mục tiêu lại) và Remarketing (tiếp thị lại) là hai khái niệm thường được dùng thay thế nhau trong Digital Marketing, nhưng thực ra có sự khác biệt nhẹ về cách triển khai và công cụ sử dụng. Dưới đây là giải thích chi tiết:


1. Retargeting là gì?

Retargeting là hình thức quảng cáo nhắm lại người dùng đã từng truy cập website hoặc tương tác với thương hiệu nhưng chưa thực hiện hành động mong muốn (như mua hàng, đăng ký…).

🔹 Cách hoạt động:

  • Khi người dùng truy cập website, một cookie hoặc pixel được gắn vào trình duyệt của họ.

  • Sau đó, bạn có thể hiển thị quảng cáo tùy chỉnh tới họ trên các nền tảng khác (Facebook, Google, Instagram…) khi họ lướt web.

🔹 Ví dụ:

  • Bạn vào trang bán giày nhưng chưa mua.

  • Khi lướt Facebook, bạn thấy quảng cáo đúng đôi giày đó — đây chính là retargeting.


2. Remarketing là gì?

Remarketing thường được hiểu là gửi lại thông điệp tiếp thị tới những khách hàng cũ hoặc người đã tương tác với doanh nghiệp thông qua email, SMS hoặc các kênh trực tiếp khác.

🔹 Cách hoạt động:

  • Bạn thu thập dữ liệu email từ khách hàng cũ hoặc người đã đăng ký.

  • Sau đó gửi email cá nhân hóa để gợi nhớ, chào khuyến mãi, hoặc kêu gọi quay lại mua hàng.

🔹 Ví dụ:

  • Bạn đã mua hàng trước đó, vài tuần sau nhận được email giảm giá 10% cho lần mua tiếp theo — đó là remarketing.


Sự khác nhau giữa Retargeting và Remarketing

Tiêu chí Retargeting Remarketing
Kênh chính Quảng cáo trả phí (Facebook, Google Display Network…) Email, SMS, Push notification
Hình thức Hiển thị quảng cáo dựa trên cookie/pixel Gửi nội dung trực tiếp đến người dùng qua email/SMS
Đối tượng chính Người đã từng truy cập website Người đã từng mua hàng hoặc đăng ký nhận tin
Mục tiêu Lôi kéo người chưa chuyển đổi quay lại Duy trì và tăng giá trị từ khách hàng cũ

✅ Khi nào nên dùng?

  • Retargeting: Khi bạn muốn thu hút lại khách truy cập website chưa mua hàng.

  • Remarketing: Khi bạn muốn chăm sóc khách hàng cũ hoặc khách hàng tiềm năng đã cung cấp thông tin liên hệ.

Tại sao dễ nhầm lẫn 2 thuật ngữ này?

1. Mục tiêu giống nhau

Cả retargetingremarketing đều có mục tiêu chung:
👉 Tiếp cận lại người dùng đã từng tương tác với thương hiệu để thuyết phục họ hoàn tất hành động (như mua hàng, đăng ký…).

2. Ngữ nghĩa tương đồng

  • Cả hai đều có từ gốc là “re-” (lặp lại) và liên quan đến marketing nhắm lại.

  • Trong nhiều tài liệu không chuyên, các từ này được dùng thay thế lẫn nhau.

3. Google gọi Retargeting là Remarketing

  • Google Ads sử dụng thuật ngữ “Remarketing” để chỉ Retargeting bằng quảng cáo (qua Google Display Network hoặc YouTube).

  • Dù kỹ thuật là retargeting (dựa vào cookie/pixel), nhưng Google gọi đó là remarketing, gây nhầm lẫn cho nhiều người học hoặc làm marketing.

🔸 Ví dụ:
Trong Google Ads:

Bạn tạo “Chiến dịch Remarketing” → thực chất là đang thiết lập Retargeting campaign.


Tóm lại sự nhầm lẫn có thể do

Lý do nhầm lẫn Giải thích
📌 Mục tiêu giống nhau Cùng nhắm tới người dùng cũ để tăng chuyển đổi
📌 Tên gọi gần giống Cùng liên quan đến “tiếp thị lại”
📌 Google dùng không nhất quán Google Ads dùng “Remarketing” để chỉ Retargeting

Các yếu tố có thể sử dụng để Target

1. Trên Google Ads (Google Remarketing – thực chất là Retargeting)

Google cho phép bạn nhắm lại người dùng dựa trên hành vi, hành động hoặc dữ liệu từ website, YouTube, ứng dụng… Dưới đây là các dimensions phổ biến:

🔹 Website Visitors (qua Google Tag / GA4 / GTM):

  • Truy cập một URL cụ thể (VD: /thank-you, /checkout, /product-a)

  • Truy cập trang nhưng rời đi mà không mua hàng (cart abandoners)

  • Thời gian ở lại trang > X giây

  • Số lần truy cập trang (VD: ít nhất 2 lần trong 7 ngày)

  • Tương tác với nút (qua sự kiện GA4: click, scroll, form_submit,…)

🔹 YouTube Viewers (kết nối Google Ads với kênh YouTube):

  • Đã xem video cụ thể

  • Đã tương tác (thích, comment, chia sẻ)

  • Đã nhấn nút “Subscribe”

  • Đã bỏ xem video giữa chừng

🔹 App Users:

  • Đã cài đặt hoặc gỡ ứng dụng

  • Đã thực hiện hành vi trong app (mua hàng, chơi đến level X…)

🔹 Customer Lists (danh sách tải lên):

  • Email/số điện thoại khách hàng có sẵn → dùng để retarget qua Customer Match


2. Trên Facebook Ads (Meta Ads)

Facebook cung cấp nhiều dimensions mạnh mẽ để bạn nhắm mục tiêu lại dựa vào dữ liệu từ Pixel, Facebook SDK, Facebook Page, Instagram, Catalog, Video, v.v.

🔹 Website Visitors (qua Facebook Pixel):

  • Đã truy cập trang cụ thể

  • Đã truy cập trang sản phẩm nhưng không mua

  • Đã thêm vào giỏ hàng nhưng không thanh toán

  • Thời gian ở lại lâu nhất (Top 25%, Top 10%)

  • Tùy chỉnh theo sự kiện Pixel (ViewContent, AddToCart, Purchase,…)

🔹 Facebook/Instagram Engagement:

  • Đã xem trang Facebook / Instagram

  • Đã tương tác với bài viết (like, comment, share)

  • Đã nhắn tin

  • Đã lưu bài viết / video

🔹 Video Viewers:

  • Đã xem ít nhất 3s, 10s, hoặc 25%/50%/75% video

  • Video quảng cáo trước đó

🔹 Lead Form Engagement:

  • Đã mở nhưng không gửi form

  • Đã gửi form

🔹 Shopping / Catalog Retargeting:

  • Đã xem sản phẩm trong catalog

  • Đã thêm vào giỏ hàng

  • Đã mua sản phẩm (để loại trừ khỏi chiến dịch)

🔹 Customer List Upload (Custom Audience):

  • Email, số điện thoại, user ID → dùng để tạo Custom Audience


📌 So sánh nhanh Google vs Facebook

Tiêu chí Google Ads Facebook Ads
Nguồn dữ liệu Website, YouTube, App, GA4 Website, Facebook/Instagram, App, Video
Cách tracking Google Tag / GTM / GA4 / YouTube Facebook Pixel / SDK / Meta Events
Hành vi cụ thể Mạnh với dữ liệu web và YouTube Mạnh với tương tác mạng xã hội
Danh sách khách hàng Customer Match Custom Audience
Trường hợp sử dụng
  • Tiếp cận lại khách hàng cũ bằng ưu đãi riêng

  • Tạo chiến dịch “loyalty”

  • Tạo Similar Audiences (lookalike từ danh sách khách hàng tốt nhất)

  • Retarget người từng thêm vào giỏ hàng

  • Nhắm lại người từng nhắn tin fanpage

  • Gửi ưu đãi cho khách hàng cũ

Nền tảng Google Ads (Search, Display, YouTube…) Facebook, Instagram, Messenger
Vị trí xuất hiện cụt hể
  • Google Search

  • Gmail (tab Quảng cáo)

  • YouTube

  • Google Display Network

  • Google Shopping

  • Facebook Feed, Instagram Feed

  • Story, Reels, Messenger

  • Audience Network

Tính năng tương tự

Similar Audiences (lookalike)

Lookalike Audience


Nếu bạn đang muốn thiết lập chiến dịch retargeting cho WordPress site, mình có thể giúp bạn:

  • Chèn Facebook Pixel và Google Tag vào trang

  • Thiết lập các sự kiện như AddToCart, ViewContent, Purchase

  • Tạo danh sách đối tượng để retarget chuẩn xác

Bài viết liên quan

No Image

Th6

2025

15

Câu hỏi trắc nghiệm thiết kế và quản trị website WordPress

15/06/2025

1. Nếu bạn muốn tạo một form liên hệ đơn giản trên website WordPress, plugin nào là lựa chọn phổ biến? A. BuddyPress B. Contact Form 7 C. bbPress D. Elementor 2. Khi gặp lỗi ‘White Screen of Death’ (màn hình trắng xóa) trên WordPress, nguyên nhân phổ biến KHÔNG phải là gì? A. Lỗi plugin…

Đọc thêm
No Image

Th6

2025

15

3000 câu hỏi SEO

15/06/2025

Câu 1: Làm thế nào để sử dụng hình ảnh (thực thể `ImageObject`) để hỗ trợ SEO Entity? Chỉ cần đặt tên file ảnh chung chung Sử dụng tên file mô tả, alt text chi tiết liên quan đến thực thể trong ảnh, chú thích (caption) và có thể dùng schema `ImageObject` Nén ảnh đến mức…

Đọc thêm
No Image

Th6

2025

14

SEO và các vấn đề của SEO

14/06/2025

SEO-friendly URLs – Short, descriptive URLs not only help search engines and visitors understand your page topic at a glance, they also improve click-through rates by setting clear expectations. Ditch long strings of numbers or random characters and stick to meaningful keywords. A tidy URL structure makes sharing effortless and gives your site a polished feel. FAU…

Đọc thêm
No Image

Th6

2025

14

Hướng gửi Sitemap với Google Search Console

14/06/2025

Muốn cải thiện thứ hạng tìm kiếm của website? Tối ưu hóa quá trình thu thập dữ liệu của Google là điều cần thiết. Hãy cùng tìm hiểu cách gửi Sitemap để giúp Google hiểu rõ cấu trúc website của bạn và hiển thị kết quả tìm kiếm chính xác hơn. Bước 1: Search từ…

Đọc thêm